IA. Vocabulary - Unit I. Introduction - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
1 Choose the correct verbs to complete the sentences. 2 Complete the sentences with the correct infinitive or -ing form of the verbs in brackets. 3 Match (1-6) with (a-f) to make sentences. 4 Complete the sentences with the correct form of the verbs below. 5 Complete the sentences with to do or doing. 6 Complete the text with the correct infinitive or -ing form of the verbs below. Sometimes both forms are correct. 7 Complete the sentences with the infinitive or -ing form of the verbs in brackets
Bài 1
1 Choose the correct verbs to complete the sentences.
(Chọn động từ đúng để hoàn thành câu.)
1 Our teacher wondered / insisted / encouraged us to take part in the contest.
2 The student blamed / denied / managed taking the money from his classmate.
3 We all reminded / persuaded / agreed to meet in town at 8p.m.
4 Did you mention / spend / tell the idea of going out for a pizza to Jessica?
Lời giải chi tiết:
1. encouraged |
2. denied |
3. agreed |
4. mention |
1 Our teacher encouraged us to take part in the contest.
(Giáo viên của chúng tôi khuyến khích chúng tôi tham gia cuộc thi.)
wonder (v): tự hỏi
insist on + V-ing (v): khăng khăng
encourage + O + to V (v): khuyến khích
2 The student denied taking the money from his classmate.
(Sinh viên phủ nhận việc lấy tiền của bạn cùng lớp.)
blame for + V-ing (v): đổ lỗi
deny + V-ing (v): phủ nhận
manage + to V (v): xoay sở
3 We all agreed to meet in town at 8p.m.
(Tất cả chúng tôi đều đồng ý gặp nhau ở thị trấn lúc 8 giờ tối.)
remind + O + to V (v): nhắc nhở
persuade + O + to V (v): thuyết phục
agree + to V (v): đồng ý
4 Did you mention the idea of going out for a pizza to Jessica?
(Bạn có đề cập đến ý tưởng đi ăn pizza với Jessica không?)
mention + V-ing (v): đề cập
spend + O + V-ing (v): dành ra
tell + O + to V (v): bảo ai làm việc gì
Bài 2
2 Complete the sentences with the correct infinitive or -ing form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng nguyên mẫu hoặc -ing đúng của động từ trong ngoặc.)
When I go shopping for clothes, I spend time 1 ________ (think) about what I'm going to buy. I usually can't afford 2 ________ (buy) the brands I really like. If I spend all my money on one piece of clothing, I end up 3 ________ (regret) it. However, if I really like something, I do occasionally decide 4 ________ (do) that. I enjoys 5 ________ (look) around the shops for cheaper clothes and I always ask the shop assistants 6 ________ (give) me a discount. They usually refuse 7 ________ (offer) me one, but occasionally I'm lucky and I manage 8 ________ (get) one!
Phương pháp giải:
spend + V-ing: dành ra
afford + to V: đủ khả năng
end up + V-ing: kết thúc
decide + to V: quyết định
enjoy + V-ing: thích
ask + to V: yêu cầu
refuse + to V: từ chối
manage + to V: xoay sở
Lời giải chi tiết:
1. thinking |
2. to buy |
3. regretting |
4. to do |
5. looking |
6. to give |
7. to offer |
8. to get |
When I go shopping for clothes, I spend time 1 thinking (think) about what I'm going to buy. I usually can't afford 2 to buy (buy) the brands I really like. If I spend all my money on one piece of clothing, I end up 3 regretting (regret) it. However, if I really like something, I do occasionally decide 4 to do (do) that. I enjoys 5 looking (look) around the shops for cheaper clothes and I always ask the shop assistants 6 to give (give) me a discount. They usually refuse 7 to offer (offer) me one, but occasionally I'm lucky and I manage 8 to get (get) one!
