Language focus: Ability, advice and obligation - Unit 4. Feelings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
1. Complete the table with the words. 2. Write affirmative (+) or negative (-) sentences, or questions (?). 3. Choose the correct words on the web page.
Bài 1
1. Complete the table with the words.
(Hoàn thảnh bảng với các từ.)
able can (x2) couldn't (x2) will won't (x2) |
can, could
Present ability
I can / can't concentrate today.
(1) _____ you concentrate easily?
Yes, I (2) _____. / No, I (3) _____.
Past ability
They could / (4) _____ study well.
(5) _____ he do all the homework?
Yes, he (6) _____. / No, he (7) _____.
be able to
Future ability
We'll /We (8) _____ be able to relax.
Will you be (9) _____ to relax later?
Yes, I (10) _____. / No, I (11) _____.
Lời giải chi tiết:
1. Can |
2. can |
3. can't |
4. couldn't |
5. Could |
6. could |
7. couldn't |
8. won't |
9. able |
10. will |
11. won't |
|
can, could (có thể)
Present ability (Khả năng trong hiện tại)
I can't concentrate today.
(Tôi không thể tập trung hôm nay.)
Can you concentrate easily?
(Bạn có thể dễ dàng tập trung không?)
Yes, I can./ No, I can't.
(Vâng, tôi có thể. / Không, tôi không thể.)
Past ability (Khả năng trong quá khứ)
They could / couldn't study well.
(Họ đã có thể / không thể học tốt.)
Could he do all the homework?
(Anh ấy có thể làm hết bài tập không?)
Yes, he could./ No, he couldn't.
(Vâng, anh ấy có thể. / Không, anh ấy không thể.)
be able to (có thể)
Future ability (Khả năng ở tương lai)
We'll /We won't be able to relax.
(Chúng ta sẽ / sẽ không thể thư giãn.)
Will you be able to relax later?
(Bạn có thể thư giãn sau không?)
Yes, I will. / No, I won't.
(Vâng, tôi sẽ. / Không, tôi sẽ không.)
Bài 2
2. Write affirmative (+) or negative (-) sentences, or questions (?).
(Viết câu khẳng định (+), phủ định (-), hoặc câu hỏi (?).)
We'll be able to study better with music. (?)
Will we be able to study better with music?
1. I can read and listen to loud rock songs. (-)
_______________________________________________
2. Alex could read music when she was five. (-)
_______________________________________________
3. You can't concentrate very well. (+)
_______________________________________________
4. I could walk from an early age. (?)
_______________________________________________
5. Ed could speak Greek when he was young. (?)
_______________________________________________
6. I won't be able to relax after the exam. (+)
_______________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. I can’t read and listen to loud rock songs.
(Tôi không thể đọc và nghe những bài hát rock ầm ĩ.)
2. Alex couldn’t read music when she was five.
(Alex đã không thể đọc nhạc khi cô ấy năm tuổi.)
3. You can concentrate very well.
(Bạn có thể tập trung rất tốt.)
4. Could I walk from an early age?
(Tôi có thể đi bộ từ khi còn nhỏ không?)
5. Could Ed speak Greek when he was young?
(Ed có thể nói tiếng Hy Lạp khi còn trẻ không?)
6. I’ll be able to relax after the exam.
(Tôi sẽ có thể thư giãn sau kỳ thi.)
Bài 3
Advice and obligation: should, must, have to
(Lời khuyên và sự bắt buộc: should, must, have to)
3. Choose the correct words on the web page.
(Chọn từ đúng trên trang web.)
Mindfulness tips for students
Mindfulness encourages people to pay attention to the present moment. It can help students to keep calm when they have to take exams. Here are some mindfulness tips:
1. First of all, try to notice your breathing. You (1) mustn't / don't have to / should breathe calmly when you're studying and stay relaxed.
2. You (2) mustn't / should / don't have to focus on just one thing at a time and do things step by step. You (3) don't have to / have to / must do everything at once!
