Lesson 2 - Unit 1. Free time - SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World
a. Look at the pictures and find the words in the word search. b. Fill in the blanks using the words in Task a. a. Listen to two people talking on the phone. Do they make plans to meet tomorrow? b. Now, listen and fill in the blanks. a. Fill in the blanks with the correct prepositions in the box.b. Circle the correct words.
a
a. Look at the pictures and find the words in the word search.
(Nhìn vào hình ảnh và tìm các từ trong tìm kiếm từ.)
Lời giải chi tiết:
1. cycling (đi xe đạp)
2. roller skating (trượt patin)
3. karate (võ karate)
4. table tennis (bóng bàn)
5. knitting (đan lát)
6. practice (luyện tập)
7. sewing (may vá)
8. shuttlecock (đá cầu)
b
b. Fill in the blanks using the words in Task a.
(Hãy điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong bài a.)
1. Sorry, I can’t come to the movie theater because I have piano _______ tonight.
2. I want to play _______. Can you help me find the ball?
3. I enjoy _______ because I love clothing and fashion.
4. If you’re going skateboarding or _______, you should wear a helmet.
5. _______ is a popular form of transportation in my city, and parking is usually free.
6. Yesterday, I played _______ at the park with a big group of friends.
7. I love going to _______ class because I’m interested in martial arts.
8. _______ is fun because you can make nice clothes, but the wool is expensive.
Lời giải chi tiết:
1. Sorry, I can’t come to the movie theater because I have piano practice tonight.
(Xin lỗi, tôi không thể đến rạp chiếu phim vì tôi có buổi tập piano tối nay.)
2. I want to play table tennis. Can you help me find the ball?
(Tôi muốn chơi bóng bàn. Bạn có thể giúp tôi tìm thấy quả bóng?)
3. I enjoy sewing because I love clothing and fashion.
(Tôi thích may vá vì tôi yêu quần áo và thời trang.)
4. If you’re going skateboarding or roller skating, you should wear a helmet.
(Nếu bạn định trượt ván hoặc trượt patin, bạn nên đội mũ bảo hiểm.)
5. Cycling is a popular form of transportation in my city, and parking is usually free.
(Đi xe đạp là một hình thức vận chuyển phổ biến ở thành phố của tôi và bãi đậu xe thường miễn phí.)
6. Yesterday, I played shuttlecock at the park with a big group of friends.
(Hôm qua, tôi chơi đá cầu ở công viên với một nhóm bạn lớn.)
7. I love going to karate class because I’m interested in martial arts.
(Tôi thích đến lớp học karate vì tôi thích võ thuật.)
8. Knitting is fun because you can make nice clothes, but the wool is expensive.
( Đan len rất thú vị vì bạn có thể tạo ra những bộ quần áo đẹp, nhưng len đắt tiền.)
a
a. Listen to two people talking on the phone. Do they make plans to meet tomorrow?
(Nghe hai người nói chuyện điện thoại. Họ có lên kế hoạch gặp nhau vào ngày mai không?)
1. yes (có) 2. no (không)
Bài nghe:
Pete: Hi, Debbie. How’s it going?
Debbie: Hey, Pete. How are you?
Pete: I’m good, thanks. Do you want to play shuttercock at the park tomorrow morning?
Debbie: What time is it?
Pete: It’s from 7 to 8 a.m.
Debbie: Ah, I’m sorry, I can’t. I have piano practice tomorrow morning.
Pete: That’s OK. Do you want to go cycling in the afternoon?
Debbie: Pete! I have the school swimming competition tomorrow afternoon!
Pete: Oops! I forgot! Don’t worry. I’ll come and watch you swim. I’m sure you’ll do it great.
Debbie: Thanks. Hey, do you want to go to the movie theater after the competition? I want to see the new Beast Lord movie.
Pete: Oh, yeah! What time is it?
Debbie: I think it’s from 4 to 6 p.m.
Pete: OK, that’s fine. I have a sewing lesson at 6.30 p.m, so I’ll go over after the movie.
Debbie: Oh, sewing? That sounds nice.
Tạm dịch:
Pete: Chào, Debbie. Thế nào rồi?
Debbie: Này, Pete. Bạn có khỏe không?
Pete: Tôi ổn, cảm ơn. Bạn có muốn chơi bắn súng ở công viên vào sáng mai không?
Debbie: Mấy giờ rồi?
Pete: Đó là từ 7 đến 8 giờ sáng.
Debbie: À, tôi xin lỗi, tôi không thể. Tôi có buổi tập piano vào sáng mai.
Pete: Không sao đâu. Bạn có muốn đi xe đạp vào buổi chiều?
Debbie: Pete! Tôi có cuộc thi bơi ở trường vào chiều mai!
Pete: Rất tiếc! Tôi quên mất! Đừng lo lắng. Tôi sẽ đến và xem bạn bơi. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ làm điều đó tuyệt vời.
Debbie: Cảm ơn. Này, bạn có muốn đi xem phim sau cuộc thi không? Tôi muốn xem bộ phim Beast Lord mới.
Pete: Ồ, vâng! Mấy giờ rồi?
Debbie: Tôi nghĩ là từ 4 đến 6 giờ chiều.
Pete: OK, tốt thôi. Tôi có một buổi học may lúc 6:30 chiều, vì vậy tôi sẽ qua sau bộ phim.
