Lesson 1 - Unit 7. Urban Life - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Read the clues and complete the crossword puzzle. a. Read the article about an interview with the mayor of a town. What change is about to happen? b. Now, read and answer the questions.
New words
Read the clues and complete the crossword puzzle.
(Đọc manh mối và hoàn thành câu đố ô chữ.)
Across
(Dọc)
1. a person traveling on foot
(một người đi bộ)
3. try very hard to do a difficult thing
(cố gắng hết sức để làm một việc khó khăn)
5. a bad event that is a surprise and causes harm
(một sự kiện xấu gây bất ngờ và gây hại)
Down
(Ngang)
2. make someone more likely to do something
(khiến ai đó có nhiều khả năng làm điều gì đó hơn)
4. a place on the road where traffic must stop to allow people to cross
(một nơi trên đường nơi giao thông phải dừng lại để cho phép mọi người băng qua)
6. a long line of vehicles that can't move or can only move slowly
(một hàng dài phương tiện không thể di chuyển hoặc chỉ có thể di chuyển chậm)
7. officially say that someone must not do something
(chính thức nói rằng ai đó không được làm điều gì đó)
8. a path along the side of a street for people to walk on
(một con đường dọc theo bên đường để mọi người đi bộ)
Lời giải chi tiết:
Across
(Dọc)
1. Pedestrian
(Người đi bộ)
3. Struggle
(Đấu tranh)
5. Accident
(Tai nạn)
Down
(Ngang)
2. Encourage
(Khuyến khích)
4. Crosswalk
(Lối qua đường)
6. Traffic jam
(Tắc đường)
7. Ban
(Lệnh cấm)
8. Sidewalk
(Đường đi bộ
a
a. Read the article about an interview with the mayor of a town. What change is about to happen?
(Đọc bài viết về cuộc phỏng vấn với thị trưởng của một thị trấn. Sự thay đổi nào sắp xảy ra?)
1. He will ban cars and plastic bottles.
(Ông ấy sẽ cấm ô tô và chai nhựa.)
2. He will open a new road and ban plastic bags.
(Ông ấy sẽ mở một con đường mới và cấm túi nhựa.)
Change Happening in Franklin Town
By Simon Perkins
Yesterday, I met the mayor, Bill Read, to hear about some big changes happening in our town.
Interviewer: Mayor Read, what led to these changes?
Mayor Read: We live in such a nice, quiet town, but then lots of tourists started visiting our town. It was a good thing, but more people meant more traffic and trash. Traffic was becoming worse, and our sidewalks were full of litter. I knew I had to do something and encouraged everyone to send me their ideas.
Interviewer: What did you decide to do?
Mayor Read: I realized our streets were too small, and there weren't enough crosswalks. People were crossing the street unsafely, and that caused accidents. Just three weeks ago, I was driving home when a car hit a pedestrian who was crossing at the wrong place. So, we're adding more crosswalks and building a new road that connects all the major tourist attractions.
Interviewer: This is great news. What about the trash problem?
Mayor Read: We installed special machines that let people exchange plastic bottles for bus tickets. And we're going to ban plastic bags.
Interviewer: I'm sure everyone is happy about these changes. Thank you for your time, Mayor Read.
(Thay đổi đang diễn ra ở thị trấn Franklin
Bởi Simon Perkins
Hôm qua, tôi đã gặp thị trưởng Bill Read để nghe về một số thay đổi lớn đang diễn ra ở thị trấn của chúng ta.
Người phỏng vấn: Thị trưởng Read, điều gì đã dẫn đến những thay đổi này?
Thị trưởng Read: Chúng ta sống ở một thị trấn yên tĩnh, xinh đẹp nhưng sau đó rất nhiều khách du lịch bắt đầu đến thăm thị trấn của chúng ta. Đó là một điều tốt, nhưng nhiều người hơn có nghĩa là sẽ có nhiều xe cộ và rác hơn. Giao thông ngày càng trở nên tồi tệ và vỉa hè của chúng ta đầy rác. Tôi biết mình phải làm điều gì đó và khuyến khích mọi người gửi cho tôi ý tưởng của họ.
Người phỏng vấn: Ông đã quyết định làm gì?
Thị trưởng Read: Tôi nhận ra đường phố của chúng tôi quá nhỏ và không có đủ lối băng qua đường. Người dân qua đường không an toàn dẫn đến tai nạn. Chỉ ba tuần trước, tôi đang lái xe về nhà thì một chiếc ô tô tông vào một người đi bộ đang băng qua đường không đúng chỗ. Vì vậy, chúng tôi đang bổ sung thêm nhiều lối băng qua đường và xây dựng một con đường mới kết nối tất cả các điểm du lịch chính.
Người phỏng vấn: Đây là một tin tuyệt vời. Còn vấn đề rác thải thì sao?
