Vocabulary & Grammar - trang 10 Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 mới
Verbs and nouns that go together. In each box, circle one noun which does not go with the verb.
Bài 1
Task 1. Verbs and nouns that go together. In each box, circle one noun which does not go with the verb.
(Động từ và danh từ đi với nhau. Trong mỗi ô, khoanh tròn một danh từ mà không đi với động từ.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
a. a taxi (xe taxi)
ride: a horse, a bike, an elephant
(cưỡi: ngựa, xe đạp, voi)
b. the chickens (những con gà)
herd: the cattle, the baffaloes, the sheep
(chăn: gia sức, trâu, cừu)
c. milk (sữa)
collect: hay, water, wood
(thu gom: cỏ khô, nước, gỗ)
d. courage (dũng cảm)
transport: animals, a ger, furniture
(vận chuyển: động vật, nhà lều, nội thất)
e. an answer (câu trả lời)
put up: a tent, your hand, a post
(dựng lên/ nâng lên: cái lều, bàn tay, bưu phẩm)
f. a fish (con cá)
milk: a goat, a cow, a baffalo
(vắt sữa: dê, bò sữa, trâu)
g. posts (các bưu phẩm)
pick: blackberries, apples, wild flowers
(hái: quả mâm xôi, táo, hoa dại)
h. meat (thịt)
grow: vegetables, rice, grass
(trồng: rau củ, lúa, cỏ)
Bài 2
Task 2. Choose one noun from each box and write a sentence using it with the corresponding verb.
(Chọn một danh từ từ mỗi ô và viết một câu dùng danh từ đó với một động từ tương ứng.)
Example:
ride/ a camel => I would like to know how it feels to ride a camel.
(Tôi muốn biết cảm giác khi cưỡi lạc đà là như thế nào.)
Lời giải chi tiết:
1. I often ride a bike to go to school.
(Tôi thường đạp xe tới tường.)
2. The old man was herding the cattle.
(Người đàn ông lớn tuổi đang chăn gia cầm.)
3. The boys entered the forest to collect wood.
(Các cậu bé đã đi vào rừng kiếm củi / thu nhặt gỗ.)
4. The horse was used to transport the furniture in ancient times.
(Ngày xưa ngựa được sử dụng để chuyên chở đồ nội thất.)
5. Please, put up your hand if you have an answer.
(Nếu có câu hỏi thì hãy giơ tay lên.)
6. Milking a cow by hand is a skilled process.
(Vắt sữa bò bằng tay là một quá trình yêu cầu kĩ thuật.)
7. My mother picked the apples and put them into the bracket.
(Mẹ tôi hái táo và cho chúng vào trong giỏ.)
8. Areas with long, warm growing seasons are good for growing rice.
(Các mùa ấm kéo dài tốt cho việc trồng lúa.)
Bài 3
Task 3. Use the adjectives below to complete the sentences.
(Sử dụng tính từ dưới đây để hoàn thành các câu.)
vast peaceful nomadic inconvenient friendly quiet safe slow
1. I love the people in my village. They are so _______ and hospitable.
2. I sometimes lie and watch the _______ movement of the clouds.
3. Some peoples in the mountains of north Viet Nam used to have a _______ life. They moved to get food and find new lands for growing rice.
4. Don't worry. It's _______ to travel here, even at night.
5. It's so _______ to send a letter from my village. The nearest post office is miles away.
6. Be _______! There's an exam going on.
7. I love the _______ sky on starry nights. It looks fantastic.
8. The Tasadays are a _______ tribe. They never fight and never hit their children.
Phương pháp giải:
- vast (adj): rộng lớn
- peaceful (adj)L yên bình
- nomadic (adj): thuộc về du mục
- inconvenient (adj): bất tiện
- friendly (adj): thân thiện
- quiet (adj): yên tĩnh
- safe (adj): an toàn
- slow (adj): chậm chạp
Lời giải chi tiết:
1. I love the people in my village. They are so friendly and hospitable.
(Tôi yêu những người dân ở quê tôi. Họ rất thân thiện và mến khách.)
2. I sometimes lie and watch the slow movement of the clouds.
(Thỉnh thoảng tôi nằm dài và nhìn những đám mây chầm chậm trôi.)
3. Some peoples in the mountains of north Viet Nam used to have a nomadic life. They moved to get food and find new lands for growing rice.
(Một số dân tộc ở miền núi phía Bắc Việt Nam thường có tập quán du canh du cư. Họ di chuyển để tìm kiếm thức ăn và những vùng đất mới để trồng lúa.)