Tạm dịch:
Khi đi mua quần áo, tôi dành thời gian suy nghĩ xem mình sẽ mua gì. Tôi thường không đủ khả năng để mua những thương hiệu mà tôi thực sự thích. Nếu tôi tiêu hết tiền vào một bộ quần áo, cuối cùng tôi sẽ hối hận. Tuy nhiên, nếu tôi thực sự thích điều gì đó, thỉnh thoảng tôi vẫn quyết định làm điều đó. Tôi thích đi dạo quanh các cửa hàng để tìm quần áo rẻ hơn và tôi luôn yêu cầu người bán hàng giảm giá cho tôi. Họ thường từ chối giảm giá cho tôi, nhưng thỉnh thoảng tôi may mắn và kiếm được một mã giảm giá!
Bài 3
3 Match (1-6) with (a-f) to make sentences.
(Nối (1-6) với (a-f) để tạo thành câu.)
1 Kate always begs 2 Jake blamed 3 Anna suggested 4 This ice cream reminds 5 Tom won't 6 Our neighbour didn't thank us |
a revising for the exams together. b for finding his cat. c his sister for their late arrival. d mind waiting for us at the bus station. e me to help her with her homework. f me of our holiday in Italy. |
Lời giải chi tiết:
1 – e: Kate always begs me to help her with her homework.
(Kate luôn cầu xin tôi giúp cô ấy làm bài tập về nhà.)
2 – c: Jake blamed his sister for their late arrival.
(Jake đổ lỗi cho em gái mình vì họ đến muộn.)
3 – a: Anna suggested revising for the exams together.
(Anna đề nghị cùng nhau ôn tập cho kỳ thi.)
4 – f: This ice cream reminds me of our holiday in Italy.
(Món kem này làm tôi nhớ đến kỳ nghỉ của chúng tôi ở Ý.)
5 – d: Tom won't mind waiting for us at the bus station.
(Tom sẽ không ngại đợi chúng ta ở bến xe buýt đâu.)
6 – b: Our neighbour didn't thank us for finding his cat.
(Hàng xóm của chúng tôi không cảm ơn chúng tôi vì đã tìm thấy con mèo của anh ấy.)
Bài 4
4 Complete the sentences with the correct form of the verbs below.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ dưới đây.)
accuse |
apologise |
beg |
blame |
insist |
thank |
want |
warn |
1 Amy and Ewan don't __________ to go to the concert.
2 Our parents __________ us against swimming in the river when we were on holiday.
3 Chloë __________ on using her mobile phone in the cinema even though she was asked not to.
4 Alex didn't __________ for arriving late.
5 We __________ them to take us on holiday.
6 Lucy always __________ other people for her problems.
7 I __________ Tom for helping me with my homework.
8 They __________ the students of lying.
Phương pháp giải:
accuse (v): buộc tội
apologise (v): xin lỗi
beg (v): năn nỉ
blame (v): đổ lỗi
insist (v): khăng khăng
thank (v): cảm ơn
want (v): muốn
warn (v): cảnh báo
Lời giải chi tiết:
1. want |
2. warned |
3. insisted |
4. apologise |
5. begged |
6. blames |
7. thanked |
8. accused |
1 Amy and Ewan don't want to go to the concert.
(Amy và Ewan không muốn đi xem buổi hòa nhạc.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn dạng phủ định: S + don’t + V (nguyên thể); want + to V: muốn
2 Our parents warned us against swimming in the river when we were on holiday.
(Cha mẹ chúng tôi đã cảnh báo chúng tôi không được bơi trên sông khi đi nghỉ.)
Giải thích: Mệnh đề “when” động từ ở thì quá khứ đơn nên mệnh đề còn lại cũng dùng thì quá khứ đơn; warn + O + against + V-ing: cảnh báo ai đừng làm gì
3 Chloë insisted on using her mobile phone in the cinema even though she was asked not to.
(Chloë nhất quyết sử dụng điện thoại di động trong rạp chiếu phim mặc dù được yêu cầu không làm vậy.)