Debbie: Ồ, may vá à? Điều đó nghe có vẻ tốt đẹp.
Lời giải chi tiết:
1. yes (có)
Thông tin: I have a sewing lesson at 6.30 p.m, so I’ll go over after the movie.
(Tôi có một buổi học may lúc 6:30 chiều, vì vậy tôi sẽ qua sau bộ phim.)
b
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Pete wants to play _______ at the park tomorrow morning.
2. Debbie has _______ tomorrow morning.
3. Debbie has the school _______ tomorrow afternoon.
4. Debbie wants to go to the _______ at 4 p.m.
5. Pete has a _______ at 6.30 p.m.
Lời giải chi tiết:
1. Pete wants to play shuttlecock at the park tomorrow morning.
(Pete muốn chơi đá cầu ở công viên vào sáng mai.)
2. Debbie has piano practice tomorrow morning.
(Debbie có buổi tập piano vào sáng mai.)
3. Debbie has the school swimming competition tomorrow afternoon.
(Debbie có cuộc thi bơi ở trường vào chiều mai.)
4. Debbie wants to go to the movie theater at 4 p.m.
(Debbie muốn đến rạp chiếu phim lúc 4 giờ chiều.)
5. Pete has a sewing lesson at 6.30 p.m.
(Pete có một buổi học may lúc 6:30 chiều.)
a
a. Fill in the blanks with the correct prepositions in the box.
(Điền vào chỗ trống với các giới từ thích hợp trong hộp.)
1. I’ll leave at 5:30 because I have a swimming lesson _______ 6 p.m.
2. I have a roller skating competition _______ Sunday morning.
3. I’m free _______ 3 p.m. on Thursday, but I have band practice after that.
4. I don’t have any plans _______ 5 p.m. _______ 6 p.m.
5. Are you busy _______ Sunday afternoon?
6. I’ll see you at 7 p.m. because I have a table tennis competition _______ 6:30 p.m.
Lời giải chi tiết:
1. I’ll leave at 5:30 because I have a swimming lesson at 6 p.m.
(Tôi sẽ rời đi lúc 5:30 vì tôi có buổi học bơi lúc 6 giờ chiều.)
2. I have a roller skating competition on Sunday morning.
(Tôi có một cuộc thi trượt patin vào sáng chủ nhật.)
3. I’m free until 3 p.m. on Thursday, but I have band practice after that.
(Tôi rảnh đến 3 giờ chiều. vào thứ năm, nhưng sau đó tôi có buổi tập với ban nhạc.)
4. I don’t have any plans from 5 p.m. to 6 p.m.
(Tôi không có kế hoạch nào từ 5 giờ chiều. đến 6 giờ chiều.)
5. Are you busy on Sunday afternoon?
(Chiều chủ nhật bạn có bận không?)
6. I’ll see you at 7 p.m. because I have a table tennis competition until 6:30 p.m.
(Tôi sẽ gặp bạn lúc 7 giờ tối. bởi vì tôi có một cuộc thi bóng bàn cho đến 6:30 chiều.)
b
b. Circle the correct words.
(Khoanh tròn những từ đúng.)
1. I have English class until / to 8 p.m.
2. I am busy from 1 p.m. to / at 2 p.m.
3. I am having / have karate class until 5 p.m.
4. Do you want to hang out at / to 4 p.m.?
5. The sewing lesson don’t / doesn’t start until 11 a.m.
6. The cycling club finish / finishes at 12 p.m.
Lời giải chi tiết:
1. I have English class until 8 p.m.
(Tôi có lớp tiếng Anh đến 8 giờ tối.)
2. I am busy from 1 p.m. to 2 p.m.
(Tôi bận từ 1 giờ chiều. đến 2 giờ chiều.)
3. I have karate class until 5 p.m.
(Tôi có lớp học karate đến 5 giờ chiều.)
4. Do you want to hang out to 4 p.m.?
(Bạn có muốn đi chơi đến 4 giờ chiều không?)
5. The sewing lesson doesn’t start until 11 a.m.
(Buổi học may không bắt đầu cho đến 11 giờ sáng.)
6. The cycling club finishes at 12 p.m.
(Câu lạc bộ đạp xe kết thúc lúc 12 giờ trưa.)
Writing
When are you free on the weekend? When are you busy, and what are your plans? Write five sentences.
(Khi nào bạn rảnh vào cuối tuần? Khi nào bạn bận rộn, và kế hoạch của bạn là gì? Hãy viết năm câu.)
Lời giải chi tiết:
I don’t have any plans on Saturday morning. (Tôi không có bất kỳ kế hoạch nào vào sáng thứ Bảy.)
I’m free on Saturday afternoon until 3 p.m. (Tôi rảnh vào chiều thứ Bảy cho đến 3 giờ chiều.)
I have English class on Saturday afternoon from 3 p.m. to 5 p.m. (Tôi có lớp học tiếng Anh vào chiều thứ bảy từ 3 giờ chiều. đến 5 giờ chiều.)
On Saturday morning, I have a singing competition until 11 a.m. (Sáng thứ bảy mình có cuộc thi hát đến 11h.)
On Sunday afternoon, I have soccer practice at 5 p.m. (Vào chiều chủ nhật, tôi có buổi tập bóng đá lúc 5 giờ chiều.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Lesson 2 - Unit 1. Free time - SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World timdapan.com"