Language Focus: there's, there are + a, an, some, any, Is there, Are there, How many Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Tổng hợp bài tập phần Language Focus: there's, there are + a, an, some, any, Is there, Are there, How many Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)


Bài 1

1. Complete the table with the given words.

(Hoàn thành bảng với các từ đã cho.)

aren't                a              isn't             any          '            an             are             some

Affirmative 

Singular 

There ‘s (1).................... market near here.

Plural 

There (2)................ (3) ..................... nice shops.

Negative 

Singular

There (4) .................. (5) ................. office building.

Plural

There (6) ................. (7) ................... hotels near the bus station.

Phương pháp giải:

- There is + danh từ số ít: có

- There are + danh từ số nhiều: có những

- any: bất kỳ

- some: vài, 1 ít

Lời giải chi tiết:

1. a 

2. are 

3. some 

4. isn’t  

5. an  

6. aren’t  

7. any

 

Affirmative (khẳng định)

Singular (số ít)

There ‘s a market near here.

(Có 1 cái chợ gần đây.)

Plural (số nhiều)

There are some nice shops.

(Có nhiều cửa hàng đẹp.)

Negative (phủ định)

Singular (số ít)

There isn’t an office building.

(Không có tòa nhà văn phòng nào.)

Plural (số nhiều)

There aren’t any hotels near the bus station.

(Không có bất kỳ khách sạn nào gần trạm xe buýt cả.)


Bài 2

2. Make the sentences affirmative or negative. 

(Đặt câu khẳng định hoặc phủ định.)

There are some shops in my street.

(Có một số cửa hàng trên đường phố của tôi.)

-> There aren't any shops in my street.

(Không có bất kỳ cửa hàng nào trên đường phố của tôi.)

1. There's a theatre near here. x

(Có một rạp hát gần đây.)

...

2. There isn't a nice sports centre in my area. 

(Không có một trung tâm thể thao tốt trong khu vực của tôi.)

...

3. There aren't any pretty trees in the park. 

(Không có bất kỳ cây đẹp nào trong công viên.)

...

4. There are some monuments in the square. x

(Có một số tượng đài tưởng niệm trong quảng trường.)

...

5. There's a five-star hotel in the town. x

(Có một khách sạn năm sao trong thị trấn.)

...

Lời giải chi tiết:

1. There isn’t a theatre near here. 

(Không có nhà hát nào gần đây.)

2. There’s a nice sports centre in my area. 

(Có một trung tâm thể thao tuyệt vời trong khu vực của tôi.)

3. There are some pretty trees in the park. 

(Có một số cây đẹp trong công viên.)

4. There aren’t any monuments in the square. 

(Không có bất kỳ đài kỷ niệm nào trong quảng trường.)

5. There isn’t a five-star hotel in the town.

(Không có một khách sạn năm sao nào trong thị trấn.)


Bài 3

3. Choose the correct words.

(Chọn từ đúng.)

Questions: Is there...? Are there...?

Singular

 Is / Are a hotel near here?

Plural 

(1) Is / Are any nice cafés in this area?

Short answers: Affirmative

Singular 

Yes, there (2) is / are. It’s opposite the library.

Plural 

Yes, there (3) is / are. There are (4) any / some nice cafés near the park.

Short answers: Negative

Singular 

No, there (5) is / isn’t.

Plural 

No, there (6) are/ aren’t.

 

Questions: How many...?

Answers

How many schools (7) is / are there in this area?

(8) There / They are three.

Lời giải chi tiết:

1. Are  

2. is   

3. are   

4. some   

5. isn’t   

6. aren’t   

7. are   

8. There

Questions: Is there...? Are there...?

Singular (số ít)

Is a hotel near here?

(Có khách sạn nào gần đây không)

Plural (số nhiều)

Are any nice cafés in this area? 

(Có bất kỳ tiệm cà phê đẹp nào trong khu vực này không?)

Short answers: Affirmative (Câu trả lời ngắn: khẳng định)

Singular (số ít)

Yes, there  is. It’s opposite the library.

(Có. Nó đối diện thư viện.)   

Plural (số nhiều)

Yes, there are. There are some  nice cafés near the park.

(Có. Có vài tiệm cà phê đẹp gần công viên.) 

Short answers: Negative (Câu trả lời ngắn: phủ định)

Singular (số ít)

No, there isn’t. 

(Không có.)

Plural (số nhiều)

No, there aren’t

(Không có.)


Questions: How many...? 

(Câu hỏi: Có bao nhiêu...?)

Answers

(Câu trả lời)

How many schools are there in this area?

(Có bao nhiêu trường học trong khu vực này?)

 There are three.

(Có 3.)


Bài 4

4. A friend from a different town visits you. He/she has got a lot of questions about your town! Write the questions and the answers. Use the given words to help you. 

(Một người bạn từ một thị trấn khác đến thăm bạn. Anh ấy/cô ấy có rất nhiều câu hỏi về thị trấn của bạn! Viết các câu hỏi và câu trả lời. Sử dụng những từ đã cho để giúp bạn.)

Is there...?                      Are there...?                               How many...?


in your street                        in this town                            near here              

next to your house               opposite your school              in your area

Friend: Are there any good shops in this town?

You: Yes, there are. There are some interesting shops in the new shopping centre. 

Friend: ...

You: ...

Friend: ...

You: ...

Friend: ...

You: ...

Friend: ...

Phương pháp giải:

- in your street: trên đường phố của bạn

- in this town: ở thị trấn này

- near heregần đây

- next to your house: cạnh nhà của bạn

- opposite your school: đối diện với trường của bạn

- in your area : trong khu vực của bạn

Lời giải chi tiết:

Friend: Is there a supermarket in your area?

(Có siêu thị nào trong khu vực của bạn không?)

You: Yes, there is. It is about 2 kilometers from my house.

(Ừ, có. Nó cách nhà tôi khoảng 2 cây số.)

Friend: Is there a library opposite your school?

(Có thư viện nào đối diện trường bạn không?)

You: No, there isn't. But there is one in our school. 

(Không có. Nhưng có một cái trong trường học của chúng tôi.)

Friend: How many cafés are there in this town?

(Có bao nhiêu quán cà phê trong thị trấn này?)

You: There are about 8 cafés.

(Có khoảng 8 quán cà phê.)

Friend: Is there a park near your house?

(Có công viên nào gần nhà bạn không?)

You: Yes, there is.

(Ừ, có.)


Bài 5

5. Are the sentences correct () or incorrect (X)?

(Những câu này đúng (✓) hay sai (X)?)

My favourite animals are the dogs. __X__

-> My favourite animals are dogs

(Động vật yêu thích của tôi là chó.)

1. There are lots of trains at the train station.____

2. I like café near my house. ____

3. I listen to music with my friends. .____

4. There are some new books in the library. ____

5. We buy fruit and vegetables at market. ____

6. I like eating the Japanese food. ____

Lời giải chi tiết:

1. There are lots of trains at the train station.

(Có nhiều tàu lửa ở ga tàu.)

2. I like café near my house. x

-> I like the café near my house. 

(Tôi thích tiệm cà phê gần nhà tôi.)

3. I listen to music with my friends.

(Tôi nghe nhạc với bạn bè của tôi.)

4. There are some new books in the library.

(Có vài quyển sách mới trong thư viện.)

5. We buy fruit and vegetables at market. x

-> We buy fruit and vegetables at the market. 

(Chúng tôi mua trái cây và rau ở chợ.)

6. I like eating the Japanese food. x

(Tôi thích ăn đồ ăn Nhật.)