Thị trưởng Read: Chúng tôi lắp đặt những chiếc máy đặc biệt cho phép mọi người đổi chai nhựa lấy vé xe buýt. Và chúng tôi sẽ cấm túi nhựa.
Người phỏng vấn: Tôi chắc chắn mọi người đều hài lòng về những thay đổi này. Cảm ơn ông đã dành thời gian, Thị trưởng Read)
Lời giải chi tiết:
2. He will open a new road and ban plastic bags.
(Ông ấy sẽ mở một con đường mới và cấm túi nhựa.)
b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. Who caused traffic and litter problems in Franklin Town?
(Ai đã gây ra vấn đề giao thông và rác thải ở Thị trấn Franklin?)
2. What were pedestrians doing that caused accidents?
(Người đi bộ đã làm gì mà gây ra tai nạn?)
3. What did the mayor see three weeks ago?
(Thị trưởng đã nhìn thấy gì ba tuần trước?)
4. How's the mayor going to improve the traffic?
(Thị trưởng sẽ cải thiện giao thông bằng cách nào?)
5. What can people do with their plastic bottles?
(Mọi người có thể làm gì với chai nhựa của họ?)
Lời giải chi tiết:
1. Tourists caused traffic and litter problems in Franklin Town.
(Khách du lịch gây ra vấn đề giao thông và rác thải ở Thị trấn Franklin.)
Thông tin: Mayor Read: We live in such a nice, quiet town, but then lots of tourists started visiting our town. It was a good thing, but more people meant more traffic and trash.
(Chúng ta sống ở một thị trấn yên tĩnh, xinh đẹp nhưng sau đó rất nhiều khách du lịch bắt đầu đến thăm thị trấn của chúng ta. Đó là một điều tốt, nhưng nhiều người hơn có nghĩa là sẽ có nhiều xe cộ và rác hơn.)
2. Pedestrians were crossing the street unsafely and at the wrong places, which caused accidents.
(Người đi bộ qua đường không an toàn, không đúng nơi quy định gây tai nạn.)
Thông tin: Mayor Read: People were crossing the street unsafely, and that caused accidents.
(Người dân qua đường không an toàn dẫn đến tai nạn.)
3. Three weeks ago, the mayor saw a car hit a pedestrian who was crossing at the wrong place.
(Ba tuần trước, thị trưởng nhìn thấy một chiếc ô tô đâm vào một người đi bộ đang băng qua đường không đúng chỗ.)
Thông tin: Mayor Read: Just three weeks ago, I was driving home when a car hit a pedestrian who was crossing at the wrong place.
(Chỉ ba tuần trước, tôi đang lái xe về nhà thì một chiếc ô tô tông vào một người đi bộ đang băng qua đường không đúng chỗ.)
4. The mayor is going to improve the traffic by adding more crosswalks and building a new road that connects all the major tourist attractions.
(Thị trưởng sẽ cải thiện giao thông bằng cách bổ sung thêm nhiều lối băng qua đường và xây dựng một con đường mới kết nối tất cả các điểm du lịch chính.)
Thông tin: Mayor Read: So, we're adding more crosswalks and building a new road that connects all the major tourist attractions.
(Vì vậy, chúng tôi đang bổ sung thêm nhiều lối băng qua đường và xây dựng một con đường mới kết nối tất cả các điểm du lịch chính.)
5. People can exchange their plastic bottles for bus tickets using special machines.
(Mọi người có thể đổi chai nhựa lấy vé xe buýt bằng máy đặc biệt.)
Thông tin: Mayor Read: We installed special machines that let people exchange plastic bottles for bus tickets.
(Chúng tôi lắp đặt những chiếc máy đặc biệt cho phép mọi người đổi chai nhựa lấy vé xe buýt.)
a
a. Fill in the blanks with the correct form of the verbs.
(Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống.)
1. The government banned cars in the city center because traffic jams were getting (get) worse.
(Chính phủ đã cấm ô tô vào trung tâm thành phố vì tình trạng tắc đường ngày càng nghiêm trọng.)
2.I (talk) to my friend while the bus (arrive).
(Tôi.... với bạn tôi trong khi xe buýt.....)
3. A pedestrian (cross) the street when a motorbike (hit) her.
(Một người đi bộ....trên phố khi một chiếc xe máy....cô ấy.)
4. The city made crosswalks and sidewalks colorful because accidents involving
pedestrians (increase).
(Thành phố đã làm cho lối đi dành cho người đi bộ và vỉa hè trở nên đầy màu sắc vì những vụ tai nạn liên quan đến người đi bộ.....)
5. People (struggle) to cross the street all day today. There was so much traffic.
(Mọi người.... băng qua đường cả ngày hôm nay. Có rất nhiều phương tiện giao thông.)
6. Workers (fix) the road outside my house from 6 a.m. this morning.
(Công nhân.... con đường bên ngoài nhà tôi từ 6 giờ sáng nay.)
