Grammar - Lesson 1 - Unit 7. Movies - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Grammar - Lesson 1 - Unit 7. Movies - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: Do you want to see the movie on Saturday?
(Bạn có muốn xem phim vào thứ Bảy không?)
Girl: Sure. What time is the movie?
(Có chứ. Mấy giờ phim bắt đầu?)
Boy: It’s at 3 p.m.
(Lúc 3 giờ chiều.)
Girl: Great!
(Tuyệt!)
b
b.Write the time words in the correct box.
(Viết các từ chỉ thời gian và khung đúng.)
Saturday 6:30 the summer Christmas Day Tuesday night bedtime the evening July 27th My birthday the morning three o’clock May |
on |
at |
in |
Saturday
|
|
|
Phương pháp giải:
- on + ngày/ ngày tháng
- in + tháng/ mùa
- at + giờ / thời điểm
Lời giải chi tiết:
on |
at |
in |
- Saturday (thứ Bảy) - Christmas Day (ngày Giáng sinh) - Tuesday night (tối thứ Ba) - July 27th (ngày 27/6) - my birthday (sinh nhật) |
- 6:30 - bedtime (giờ ngủ) - three o’clock (3 giờ) |
- the summer (mùa hè) - the evening (buổi tối) - the morning (buổi sáng) - May (tháng 5) |
c
c. Fill in the blanks.
(Điền vào chỗ trống.)
1. I am going to see a movie on Saturday at 4 p.m. (Saturday/4 p.m.).
2. I like to watch TV and play games _____________ (evening).
3. I am playing soccer_____________ (2 p.m.).
4. What are you doing_____________ (Sunday/10a.m.)?
5. What do you like to do_____________ (summer)?
6. My English lesson is_____________ (10:30/morning).
Lời giải chi tiết:
2. in the evening |
3. at 2 p.m |
4. on Sunday at 10 a.m |
5. in the summer |
6. at 10:30 in the morning |
1. I am going to see a movie on Saturday at 4 p.m.
(Tôi sẽ đi xem phim lúc 4 giờ chiều thứ Bảy.)
2. I like to watch TV and play games in the evening.
(Tôi thích xem TV và chơi game vào buổi tối.)
3. I am playing soccer at 2 p.m.
(Tôi định chơi bóng đá lúc 2 giờ chiều.)
4. What are you doing on Sunday at 10 a.m?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật lúc 10 giờ sáng?)
5. What do you like to do in the summer?
(Bạn thích làm gì vào mùa hè?)
6. My English lesson is at 10:30 in the morning.
(Buổi học tiếng Anh của tôi bắt đầu lúc 10:30 sáng.)
d
d. Now, with your partner, ask and answer about what you are doing at different times.
(Giờ thì, cùng với một người bạn, hỏi và trả lời về việc em định làm tại những thời điểm khác nhau.)
- What are you doing on Saturday?
(Bạn định làm gì vào thứ Bảy?)
- I am doing homework in the morning. I am watching a movie at 4 p.m.
(Tôi định làm bài tập về nhà vào buổi sáng. Tôi định xem phim lúc 4 giờ chiều.)
Lời giải chi tiết:
A: What are you doing on Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật?)
B: I’m jogging in the park with my mother in the morning, watching my favorite movie at 2 p.m., watering flowers in my garden at 4 p.m and washing the dishes after dinner.
(Tôi định chạy bộ trong công viên với mẹ tôi vào buổi sáng, xem bộ phim yêu thích lúc 2 giờ chiều, tưới hoa trong vườn lúc 4 giờ chiều, và rửa bát sau khi ăn tối.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Grammar - Lesson 1 - Unit 7. Movies - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World timdapan.com"