Vocabulary: Countries & Nationalities - Hello! - SBT Tiếng Anh 6 - Right on!

Tổng hợp bài tập phần Vocabulary Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 Right on!


Bài 1

Countries and nationalities

1. Match the countries to the nationalities.

(Nối quốc gia và quốc tịch.)

1. Canada

2. Argentina

3. Russia

4. Viet nam

a. Vietnamese

b. Rissian

c. Canadian

d. Argentinian

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 - d

3 - b

4 - a

1. Canada – Canadian: nước Canada – quốc tịch Canada

2. Argentina – Argentinian: Ác – hen – ti – na - quốc tịch Ác – hen – ti – na

3. Russia – Russian: nước Nga – quốc tịch Nga

4. Vietnam – Vietnamese: Việt Nam - quốc tịch Việt Nam


Bài 2

2. Write the nationalities.

(Viết tên các quốc tịch.)

1. Greece          __________________

2. Spain            __________________

3. Turkey          __________________

4. New Zealand __________________

5. the UK         __________________

6. Brazil            __________________

Lời giải chi tiết:

1. Greece – Greek: Hy Lạp - quốc tịch Hy Lạp

2. Spain – Spanish: Tây Ban Nha - quốc tịch Tây Ban Nha

3. Turkey – Turkish: Thổ Nhĩ Kỳ -  quốc tịch Hy Lạp

4. New Zealand - New Zealander: Niu Di – lân – quốc tịch Niu Di – lân

5. The UK – British: nước Anh – quốc tịch Anh

6. Brazil – Brazilian: Brazil - quốc tịch Brazil


Bài 3

3. Look at the flags and write the countries.

(Nhìn vào các lá cờ và viết tên các nước.)

Lời giải chi tiết:

1. South Africa

2. Greece

3. the USA

4. Egypt

1. Where's Annika from? She's from South Africa.

(Annika đến từ đâu? Cô ấy đến từ Nam Phi.)

2. Where's Petros from? He's from Greece.

(Petros đến từ đâu? Anh ấy đến từ Hy Lạp.)

3. Where's Steve from? He's from the USA.

(Steve đến từ đâu? Anh ta đến từ Mỹ.)

4. Where's Farida from? She's from Egypt.

(Farida đến từ đâu? Cô ấy đến từ Ai Cập.)


Bài 4

Sports

4. Label the pictures. Use football, gymnastics, martial arts or basketball.

(Dán nhãn những bức tranh. Sử dụng football, gymnastics, martial arts hoặc basketball.)

Lời giải chi tiết:

1. martial arts (n): võ thuật

2. football (n): bóng đá

3. basketball (n): bóng rổ

4. gymnastics (n): thể dục dụng cụ


Bài 5

5. Unscramble the letters to write the sports.

(Sắp xếp các chữ cái để viết các môn thể thao.)

1. TINENS               __________________

2. NITYSMSCAG       __________________

3. TASKEALBL          __________________

4. LFOLOTAB            __________________

Lời giải chi tiết:

1. TENNIS

2. GYMNASTICS

3. BASKETBALL

4. FOOTBALL


Bài 6

6. Look at the table. Complete the sentences.

(Nhìn vào bảng. Hoàn thành các câu.)

 

Mark

Chloe

do martial arts

x

drive a car

x

ride a bike

do gymnastics

x

x

play football

x

1. Mark/do/martial arts

Mark can't do martial arts.

(Mark không thể tập võ.)

2. Chloe/drive/car

________________________

3. Mark and Chloe/ride/bike

________________________

4. Mark and Chloe/do gymnastics

________________________

5. Chloe/play/football

________________________

Lời giải chi tiết:

2. Chloe can’t drive a car.

(Chloe không thể lái xe hơi.)

3. Mark and Chloe can ride a bike.

(Mark và Chloe có thể đi xe đạp.)

4. Mark and Chloe can’t do gymnastics.

(Mark và Chloe không thể tập thể dục dụng cụ.)

5. Chloe can play football.

(Chloe có thể chơi bóng đá.)


Bài 7

Subject personal pronouns/ Possessive adjectives

(Đại từ đóng vai trò chủ ngữ / Tính từ sở hữu)

7. Circle the correct item.

(Khoanh tròn vào mục đúng.)

1. This is Laura and this is she/her sister, Julie.

2. He/ His is Ben and this is he/his new schoolbag. Its / It colour is black.

3. Hi! I / My am Sarah. I'm in you/ your class at school.

4. Ed is I / my friend. His / He is from London.

Lời giải chi tiết:

1. her

2. He; his; Its

3. I; your

4. my; He

1. This is Laura and this is her sister, Julie.

(Đây là Laura và đây là em gái của cô ấy, Julie.)

2. He is Ben and this is his new schoolbag. Its colour is black.

(Anh ấy là Ben và đây là cặp sách mới của anh ấy. Màu của nó là đen.)

3. Hi! I am Sarah. I'm in your class at school.

(Xin chào! Tôi là Sarah. Tôi học lớp của bạn ở trường.)

