Glossary - Unit 9. Getting around – Tiếng Anh 6 – English Discovery
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Glossary - Unit 9. Getting around - SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Đề bài
bike lane bookshop building bus stop car park celebrate (town) centre coach cloudy crazy about (sb) crossroad cyclist family holiday far foggy get around invite metro/ underground motorbike national park opposite pedestrian plan promise public transport rainy reserve (a table) go shopping go walking go sailing secret sightseeing sign (a card/letter) snowy special success sunbathing sunny swimming traffic lights tram university weather windy
|
(n) (n) (n) (n) (n) (v) (n) (n) (adj) (adj + pre) (n) (n) (np) (adj) (adj) (vp) (v) (n) (n) (np) (adj) (n) (n) (v) (np) (adj) (v) (vp) (vp) (n) (n) (n) (v) (adj) (adj) (n) (n) (adj) (n) (np) (n) (n) (n) (adj) |
làn đường xe đạp cửa hàng sách tòa nhà bến xe buýt bãi đổ xe kỷ niệm trung tâm (thị trắn) xe khách chạy đường dài nhiều mây say mê ngã tư người đi xe đạp kỳ nghỉ gia đình xa, xa xôi có sương mù đi loanh quanh tham quan mời tàu điện ngằm Xe máy vườn quốc gia đối diện người đi bộ kế hoạch hứa giao thông công cộng có mưa đặt bàn trước đi mua sắm. đi dạo đi thuyền buồm. bí mật ngắm cảnh, tham quan kí (trên bưu thiếp/thư) có tuyết đặc biệt sự thành công tắm năng trời nắng bơi lội đèn giao thông tàu điện trường đại học. thời tiết có gió
|
Lời giải chi tiết
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Glossary - Unit 9. Getting around – Tiếng Anh 6 – English Discovery timdapan.com"