Grammar - 2. Progress Check - Unit 2: Every day - Tiếng Anh 6 - Right on!

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Grammar – 2. Progress Check - Unit 2: Every day - Tiếng Anh 6 – Right on!


Bài 4

Grammar

4. Write the third-person singular.

(Viết ngôi thứ ba số ít.)

1. She __________ (work) as a teacher.

2. He __________ (buy) books online

3. She __________ (wash) the car every Friday.

4. He __________  (chat) online in the evenings.

5. She __________ (study) English on Mondays.

Lời giải chi tiết:

1. works

2. buys

3. washes

4. chats

5. studies

1. She works as a teacher.

(Cô ấy là một giáo viên.)

2. He buys books online.

(Anh ấy mua sách trực tuyến.)

3. She washes the car every Friday.

(Cô ấy rửa xe vào thứ Sáu hàng tuần.)

4. He chats online in the evenings.

(Anh ấy trò chuyện trực tuyến vào các buổi tối.)

5. She studies English on Mondays.

(Cô ấy học tiếng Anh vào thứ Hai.)


Bài 5

5. Choose the correct item.

(Chọn phương án đúng.)

1. Does Anna live/lives in Madrid? - No, she does/doesn't.

2. Paul and I don't/doesn't play tennis.

3. Do/Does you walk to school? - Yes, I do/ does.

4. My mum tidy/tidies the house every day.

5. She doesn't / don't go to work on Saturdays.

6. He live/lives in Hanoi.

Lời giải chi tiết:

1. live – doesn’t

2. don’t

3. Do - do

4. tidies

5. doesn’t

6. lives

1. Does Anna live in Madrid? - No, she doesn't.

(Anna có sống ở Madrid không? - Không, cô ấy không.)

2. Paul and I don't play tennis.

(Paul và tôi không chơi quần vợt.)

3Do you walk to school? - Yes, I do.

(Bạn có đi bộ đến trường không? - Vâng tôi có.)

4. My mum tidies the house every day.

(Mẹ tôi dọn dẹp nhà cửa hàng ngày.)

5. She doesn't go to work on Saturdays.

(Cô ấy không đi làm vào các ngày thứ Bảy.)

6. He lives in Hanoi.

(Anh ấy sống ở Hà Nội.)


Bài 6

6. Put the words in the right order.

(Đặt các từ theo trật tự đúng.)

1. We/ school/ walk/ to/ every day/.

____________________________________

2. late/ Tom/ is/ for school/ never/.

____________________________________

3. always/ We/ at/ dinner/ 18:00/ have/.

____________________________________

4. evening/ in/ watch/ They/ TV/ the/.

____________________________________

5. have/ Mondays/ We/ music lessons/ on/.

____________________________________

Lời giải chi tiết:

1. We walk to school every day.

(Chúng tôi đi bộ đến trường mỗi ngày.)

2. Tom is never late for school.

(Tom không bao giờ đi học muộn.)

3. We always have dinner at 18:00.

(Chúng tôi luôn ăn tối lúc 18:00.)

4. They watch TV in the evening.

(Họ xem TV vào buổi tối.)

5. We have music lessons on Mondays.

(Chúng tôi có giờ học âm nhạc vào các ngày thứ Hai.)