Grammar - Lesson 2 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Grammar - Lesson 2 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
a
a. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Girl: What housework do you do?
(Bạn làm việc nhà gì?)
Boy: I make breakfast.
(Mình nấu bữa sáng.)
Girl: Who does the dishes?
(Ai rửa bát?)
Boy: My sister does.
(Chị gái mình.)
b
b. Fill in the blanks using the Present Simple of the verbs in the box.
(Điền vào chỗ trống sử dụng thì Hiện tại đơn của động từ trong khung.)
do clean make |
Hey, Gina!
Let me tell you what housework we (1)_do_ in my home. I (2)_________ the dishes. My sister Lucy (3)_________ the kitchen. We (4)__________ the beds, too. My mom (5)___________ the shopping. My dad (6)___________ dinner.
What about your family? What housework do you do?
Bye!
Sasha
Phương pháp giải:
- do: làm
- clean: làm sạch, dọn dẹp
- make: tạo nên
Lời giải chi tiết:
2. do |
3. cleans |
4. make |
5. does |
6. makes |
Hey, Gina!
Let me tell you what housework we do in my home. I do the dishes. My sister Lucy cleans the kitchen. We make the beds, too. My mom does the shopping. My dad makes dinner.
What about your family? What housework do you do?
Bye!
Sasha
Tam dịch:
Này, Gina!
Mình kể cho bạn biết những công việc nhà chúng mình làm trong nhà của mình nhé. Mình rửa bát. Chị gái mình Lucy dọn dẹp nhà bếp. Chúng mình cũng dọn giường. Mẹ mình đi mua sắm. Bố mình nấu bữa tối.
Còn gia đình của bạn thì sao? Bạn làm những công việc nhà nào?
Tạm biệt!
Sasha
c
c. Write sentences using the prompts.
(Viết câu sử dụng gợi ý.)
1. Who does the dishes? 2.________________ ? 3. Who makes breakfast? 4.________________ ? 5. Who does the laundry? 6.________________ ? |
- Joe's mom (does). - My sister cleans the kitchen. - ______________________ . - I do. - ______________________ . - They clean the living room. |
((Joe) mom) (what/housework/sister/do) (my dad) (who/do/shopping) ((Mary) brother) (what/housework/they/do) |
Lời giải chi tiết:
1. Who does the dishes? (Ai rửa bát?) 2. What housework does your sister do? (Chị gái của bạn làm việc nhà gì?) 3. Who makes breakfast? (Ai nấu bữa sáng?) 4. Who does the shopping? (Ai đi mua sắm?) 5. Who does the laundry? (Ai làm công việc giặt giũ?) 6. What housework do they do? (Họ làm việc nhà gì?) |
- Joe’s mom does. (Mẹ của Joe.) - My sister cleans the kitchen. (Chị gái mình lau dọn bếp.) - My dad does. (Bố mình nấu.) - I do. (Mình đi mua sắm.) - Mary’s brother does. (Anh trai của Mary làm.) - They clean the living room. (Họ quét dọn phòng khách.) |
d
d. Now, write what housework you do on the line. Ask your partner.
(Giờ thì, viết việc nhà mà em làm vào dòng này. Hỏi bạn của em.)
- What housework do you do?
- I_____________________.
Lời giải chi tiết:
A: What housework do you do?
(Bạn làm việc nhà gì?)
B: I clean my bedroom, sweep the floor, take out garbage, do the dishes and water the plants in my garden.
(Mình dọn phòng ngủ, quét nhà, vứt rác, rửa bát và tưới cây trong vườn.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Grammar - Lesson 2 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World timdapan.com"