3. Get organised and write a 'to-do' list. On the list, you (4) shouldn't / must / mustn't separate big tasks into smaller ones - this is very important!
For example, you (5) mustn't / have to / should just write 'Revise' on your listl Divide your revision into lots of smaller parts. Good luck!
Lời giải chi tiết:
1. should |
2. should |
3. don't have to |
4. must |
5. mustn't |
Mindfulness tips for students
Mindfulness encourages people to pay attention to the present moment. It can help students to keep calm when they have to take exams. Here are some mindfulness tips:
1. First of all, try to notice your breathing. You should breathe calmly when you're studying and stay relaxed.
2. You should focus on just one thing at a time and do things step by step. You don't have to do everything at once!
3. Get organised and write a 'to-do' list. On the list, you must separate big tasks into smaller ones - this is very important!
For example, you mustn't just write 'Revise' on your listl Divide your revision into lots of smaller parts. Good luck!
Tạm dịch:
Mẹo “tỉnh thức” cho học sinh
Tỉnh thức khuyến khích mọi người chú ý đến khoảnh khắc hiện tại. Nó có thể giúp học sinh giữ bình tĩnh khi phải thi cử. Dưới đây là một số mẹo tỉnh thức:
1. Trước hết, hãy cố gắng chú ý đến hơi thở của mình. Bạn nên thở bình tĩnh khi đang học và giữ thư giãn.
2. Bạn nên tập trung vào một việc một lúc và làm mọi việc từng bước một. Bạn không cần phải làm mọi thứ cùng một lúc!
3. Hãy tổ chức và viết một danh sách 'cần làm'. Trong danh sách, bạn phải chia các nhiệm vụ lớn thành những nhiệm vụ nhỏ hơn - điều này rất quan trọng! Ví dụ, bạn không được chỉ viết 'Ôn tập' trong danh sách của mình. Hãy chia việc ôn tập của bạn thành nhiều phần nhỏ hơn. Chúc bạn may mắn!
Bài 4
4.How good are you at studying? Write sentences with the affirmative or negative of can, could, will be able to, should, have to or must. Use the ideas in the box to help you.
(Bạn học có tốt không? Hãy viết các câu với dạng khẳng định hoặc phủ định của các từ can, could, will be able to, should, have to, hoặc must. Sử dụng các ý tưởng trong hộp để giúp bạn.)
concentrate well focus on one thing at a time learn more not check phone organise my work remember more stay calm study faster take breaks |
Studying: What I'm good at now
I can organise my work effectively.
…………………………………………………………………………………………..
What I need to improve on
I should focus on one thing at a time!
…………………………………………………………………………………………..
How these improvements will help me
If I focus better. I'll be able to remember more.
…………………………………………………………………………………………..
Lời giải chi tiết:
Studying: What I'm good at now (Điều tôi giỏi hiện tại)
I can organise my work effectively. I can study English faster.
(Tôi có thể tổ chức công việc của mình một cách hiệu quả. Tôi có thể học tiếng Anh nhanh hơn.)
What I need to improve on (Những gì tôi cần cải thiện)
I should focus on one thing at a time! I should not check phone when studying. I have to learn more to reinforce my knowledge. I must take breaks after stressful class hours.
(Tôi nên tập trung vào một việc một lúc! Tôi không nên kiểm tra điện thoại khi học. Tôi phải học thêm để củng cố kiến thức của mình. Tôi phải nghỉ giải lao sau những giờ học căng thẳng.)
How these improvements will help me (Những cải tiến này sẽ giúp tôi như thế nào)
If I focus better, I'll be able to remember more. If I have an extensive knowledge, I will be able to stay calm when a teacher asks me to answer the question.
(Nếu tôi tập trung tốt hơn, tôi sẽ có thể nhớ nhiều hơn. Nếu có kiến thức sâu rộng, tôi sẽ có thể giữ bình tĩnh khi được giáo viên yêu cầu trả lời câu hỏi.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Language focus: Ability, advice and obligation - Unit 4. Feelings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus timdapan.com"