have got (affirmative/ negative) – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Grammar: have got (affirmative/ negative) – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
have got (affirmative/negative)
affirmative |
negative |
I/ You have got ('ve got) |
I/ You have not got (haven't got) |
He / She/ It has got ('s got) |
He/ She/ It has not got (hasn't got) |
We/ You/ They have got ('ve got) |
We/ You/ They have not got (haven't got) |
I've got a dog. I haven't got a cat. Maria has got a cat.
(Tôi có một con chó. Tôi không có mèo. Maria có một con mèo.)
Bài 1
1. Read the table. Then look at the table and complete the sentences as in the example.
(Đọc bảng. Sau đó nhìn vào bảng và hoàn thành các câu như trong ví dụ.)
|
Gary |
Helen |
hamster |
✓ |
|
parrot |
|
✓ |
goldfish |
✓ |
✓ |
rabbit |
|
✓ |
frog |
✓ |
|
1. Gary has got a hamster.
2. Gary _____________ a parrot.
3. Gary and Helen _____________ a goldfish.
4. Helen _____________ a rabbit.
5. Helen _____________ a frog.
6. Gary _____________ a frog.
Phương pháp giải:
- dog (n): con chó
- cat (n): con mèo
- hamster (n): chuột cảnh
- parrot (n): con vẹt
- goldfish (n): cá vàng
- rabbit (n): con thỏ
- frog (n): con ếch
Lời giải chi tiết:
|
Gary |
Helen |
hamster |
✓ |
|
parrot |
|
✓ |
goldfish |
✓ |
✓ |
rabbit |
|
✓ |
frog |
✓ |
|
2. hasn’t got |
3. have got |
4. has got |
5. hasn’t got |
6. has got |
1. Gary has got a hamster.
(Gary có một con chuột cảnh.)
2. Gary hasn’t got a parrot.
(Gary không có một con vẹt.)
3. Gary and Helen have got a goldfish.
(Gary và Helen đã có một con cá vàng.)
4. Helen has got a rabbit.
(Helen có một con thỏ.)
5. Helen hasn’t got a frog.
(Helen không có một con ếch.)
6. Gary has got a frog.
(Gary có một con ếch.)
Bài 2
2. Correct the sentences as in the example.
(Sửa lại các câu sao cho đúng theo như ví dụ.)
1. Kelly has got a cat. (a dog) No! Kelly hasn't got a cat. She's got a dog.
2. Joey has got a brother. (a sister) _____________________
3. They have got a daughter. (a son) _____________________
4. I have got a parrot. (a frog) _____________________
Lời giải chi tiết:
1. Kelly has got a cat. => No! Kelly hasn't got a cat. She's got a dog.
(Kelly có một con mèo. => Không! Kelly không có một con mèo. Cô ấy có một con chó.)
2. Joey has got a brother. => No, Joey hasn’t got a brother. He has got a sister.
(Joey có một anh trai. => Không, Joey không có một anh trai. Anh ấy đã có một em gái.)
3. They have got a daughter. => No, they haven’t got a daughter. They have got a son.
(Họ có một cô con gái. => Không, họ không có một cô con gái. Họ có một đứa con trai.)
4. I have got a parrot. => No, I haven’t got a parrot. I have got a frog.
(Tôi có một con vẹt. => Không, tôi không có con vẹt. Tôi có một con ếch.)
Bài 3
3. Rewrite the sentences as in the examples.
(Viết lại các câu như ví dụ.)
1. Paul's from the UK. Paul is from the UK.
2. Steve's got a rabbit. Steve has got a rabbit.
3. Mary's American. ________________
4. Tony's got a hamster. ________________
5. Bob's got a sister. ________________
Lời giải chi tiết:
1. Paul is from the UK.
(Paul đến từ Anh.)
2. Steve has got a rabbit.
(Steve có một con thỏ.)
3. Mary is American.
(Mary là người Mỹ.)
4. Tony has got a hamster.
(Tony có một con chuột cảnh.)
5. Bob has got a sister.
(Bob có một chị gái.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "have got (affirmative/ negative) – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on! timdapan.com"