Giải thích: Mệnh đề “even though” động từ ở thì quá khứ đơn nên mệnh đề còn lại cũng dùng thì quá khứ đơn; insist on + V-ing: khăng khăng, nài nỉ
4 Alex didn't apologise for arriving late.
(Alex không xin lỗi vì đến muộn.)
Giải thích: Thì quá khứ đơn dạng phủ định: S + didn’t + V (nguyên thể); apologise for + V-ing: xin lỗi về việc gì
5 We begged them to take us on holiday.
(Chúng tôi cầu xin họ đưa chúng tôi đi nghỉ mát.)
Giải thích: Kể về sự việc đã xảy ra trong quá khứ nên dùng thì quá khứ đơn; beg + O + to V: cầu xin ai làm việc gì
6 Lucy always blames other people for her problems.
(Lucy luôn đổ lỗi cho người khác về những vấn đề của mình.)
Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại đơn “always” (luôn luôn) => cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường chủ ngữ số ít: S + Vs/es; blame + O + for + N: đổ lỗi cho ai về việc gì
7 I thanked Tom for helping me with my homework.
(Tôi cảm ơn Tom vì đã giúp tôi làm bài tập về nhà.)
Giải thích: Kể về sự việc đã xảy ra trong quá khứ nên dùng thì quá khứ đơn; thank + O + for + V-ing: cảm ơn ai vì việc gì
8 They accused the students of lying.
(Họ buộc tội các sinh viên nói dối.)
Giải thích: Kể về sự việc đã xảy ra trong quá khứ nên dùng thì quá khứ đơn; accuse + O + of + V-ing: buộc tội ai làm việc gì
Bài 5
5 Complete the sentences with to do or doing.
(Hoàn thành các câu với do hoặc doing.)
1 He admitted __________ badly in the exam.
2 Lucy has always enjoyed __________ exercise.
3 My dad persuaded me __________ the course.
4 The organisers thanked us for __________ the clearing up.
5 Mark insisted on __________ his homework alone.
6 Amy has promised __________ the washing-up.
Phương pháp giải:
admit + V-ing: thừa nhận
enjoy + V-ing: thích
persuade + to V: thuyết phục
thank for + V-ing: cảm ơn vì
insist on + V-ing: khăng khăng
promise + to V: hứa
Lời giải chi tiết:
1. doing |
2. doing |
3. to do |
4. doing |
5. doing |
6. to do |
1 He admitted doing badly in the exam.
(Anh ấy thừa nhận đã làm bài thi rất tệ.)
2 Lucy has always enjoyed doing exercise.
(Lucy luôn thích tập thể dục.)
3 My dad persuaded me to do the course.
(Bố tôi đã thuyết phục tôi tham gia khóa học.)
4 The organisers thanked us for doing the clearing up.
(Ban tổ chức cảm ơn chúng tôi đã dọn dẹp.)
5 Mark insisted on doing his homework alone.
(Mark nhất quyết muốn làm bài tập về nhà một mình.)
6 Amy has promised to do the washing-up.
(Amy đã hứa sẽ giặt giũ.)
Bài 6
6 Complete the text with the correct infinitive or -ing form of the verbs below. Sometimes both forms are correct.
(Hoàn thành đoạn văn với dạng nguyên mẫu hoặc -ing đúng của các động từ dưới đây. Đôi khi cả hai dạng đều đúng.)
be |
fall |
go |
snow |
spend |
take |
turn into |
|
I prefer 1 ________ on holiday in the winter rather than in the summer, so I'll never forget 2 ________ in the mountains on a skiing holiday last year. I was really excited when it started 3 ________ during our first night at the hotel. However, the following morning, the snow hadn't stopped 4 ________. The coach from the hotel tried 5 ________ us to the ski station, but the road was in a dangerous condition. The snow on the road had started 6 ________ ice and we had to return to the hotel. I remember 7 ________ my time looking out of the hotel window, hoping that they would clear the road!