4. Ed is my friend. He is from London.

(Ed là bạn của tôi. Anh ta từ Luân Đôn.)


Bài 8

8. Write the correct possessive adjective.

(Viết đúng tính từ sở hữu.)

1. Her (she) notebook is blue.

(Cuốn sổ của cô ấy màu xanh lam.)

2. _____ (we) French lesson is in Room 15C.

3. _____  (I) friend is twelve years old.

4. _____  (they) desk is green.

5. _____ (he) favourite subject is Art.

6. It is _____ (you) cap.

Lời giải chi tiết:

2. Our

3. My

4. Their

5. His

6. your

2. Our French lesson is in Room 15C.

(Buổi học tiếng Pháp của chúng tôi ở Phòng 15C.)

3. My friend is twelve years old.

(Bạn tôi mười hai tuổi.)

4. Their desk is green.

(Bàn làm việc của họ có màu xanh lá cây.)

5. His favourite subject is Art.

(Môn học yêu thích của anh ấy là Mỹ thuật.)

6. It is your cap.

(Đó là nắp của bạn.)


Bài 9

9. Fill in the correct subject personal pronoun or possessive adjective.

(Điền đúng đại từ nhân xưng hoặc tính từ sở hữu.)

1. This is Mark and this is ______ friend, Barry.

2. ______ 'm Jake and this is Tom. ______ are from the USA.

3. This is Julie. ______ bicycle is yellow.

4. John is our best friend. ______ is from Australia. This is______ guitar.

Lời giải chi tiết:

1. his

2. I; We

3. Her

4. He; his

1. This is Mark and this is his friend, Barry.

(Đây là Mark và đây là bạn của anh ấy, Barry.)

2. I 'm Jake and this is Tom. We are from the USA.

(Tôi là Jake và đây là Tom. Chúng tôi đến từ Hoa Kỳ.)

3. This is Julie. Her bicycle is yellow.

(Đây là Julie. Xe đạp của cô ấy màu vàng.)

4. John is our best friend. He is from Australia. This is his guitar.

(John là người bạn tốt nhất của chúng tôi. Anh ấy đến từ Úc. Đây là đàn ghi-ta của anh ấy.)


Bài 10

The verb to be

10. Complete the sentences with am, is, are, 'm not, isn't or aren't.

(Hoàn thành các câu với am, is, are, ‘m not, isn't hoặc aren't.)

1 He ________ (X) in my class. He ________ (✔) in class 2A.

2 I________ (X) Mike.I ________ (✔) John.

3 They ________ (✔) British. They________ (X) American.

4 We ________ (X)  from the UK. We ________ (✔) from Australia.

Lời giải chi tiết:

1. isn't; is

2. 'm not; 'm

3. are; aren't

4. aren't ; are

1. He isn't in my class. He is in class 2A.

(Anh ấy không ở trong lớp của tôi. Anh ấy học lớp 2A.)

2. I'm not Mike.I 'm John.

(Tôi không phải Mike, tôi là John.)

3. They are British. They aren't American.

(Họ là người Anh. Họ không phải người Mỹ.)

4. We aren't from the UK. We are from Australia.

(Chúng tôi không đến từ Vương quốc Anh. Chúng tôi đến từ Úc.)


Bài 11

11.  Complete the questions with is or are. Then match them with the correct answer.

(Hoàn thành các câu hỏi với is hoặc are. Sau đó nối chúng với câu trả lời đúng.)

1

 

 you 10 years old?

2

 

 Greg your brother?

3

 

your parents 40 years old?   

4

 

Lucia your best friend?

a. Yes, they are.

b. No, I'm not.

c. Yes, she is.

d. No, he isn't.

Lời giải chi tiết:

1.Are; b

2.Is; d

3.Are; a

4.Is; c

1. Are you 10 years old? No, I'm not.

(Bạn 10 tuổi à? Không, tôi không phải.)

2. Is Greg your brother? No, he isn't.

(Greg có phải là anh trai của bạn không? Không, không phải vậy.)

3. Are your parents 40 years old? Yes, they are.

(Bố mẹ bạn 40 tuổi phải không? Đúng vậy.)

4. Is Lucia your best friend? Yes, she is.

(Lucia có phải là bạn thân nhất của bạn không? Vâng, đúng vậy.)


Bài 12

12. Put the words in the correct order to make interrogative sentences. Then answer them about yourself.

(Đặt các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu nghi vấn. Sau đó trả lời họ về bản thân bạn.)

1. name/your/Is/Maria?

2. from/you/Greece/Are/?

3. 18/you/Are?

4. your/Are/British/friends/?

Lời giải chi tiết:

1. Is your name Maria? No, I’m not.

(Có phải tên bạn là Maria? Không, tôi không phải.)

2. Are you from Greece? No, I’m not.

(Bạn đến từ Hy Lạp phải không? Không, tôi không phải.)

3. Are you 18? No, I’m not.

(Bạn 18 tuổi? Không, tôi không phải.)

4. Are your friends British? No, they aren’t.

(Bạn bè của bạn có phải là người Anh không? Không,họ không phải.)