Language focus: be (affirmative and negative), Subject pronouns and possessive adjectives, Object pronouns Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Tổng hợp bài tập phần Language focus: be (affirmative and negative), Subject pronouns and possessive adjectives, Object pronouns Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 Friends Plus (Chân trời sáng tạo)


Bài 1

❖ be: affirmative and negative

(động từ “be ”: thể khẳng định và phủ định)

1. Complete the table with the given words. 

(Hoàn thành bảng với từ đã cho.)

    aren't               isn't               ‘m              ‘m not                    ‘re                     ‘s

 

 Affirmative

 I'm

 He/ She / It (1)………………

 You / We / You / They (2) ………………

 

into music.

eleven years old.

good at cooking.

Negative

I (3) ………………

He/ She / It (4) ………………

You / We / You / They (5) ……………

 

ten.

into photography.

good at art.

 

Lời giải chi tiết:

1. ‘s

2. ‘re

3. ‘m not

4. isn't

5.  aren't

 

 

Affirmative (khẳng định)

I'm

He/ She / It ‘s

You / We / You / They ‘re

 

into music.

eleven years old.

good at cooking.

Negative (phủ đinh)

I m not

He/ She / It is’nt

You / We / You / They aren’t

 

ten.

into photography.

good at art.


Bài 2

2. Complete the sentences with 'm,'s or’re. 

(Hoàn thành câu với 'm, 's, hoặc 're.)

They're into films and music.

(Họ thích phim và âm nhạc.)

1. I ......... interested in animals.

2. He......... Italian.

3. You......... good at skateboarding.

4. She ......... into chatting online.

5. It......... a good video game!

6. We......... from Edinburgh.

7. I ......... eleven.

8. They......... teachers.

Lời giải chi tiết:

1. I ‘m interested in animals.

(Tôi thích động vật.)

2. He’s Italian.

(Anh ấy là người Ý.)

3. You’re good at skateboarding.

(Bạn trượt ván giỏi.)

4. She‘s into chatting online.

(Cô ấy thích trò chuyện trực tuyến.)

5. It’s a good video game!

(Nó là một trò chơi điện tử hay!)

6. We’re from Edinburgh.

(Chúng tôi đến từ Edinburgh.)

7. I ‘m eleven.

(Tôi mười một.)

8. They’re teachers.

(Họ là giáo viên.)


Bài 3

3. Rewrite the sentences using the negative form. 

(Viết những câu sau dạng phủ định.)

I'm into cycling.

(Tôi thích đạp xe.)

I'm not into cycling

(Tôi không thích đạp xe.)

1. She's interested in reading.

2. We're good at basketball

3. The book is very good.

4. My brothers are into photography.

5. I'm fifteen.

6. You're from Ankara.

7. He's my friend.

8. We're in our house.

Lời giải chi tiết:

1. She isn't interested in reading.

(Cô ấy không thích đọc.)

2. We aren't good at basketball.

(Chúng tôi không giỏi bóng rổ.)

3. The book isn't very good.

(Cuốn sách không hay lắm.)

4. My brothers aren't into photography.

(Các anh tôi không mê nhiếp ảnh.)

5. I’m not fifteen.

(Tôi không phải mười lăm tuổi.)

6. You aren't from Ankara.

(Bạn không đến từ Ankara.)

7. He isn't my friend.

(Anh ấy không phải là bạn của tôi.)

8. We aren't in our house.

(Chúng tôi không ở trong nhà của chúng tôi.)


Bài 4

4. Write sentences about the people using the correct form of be

(Viết  câu về những người dưới đây sử dụng dạng đúng của “be”.)

Name

Age

From

Martin

Twelve

Prague

Nuran

Thirteen

Izmir

Jessica and Holly

eleven

Liverpool

me

?

?

Martin is twelve. He’s from Prague.

(Martin 12 tuổi. Anh ấy đến từ Prague.)

1.  Nuran.......................................................................................................................

2.  Jessica and Holly ....................................................................................................

3.  I ...............................................................................................................................

Lời giải chi tiết:

1. Nuran is thirteen. She's from Izmir.

(Nuran 13 tuổi. Cô ấy đến từ Izmir.)

2. Jessica and Holly are eleven. They're from Liverpool.

(Jessica và Holly 13 tuổi. Họ đến từ Liverpool.)

3. I am twelve. I'm from Viet Nam.

(Tôi 12 tuổi. Tôi đến từ Việt Nam.)


Bài 5

❖ Subject pronouns and possessive adjectives

(Đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu)

5. Rewrite the sentences with the correct subject pronouns and possessive adjectives.

(Viết câu sử dụng đúng đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu.)

She is my cousin. (Sarah /I)

(Cô ấy là em họ của tôi.)

1.  ……....is...........birthday present. (The book / Peter)

2.  ………are……….parents. (Joe and Kim / Anya)

3.  ……….isn’t……....favourite food. (pizza / I) 

4.  …….....are......... friends. (You and I)/(Minh and Chau) 

5.  ............is……......favourite uncle. (Tom / you and I)

Lời giải chi tiết:

1. It is his birthday present. (The book / Peter)

(Nó là quà của anh ấy.)

2. They are her parents. (Joe and Kim / Anya)

(Họ là bố mẹ của cô ấy.)

3. It isn’t my favourite food. (pizza / I) 

(Nó không phải là món ăn yêu thích của tôi.)

4. We are their friends. (You and I)/(Minh and Chau) 

(Chúng ta là bạn của họ.)

5. He is our favourite uncle. (Tom / you and I)

(Chú ấy là người chú yêu thích của chúng tôi.)


Bài 6

❖ Object pronouns

(Đại từ tân ngữ)

6. Choose the correct answers. 

(Chọn đáp án đúng.)

My homework is difficult. Please help.........!

a. me              b. her               c. it 

1. This is a good photo. Do you want to see.........? 

a. it                 b. them             c. him 

2. We're going to the cinema. Come with.........

a. them            b. her                c. us 

3. My uncle is in this picture. That's.........

a. them            b. him               c. you 

4. I don't eat burgers because I don't like ........

a. him              b. them             c. us

5. I've got your bag. I can give it to...........on Friday.

a. you              b. us                  c. me

6. I don't know that new girl. Do you know........?

a. him              b. them              c. her

Lời giải chi tiết:

1. a

2. c

3. b

4. b

5. a

6. c

Tạm dịch:

1. This is a good photo. Do you want to see it

(Đây là một bức ảnh đẹp. Bạn có muốn xem nó không?)

2. We're going to the cinema. Come with us.

(Chúng tôi sẽ đến rạp chiếu phim. Đi với chúng tôi nhé.)

3. My uncle is in this picture. That's him

(Chú tôi ở trong bức tranh này. Đó là chú ấy.)

4. I don't eat burgers because I don't like  them.

(Tôi không ăn bánh mì kẹp thịt vì tôi không thích chúng.)

5. I've got your bag. I can give it to you on Friday.

(Tôi có túi của bạn. Tôi có thể đưa nó cho bạn vào thứ Sáu.)

6. I don't know that new girl. Do you know her?

(Tôi không quen cô gái mới đó. Bạn có biết cô ấy không?)