4. Don't worry. It's safe to travel here, even at night.
(Đừng lo lắng. Ở đây rất an toàn, kể cả ban đêm.)
5. It's so inconvenient to send a letter from my village. The nearest post office is miles away.
(Thật không tiện để gửi một bức thư từ ngôi làng của tôi. Bưu điện gần nhất cũng cách đây vài nhiều dặm.)
6. Be quiet! There's an exam going on.
(Hãy trật tự đi. Sắp có bài kiểm tra rồi.)
7. I love the vast sky on starry nights. It looks fantastic.
(Tôi thích ngắm bầu trời khổng lồ vào những đêm đầy sao. Chúng trông thật kì vĩ.)
8. The Tasadays are a peaceful tribe. They never fight and never hit their children.
(Tasadays là một bộ tộc yên bình. Họ không bao giờ đánh nhau, thậm chí không bao giờ đánh những đứa trẻ.)
Bài 4
Task 4. Use the words in the right-hand column in the correct forms to complete the sentences.
(Sử dụng từ ở cột bên tay phải ở dạng đúng để hoàn thành câu.)
run nomadic colour peaceful ride collect
1. We children enjoy ___________ around the fields, shouting and laughing happily.
2. The ___________ have a very hard life. They cannot live permanently in one place.
3. The hills are ___________ in spring when the wild flowers bloom.
4. Everybody has to work hard for world ___________.
5. ___________ a horse is one of the skills every nomadic child in Mongolia has to learn.
6. My sister has a beautiful ___________ of paper dolls.
Lời giải chi tiết:
1. We children enjoy running around the fields, shouting and laughing happily.
(Những đứa trẻ như chúng tôi thích chạy trên những cánh đồng, la hét và cười đùa vui vẻ.)
Giải thích: enjoy+ V-ing (thích làm gì)
2. he nomads have a very hard life. They cannot live permanently in one place.
(Những người du canh du cư có một cuộc sống vất vả. Họ không thể mãi ở một nơi được.)
Giải thích: nomad: dân du mục
3. The hills are colourful in spring when the wild flowers bloom.
(Vào mùa xuân, những ngon đồi ngập tràn sắc màu khi những đóa hoa dại bung nở.)
Giải thích: colourful: rực rỡ
4. Everybody has to work hard for world peaceful.
(Mỗi người đều phải làm việc chăm chỉ để có cuộc sống bình yên.)
Giải thích: peaceful: yên bình
5. Riding a horse is one of the skills every nomadic child in Mongolia has to learn.
(Cưỡi ngựa là một trong những kĩ năng mà mỗi đứa trẻ du mục sống ở Mông Cổ phải học.)
Giải thích: V-ing có vai trò làm chủ ngữ trong câu.
6. My sister has a beautiful collection of paper dolls.
(Chị tôi có một bộ sưu tập những con búp bê giấy rất đẹp.)
Giải thích: collection (n): bộ sưu tập
Bài 5
Task 5. Some of the comparisons in these sentences are incorrect. Underline and correct the mistakes.
(Một vài so sánh trong các câu sau bị sai. Gạch chân và sửa lỗi sai.)
1. The cost of living in the countryside is more low than in the City.
2. In general, putting up a tent is not as difficult than building a house.
3. Harvest is the busiest time of year in the countryside.
4. Dogs are much more better than human beings at detecting smells.
5. Life in a big city is more exciting than life in a small town.
6. This cottage is near to the main road than that red one.
7. The paddy fields in the mountains are usually not as large as those in the lowlands.
8. The path through Dead Valley is the most dangerous in my countrỵ.
Lời giải chi tiết:
1. The cost of living in the countryside is more low than in the City. => Incorrect
Giải thích: So sánh hơn với tính từ ngắn: (be) + adj+er + than
Sửa lại: The cost of living in the countryside is lower than in the City.
(Chi phí sống ở vùng nông thôn thấp hơn ở thành phố.)
2. In general, putting up a tent is not as difficult than building a house. => Incorrect
Giải thích: So sánh ngang bằng: as adj as
Sửa lại: In general, putting up a tent is not as difficult as building a house.
(Nhìn chung, dựng một cái lều không khó như xây một ngôi nhà.)
3. Harvest is the busiest time of year in the countryside. => Correct
(Vụ mùa là thời gian bận rộn nhất trong năm ở nông thôn.)
4. Dogs are much more better than human beings at detecting smells. => Incorrect
Giải thích: So sánh hơn với tính từ ngắn: good => better
Sửa lại: Dogs are much better than human beings at detecting smells.
(Khả năng đánh hơi của chó tốt hơn của người.)
