Language - trang 17 Unit 7 SGK Tiếng Anh 10 mới

Read the conversation in GETTING STARTED again. Match the words / phrases with their definitions.


Vocabulary

1. Read the conversation in GETTING STARTED again. Match the words / phrases with their definitions.

(Đọc bài đàm thoại trong phần Getting started. Nối những từ/cụm từ với định nghĩa của chúng.)

 

Lời giải chi tiết:

1.g

2.e

3.d

4.b

5.a

6.c

7.f

 

1. proposal - g. a plan or suggestion; an offer of marrige

(lời cầu hôn - một kế hoạch hoặc đề nghị; một lời ngỏ lời cầu hôn)

2. engagement - e. a formal agreement or promise to get married

(đính hôn - một thỏa thuận hoặc một lời hứa kết hôn)

3. wedding - d. a ceremony at which two people are married to each other

(đám cưới - một buổi lễ mà trong đó hai người kết hôn với nhau)

4. reception - b. a formal party to celebrate something

(sự đón tiếp - một bữa tiệc thân mật để mừng điều gì)

5. bride - a. a woman who is getting married or about to get married

(một phụ nữ đang kết hôn hoặc sắp kết hôn)

6. bridegroom/groom - c. a man who is getting married or about to get married

(chú rể - một người đàn ông đang kết hôn hoặc sắp kết hôn)

7. ceremony - f. a formal social or religious occasion performed in accordance with customs.

(buổi lễ - một sự kiện xã hội thân mật hoặc tôn giáo chính thức được thực hiẻa theo những phong tục)

 

Bài 2

2. Circle the correct words in brackets to complete the sentences. 

(Khoanh tròn những từ đúng trong ngoặc đơn để hoàn thành câu.)

 

Lời giải chi tiết:

1. wedding

2. groom

3. bride

4. reception

5. guests

6. before

7. engaged

 

1. wedding (n): đám cưới

My cousin’s (marriage/wedding) is next Sunday.

 (Đám cưới em họ tôi là vào Chủ nhật tới.)

2. groom (n): chú rể

On the wedding day, the best man is expected to help the (groom/bride).

 (Vào ngày cưới, phù rể sẽ giúp đỡ chú rể. )

3. bride  (n): cô dâu   

The (groom/bride) can have as many bridesmaids as she wants.

 (Cô dâu có thể có thật nhiều phù dâu như mong muốn. )

4. reception: tiệc tiếp đón

There is a wedding (proposal/reception) for all guests after the wedding ceremony.

 (Có một tiệc cưới dành cho khách sau lễ cưới. )

5. guests (n): khách

There will be about 100 (grooms/guests) at my cousin’s wedding.

 (Có khoảng 100 khách ở đám cưới em họ tôi)

6. beforeTrước

In the past, the proposal and engagement ceremonies took place one or two years (before/after) the wedding.

 (Trong quá khứ, lễ dạm ngõ và lễ đính hôn diễn ra 1 hoặc 2 năm trước lễ cưới. )

7. engaged (adj): đã đính hôn

My brother got (engaged/married) to one of his friends from college and started saving for the big day.

 (Anh trai tôi đã đính hôn với một người bạn từ thời đại học và đã bắt đầu tiết kiệm tiền cho ngày trọng đại này. )

 

Pronun

1. Listen and repeat, paying attention to the stress patterns.

(Nghe và lặp lại, chú ý kiểu dấu nhấn.)

 

 

Bài 2

2. Listen to the sentences and practise say them correctly. Pay attention to the stress pattern of the underlined words.  

(Nghe các câu và thực hành nói chúng một cách chính xác. Chú ý đến kiểu dấu nhấn của từ gạch dưới.)

 

Lời giải chi tiết:

1. There is an 'increase in the number of young people in Viet Nam who marry later in life.

(Có sự gia tăng về số người kết hôn muộn ở Việt Nam.)

2. In Viet Nam, guests often give money as a wedding 'present to the newly-married couple on their wedding day.

(Ở Việt Nam, khách thường cho tiền như quà cưới dành cho các cặp đôi mới cưới vào ngày cưới của họ.)

3. In big cities, the birth rate has de'creased over the past few years.

(Ở những thành phố lớn, tỉ lệ sinh đã giảm trong vài năm gần đây.)

4. In reality, it is difficult to meet the 'perfect life partner.

(Trong thực tế, thật khó để gặp được nửa kia hoàn hảo.)

 

Grammar

Comparative and superlative adjectives

(Tính từ so sánh hơn và nhất)

1. Do you agree with the following statements?

(Em có đồng ý với những câu sau không?)