Phương pháp giải:
Quá khứ tiếp diễn (Past continuous) thường được sử dụng để diễn tả, nhấn mạnh quá trình của sự việc hoặc hành động. Nó còn thể hiện tính chất của một sự việc kéo dài trong quá khứ và không còn tiếp diễn ở hiện tại.
(+) S + was/were + V-ing
(-) S + wasn’t/ weren’t + V-ing
(?) Was/ Were + S + V-ing ?
Yes, S + was/ were hoặc No, S + wasn’t/ weren’t.
Lời giải chi tiết:
2. I was talking to my friend while the bus was arriving.
(Tôi đang nói chuyện với bạn tôi trong khi xe buýt đến.)
3. A pedestrian was crossing the street when a motorbike hit her.
(Một người đi bộ đang băng qua đường khi một chiếc xe máy đâm vào cô ấy.)
4. The city made crosswalks and sidewalks colorful because accidents involving pedestrians were increasing.
(Thành phố đã làm cho lối đi dành cho người đi bộ và vỉa hè trở nên đầy màu sắc vì những vụ tai nạn liên quan đến người đi bộ đang gia tăng.)
5. People were struggling to cross the street all day today. There was so much traffic.
(Mọi người đã vật lộn để băng qua đường cả ngày hôm nay. Có rất nhiều phương tiện giao thông.)
6. Workers were fixing the road outside my house from 6 a.m. this morning.
(Công nhân đã sửa con đường bên ngoài nhà tôi từ 6 giờ sáng nay.)
b
b. Write sentences using the prompts.
(Viết câu dựa theo gợi ý.)
1. we/wait for bus/when/accident/happen
We were waiting for the bus when an accident happened.
(Chúng tôi đang đợi xe buýt thì một vụ tai nạn xảy ra.)
2. at 7 a.m./morning/workers/fix/road/outside my window
.
3. while/we/walk/school/my friend/complain/about/pollution
.
4. pedestrians/wait/more/ten minutes/cross/street/this morning
.
5. we/walk/home/while/my mom/cook/dinner
.
Lời giải chi tiết:
2. At 7 a.m. this morning, workers were fixing the road outside my window.
(Lúc 7 giờ sáng nay, công nhân đang sửa con đường bên ngoài cửa sổ nhà tôi.)
3. While we were walking to school, my friend was complaining about the pollution.
(Trong khi chúng tôi đang đi bộ đến trường, bạn tôi đang phàn nàn về tình trạng ô nhiễm.)
4. Pedestrians were waiting for more than ten minutes to cross the street this morning.
(Người đi bộ đã chờ hơn mười phút để băng qua đường sáng nay.)
5. We were walking home while my mom was cooking dinner.
(Chúng tôi đang đi bộ về nhà trong khi mẹ tôi đang nấu bữa tối.)
Writing
Look at the different situations. Write one sentence to describe what was happening in each situation.
(Hãy xem xét các tình huống khác nhau. Viết một câu để mô tả những gì đang xảy ra trong mỗi tình huống.)
1. an accident
(một tai nạn)
2. an interesting sight
(một cảnh tượng thú vị)
3. a very bad traffic jam
(một vụ tắc đường rất tệ)
4. a loud noise at night
(một tiếng động lớn vào ban đêm)
5. help from a nice person
(sự giúp đỡ từ một người tốt bụng)
6. a bad storm
(một cơn bão lớn)
Lời giải chi tiết:
1. An accident occurred at the intersection, causing a lot of commotion and blocking the traffic.
(Một tai nạn đã xảy ra tại ngã tư, gây ra nhiều xáo trộn và làm tắc nghẽn giao thông.)
2. We saw an interesting sight at the park where a group of street performers was putting on an amazing show.
(Chúng tôi đã thấy một cảnh tượng thú vị tại công viên nơi một nhóm nghệ sĩ đường phố đang biểu diễn một buổi diễn tuyệt vời.)
3. There was a very bad traffic jam on the highway, with cars and buses stuck in place for hours.
(Có một vụ tắc đường rất tệ trên đường cao tốc, với các xe ô tô và xe buýt bị kẹt tại chỗ trong nhiều giờ.)
4. A loud noise at night woke everyone up; it turned out to be a car alarm that went off suddenly.
(Một tiếng động lớn vào ban đêm đã đánh thức mọi người; hóa ra đó là tiếng còi báo động xe hơi đột nhiên kêu lên.)
5. A nice person helped me carry my heavy groceries to my car when I was struggling at the supermarket.
(Một người tốt bụng đã giúp tôi mang những túi hàng nặng của mình ra xe khi tôi đang vất vả tại siêu thị.)
6. A bad storm hit the town, with strong winds and heavy rain causing power outages and flooding.
(Một cơn bão lớn đã đổ bộ vào thị trấn, với gió mạnh và mưa lớn gây ra mất điện và ngập lụt.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Lesson 1 - Unit 7. Urban Life - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World timdapan.com"