Language focus practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus

1 Read the situations and sentences a-c. Find and correct the sentence with a mistake. 2 Order the words to make sentences. There is one extra word. 3 Add tags to make questions. 4 Complete the sentences with one word.


Bài 1

Quantifiers (Định lượng)

1 Read the situations and sentences a-c. Find and correct the sentence with a mistake.

(Đọc các tình huống và câu a-c. Tìm và sửa câu có lỗi sai.)

There are five people, but we've got four burgers.

a There aren't enough burgers.

(b) There are only a little burgers.                 few

c There are too many people.

1 Those jeans cost £150!

a That's too much money..............

b Only a few people can buy them………..

c I've got a few money, but not enough to buy them.

2 Everyone at the party has a plate of food.

a There aren't too much people at the party………..

b There's enough food ………

c "How much food is there?" "The right amount." …………

3 We've got 50 ml of milk and everyone wants some in their tea.

a There isn't milk enough for everyone.

b There's only a little milk.

c There isn't a lot of milk.

4 It's very dark in this room. We can't see anything.

a We need a few light…………

b There isn't enough light……………

c It's too dark…………

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Có năm người, nhưng chúng tôi có bốn cái bánh mì kẹp thịt.

a Không có đủ bánh mì kẹp thịt.

(b) Chỉ có một ít bánh mì kẹp thịt. một vài

c Có quá nhiều người.

1 Chiếc quần jean đó có giá £150!

a Đó là quá nhiều tiền............

b Chỉ có một số ít người có thể mua chúng………..

c Tôi có một ít tiền nhưng không đủ để mua chúng.

2 Mọi người trong bữa tiệc đều có một đĩa thức ăn.

a Không có quá nhiều người ở bữa tiệc………..

b Có đủ thức ăn ………

c "Có bao nhiêu thức ăn?" "Số lượng vừa phải." …………

3 Chúng tôi có 50 ml sữa và mọi người đều muốn thêm một ít vào trà của mình.

a Không có đủ sữa cho tất cả mọi người.

b Chỉ có một ít sữa.

c Không có nhiều sữa.

4 Trong phòng này rất tối. Chúng tôi không thể nhìn thấy bất cứ điều gì.

a Chúng ta cần một ít ánh sáng............

b Không có đủ ánh sáng……….

c Trời tối quá……….

Lời giải chi tiết:

1 c I've got a few money, but not enough to buy them. => little

2 a There aren't too much people at the party. => many

3 a There isn't milk enough for everyone. => enough milk

4 a We need a few light => lights


Bài 2

2 Order the words to make sentences. There is one extra word.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu. Có thêm một từ nữa.)

paper/you got / much / have / how / enough /?

How much paper have you got?

(Bạn có bao nhiêu giấy?)

1 a / butter / many / in the fridge / little / there's

……………………………………………………….

2 there / time / enough /a lot / is /?

……………………………………………………….

3 like / much / people / many / chocolate

……………………………………………………….

4 are / too / enough / there /bags / many /?

……………………………………………………….

5 you / enough / got / haven't / few / water

……………………………………………………….

6 noise /a lot / little / there's / outside / of

……………………………………………………….

Lời giải chi tiết:

1 There’s a little butter in the fridge.

(Có một ít bơ trong tủ lạnh.)

2 Is there enough time?

(Có đủ thời gian không?)

3 Many people like chocolate.

(Nhiều người thích sô cô la.)

4 Are there too many bags?

(Có quá nhiều túi không?)

5 You haven’t got enough water.

(Bạn không có đủ nước.)

6 There’s a lot of noise outside.

(Bên ngoài có rất nhiều tiếng ồn.)


Bài 3

Question tags (Câu hỏi đuôi)

3 Add tags to make questions.

(Thêm câu hỏi đuôi để đặt câu hỏi.)

He isn't very good at singing, is he?

(Anh ấy hát rất giỏi hát, có phải không?)

1 They didn't recycle the rubbish, ……….?

2 She's winning the competition, …………..?

3 They can't cook Chinese food, …………..?

4 George has been here before, ………..?

5 You won't be ready for a while, …………?

6 They don't come to this school, ………….?

7 Katia loves swimming, ………….?

8 Daniel can play the violin, ………….?

9 They haven't got many friends, …………….?

10 You used to live there, ……………?

Lời giải chi tiết:

1 They didn't recycle the rubbish, did they?

(Họ không tái chế rác phải không?)

2 She's winning the competition, isn’t she?

(Cô ấy đang thắng cuộc thi phải không?)

3 They can't cook Chinese food, can they?

(Họ không thể nấu đồ ăn Trung Quốc phải không?)

4 George has been here before, hasn’t she?

(George đã từng đến đây phải không?)

5 You won't be ready for a while, will you?

(Bạn sẽ không sẵn sàng trong một thời gian nữa phải không?)

6 They don't come to this school, do they?

(Họ không đến trường này phải không?)

7 Katia loves swimming, doesn’t she?

(Katia thích bơi lội phải không?)

8 Daniel can play the violin, can’t he?

(Daniel có thể chơi violin phải không?)

9 They haven't got many friends, have they?

(Họ không có nhiều bạn bè phải không?)

10 You used to live there, didn’t you?

(Bạn đã từng sống ở đó phải không?)


Bài 4

Clauses of purpose (Câu mục đích)

4 Complete the sentences with one word.

(Hoàn thành các câu với một từ.)

I'm turning off the lights to save energy.

(Tôi đang tắt đèn để tiết kiệm năng lượng.)

1 Keep those bottles, in ……………. we need them again.

2 She's becoming a doctor in …………… to help people.

3 He called …………… that he could tell me his news.

4 ………….. order to save money, we're making the presents at home.

5 Keep your mobile phone with you, …………….. case I need to give you a call.

6 There's a student council, so …………… students can make decisions about college life.

7 We're going to the airport …………………. meet my cousin.

Lời giải chi tiết:

1 Keep those bottles, in case we need them again.

(Hãy giữ những cái chai đó phòng trường hợp chúng ta cần chúng lần nữa.)

2 She's becoming a doctor in order to help people.

(Cô ấy trở thành bác sĩ để giúp đỡ mọi người.)

3 He called so that he could tell me his news.

(Anh ấy gọi điện để báo cho tôi biết tin tức của anh ấy.)

4 In order to save money, we're making the presents at home.

(Để tiết kiệm tiền, chúng tôi làm quà ở nhà.)

5 Keep your mobile phone with you, in case I need to give you a call.

(Hãy giữ điện thoại di động của bạn bên mình phòng trường hợp tôi cần gọi cho bạn.)

6 There's a student council, so that students can make decisions about college life.

(Có hội đồng sinh viên để sinh viên có thể đưa ra quyết định về cuộc sống đại học.)

7 We're going to the airport to meet my cousin.

(Chúng tôi sẽ đến sân bay để gặp anh họ của tôi.)