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
fall (v): rơi
go (v): đi
snow (v): có tuyết
spend (v): dành ra
take (v): tốn
turn into (phr.v): biến thành
*Các dạng động từ
prefer + V-ing / to V: thích
forget + to V: quên việc phải làm
forget + V-ing: quên việc đã làm
start + to V / V-ing: bắt đầu
stop + to V: dừng lại để làm gì
stop + V-ing: dừng hẳn làm gì
try + to V: cố gắng
try + V-ing: thử
remember + to V: nhớ việc phải làm
remember + V-ing: nhớ việc đã làm
Lời giải chi tiết:
1. going / to go |
2. being |
3. snowing / to snow |
4. falling |
5. to take |
6. to turn into / turning into |
7. spending |
|
I prefer 1 going / to go on holiday in the winter rather than in the summer, so I'll never forget 2 being in the mountains on a skiing holiday last year. I was really excited when it started 3 snowing / to snow during our first night at the hotel. However, the following morning, the snow hadn't stopped 4 falling. The coach from the hotel tried 5 to take us to the ski station, but the road was in a dangerous condition. The snow on the road had started 6 to turn into / turning into ice and we had to return to the hotel. I remember 7 spending my time looking out of the hotel window, hoping that they would clear the road!
Tạm dịch:
Tôi thích đi nghỉ vào mùa đông hơn là vào mùa hè, vì vậy tôi sẽ không bao giờ quên việc lên núi trong kỳ nghỉ trượt tuyết năm ngoái. Tôi thực sự phấn khích khi tuyết bắt đầu rơi trong đêm đầu tiên chúng tôi ở khách sạn. Tuy nhiên, sáng hôm sau tuyết vẫn không ngừng rơi. Huấn luyện viên của khách sạn đã cố gắng đưa chúng tôi đến trạm trượt tuyết, nhưng con đường ở trong tình trạng nguy hiểm. Tuyết trên đường đã bắt đầu đóng băng và chúng tôi phải quay lại khách sạn. Tôi nhớ mình đã dành thời gian nhìn ra ngoài cửa sổ khách sạn, hy vọng rằng họ sẽ dọn đường!
Bài 7
7 Complete the sentences with the infinitive or -ing form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng nguyên thể hoặc -ing của động từ trong ngoặc.)
1 Our teacher first taught us some vocabulary and then went on ________(explain) the meaning of the tenses.
2 Please remember ________(take) your keys with you when you go out tonight.
3 Jack will always remember ________ (score) his first goal for the school football team.
4 We'll stop ________ (have) a break at 11 a.m. and then we'll return to working on the project.
Phương pháp giải:
go on + to V: tiếp tục
remember + to V: nhớ việc phải làm
remember + V-ing: nhớ việc đã làm
stop + to V: dừng lại để làm gì
stop + V-ing: dừng hẳn làm gì
Lời giải chi tiết:
1. to explain |
2. to take |
3. scoring |
4. to have |
1 Our teacher first taught us some vocabulary and then went on to explain the meaning of the tenses.
(Đầu tiên giáo viên dạy chúng tôi một số từ vựng và sau đó giải thích ý nghĩa của các thì.)
2 Please remember to take your keys with you when you go out tonight.
(Hãy nhớ mang theo chìa khóa khi ra ngoài tối nay.)
3 Jack will always remember scoring his first goal for the school football team.
(Jack sẽ luôn nhớ việc ghi bàn thắng đầu tiên cho đội bóng của trường.)
4 We'll stop to have a break at 11 a.m. and then we'll return to working on the project.
(Chúng tôi sẽ dừng lại để nghỉ ngơi lúc 11 giờ sáng và sau đó chúng tôi sẽ quay lại làm việc với dự án.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "IA. Vocabulary - Unit I. Introduction - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global timdapan.com"