 

Lời giải chi tiết:

1. Living in your country is more interesting than living abroad.

(Sống ở đất nước của mình thì thú vị hơn sống ở nước ngoài)

=> I agree because it is difficult to live in a foreign country when you do not know anything about its custom and culture

(Tôi đồng ý vì sống ở thật khó khăn khi sống ở nước ngoài khi mà bạn không biết gì về văn hóa và phong tục của nước đó)

2. Wedding ceremonies are less complicated now than they used to be in the past.

(Lễ cưới ngày nay ít phức tạp hơn trong quá khứ)

=> I agree because you don’t have to prepare too many things in a modern wedding

(Tôi đồng ý vì bạn không phải chuẩn bị quá nhiều thứ trong một đám cưới hiện đại)

3. The biggest expense of a wedding is the reception.

(Chi tiêu lớn nhất cho lễ cưới là tiệc chiêu đãi.)

=> I agree. The modern wedding usually takes place in restaurants or hotel which couples too much.

(Tôi đồng ý. Những lễ cưới hiện đại thường diễn ra trong nhà hàng hoặc khách sạn tốn kém cho các cặp đôi rất nhiều.)

4. No one is happier than the bridegroom on the day of his wedding. He is the happiest person on that day.

(Không ai hạnh phúc bằng chú rể vào ngày cưới của mình. Anh ấy là người hạnh phúc nhất ngày hôm đó)

=> I agree but the bride is the happiest person on that day, too.

(Tôi đồng ý nhưng cô dâu cũng là người vui nhất trong ngày hôm đó.)

5. The bride is the most beautiful woman on her wedding day.

(Cô dâu là người phụ nữ xinh đẹp nhất vào ngày cưới của mình)

=> I agree. It is also the happiest day in her life.

(Tôi đồng ý. Đó cũng là ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời của cô ấy.)

6. It's much better to have a small wedding and save money.

(Tốt hơn là tổ chức một đám cưới nhỏ để tiết kiệm tiền.)

=> I think it depends on your financial background

(Tôi nghĩ nó tùy thuộc vào tình hình tài chính của bạn)

 

Bài 2

2. Write five sentences comparing the two weddings in the table below. Use the comparative form of the adjectives in the box and than.

(Viết 5 câu so sánh hai đám cưới trong bảng bên dưới. Sử dụng tính từ so sánh hơn trong khung và từ “than”.)

 

Phương pháp giải:

So sánh hơn: S + to be + more + long-adj + than

                      S + to be + short-adj-er + than

So sánh nhất: S + to be + the most + long-adj 

                        S + to be + short-adj-est

 

Lời giải chi tiết:

1. Guests in Mr Smith’s wedding is crowded than in Mr Long’s wedding. 

(Khách trong dám cưới ông Smith đông hơn đám cưới ông Long.)

2. Mr Smith’s wedding reception was more expensive than Mr Long’s. 

(Tiệc cưới của ông Smith tốn kém hơn (đắt tiền hơn) tiệc cưới của ông Long.)

3. Mr Smith is older than Mr Long.

( Ông Smith già hơn ông Long.)

4. The engagement of Mr Smith’s wedding is less longer than Mr Long’s wedding.

( Thời gian đính hôn của đám cưới ông Smith ngắn hơn ông Long.)

5. The service rating in Mr Smith’s wedding is better than Mr Long’s wedding.

(Đánh giá dịch vụ của đám cưới ông Smith tốt hơn đám cưới ông Long.)

 

Bài 3

3. Choose the correct answers.

(Chọn câu trả lời đúng.)

 

Lời giải chi tiết:

1.A

2.a

3.the

4.the

5.the

6.the

7.a

8.the

9.the

 

(1. A/The) wedding is the ceremony where (2. a/the) couple gets married. On their wedding day, (3. a/the) bride and groom may exchange wedding gifts or rings. Before the wedding, the groom usually asks his brother, best friend or father to be his best man. (4. A/The) best man helps the groom get ready for (5. a/the) ceremony and makes sure nothing goes wrong at the wedding. The bride may have one or more bridesmaids. The bridesmaid keeps (6. a/the) bride calm, helps her get ready and looks after her dress. After the wedding ceremony, there is usually (7. a/the) reception for the guests. Traditionally, the bride and groom go on their honeymoon immediately after (8. a/the) wedding reception. Nowadays, (9.a/the) majority of couples wait for a few days before they leave on honeymoon.

Tạm dịch:

Đám cưới là một buổi lễ nơi mà các cặp đôi kết hôn. Vào ngày cưới cô dâu chú rể trao nhau quà cưới và nhẫn cưới. Trước ngày cưới, chú rể thường hỏi anh em, bạn bè và ba mình để tìm phụ rể. Phụ rể giúp chú rể chuẩn bị buổi lễ và chắc rằng không có gì sai vào ngày cưới. Cô dâu cũng có thể có một hay một vài dâu phụ. Dâu phụ giữ cô dâu bình tĩnh, giúp cô dâu chuẩn bị sẵn sàng và để ý váy cưới của cô ấy. Sau lễ cưới thường có một tiệc chiêu đãi dành cho khách. Theo truyền thống, cô dâu và chú rể tiếp tục tuần trăng mật ngay sau tiệc chiêu đãi đám cưới. Ngày nay, đa phần các cặp chờ vài ngày trước khi lên đường đi tuần trăng mật.

 

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7.