5. Life in a big city is more exciting than life in a small town. => Correct
(Cuộc sống ở một thành phố lớn thú vị hơn ở một thị trấn nhỏ.)
6. This cottage is near to the main road than that red one. => Incorrect
Giải thích: So sánh hơn với tính từ ngắn: near =>nearer
Sửa lại: This cottage is nearer to the main road than that red one.
(Căn nhà tranh này gần đường lớn hơn ngôi nhà đỏ kia.)
7. The paddy fields in the mountains are usually not as large as those in the lowlands. => Correct
(Những ruộng bậc thang ở trên núi không rộng bằng những cánh đồng ở vùng đồng bằng.)
8. The path through Dead Valley is the most dangerous in my countrỵ. => Correct
(Con đường đi qua thung lũng chết là con đương nguy hiểm nhất ở nước tôi.)
Bài 6
Task 6. Use verb in the brackets in their correct forms of comparison to completethe sentences.
(Sử dụng động từ trong ngoặc ở thể đúng của so sánh để hoàn thành câu.)
1. A village is much _________ a city in size. (small)
2. Of the three types of cattle in the Mongolian desert, the sheep is _________. (slow)
3. A city has _________ activities than the countryside. (interesting)
4. The City offers more services. It's much _________ the countrỵside. (convenient)
5. My village has onlỵ 1,200 people. It's not _________ the City. (crowded)
6. In the countryside, harvest time is often _________ and _________ time. (busy, hard)
7. Some people think that country folk are _________ city people. (friendlỵ)
8. Which one is _________, the City or the countryside? (noisy)
Lời giải chi tiết:
1. A village is much smaller than a city in size.
(Diện tích của một ngôi làng nhỏ hơn diện tích của một thành phố.)
Giải thích: so sánh hơn của tính từ ngắn (adje+er than)
2. Of the three types of cattle in the Mongolian desert, the sheep is the slowest.
(Trong ba loại gia súc được nuôi trên sa mạc Mông Cổ, cừu là loại chậm nhất.)
Giải thích: so sánh hơn nhất của tính từ ngắn (the+ adj+est)
3. A city has more/less interesting activities than the countryside.
(Thành phố có nhiều hoạt động thú vị hơn ở nông thôn.)
Giải thích: so sánh hơn/kém của tính từ dài (more/less + adj + than)
4. The City offers more services. It's much more convenient than the countrỵside.
(Thành phố có nhiều dịch vụ hơn. Nó cũng tiện hơn ở nông thôn.)
Giải thích: so sánh hơn của tính từ dài
5. My village has onlỵ 1,200 people. It's not as crowded as the City.
(Ngôi làng của tôi chỉ có 1200 người. Đó không phải là thành phố đông dân.)
Giải thích: so sánh bằng (as+adj+as)
6. In the countryside, harvest time is often the busiest and the hardest time.
(Ở nông thôn, mùa thu hoạch là thời gian bận rộn và vất vả nhất.)
Giải thích: So sánh hơn nhất của tính từ ngắn
7. Some people think that country folk are more friendly than city people.
(Nhiều người nghĩ rằng người nông thôn thân thiện hơn người thành phố.)
Giải thích: So sánh hơn của tính từ dài
8. Which one is noisier, the City or the countryside?
(Thành phố hay nông thôn ồn ào hơn?)
Giải thích: So sánh hơn (city và countryside)
Bài 7
Task 7. For each group, choose the correct sentence A or B.
(Với mỗi nhóm, chọn câu đúng A hoặc B.)
1. A. It usually snows more heavily in the mountains than in the lowlands.
B. It usually snows heavier in the mountains than in the lowlands.
2. A. Those farmers work much harder on their farms than we can imagine.
B. Those farmers work much more hard on their farms than we can imagine.
3. A. City children often react more quickly to technical developments country children.
B. City children often react more quickly to technical developments than country children.
4. A. The colour orange shines more brightly in the sun than the colour blue.
B. The colour orange shines brightly in the sun than the colour blue.
5. A. I'm not sure who lives more happily: nomads or City dwellers.
B. I'm not sure who lives happier: nomads or City dwellers.
6. A. A ger can be more easy pulled down than a house.
B. A ger can be more easily pulled down than a house.
Lời giải chi tiết:
1.
A. It usually snows more heavily in the mountains than in the lowlands. => Đúng
(Trời thường tuyết ở miền núi nhiều hơn so với đồng bằng)
Giải thích: Sau động từ snows cần trạng từ "heavily" => So sánh hơn: more heavily
B. It usually snows heavier in the mountains than in the lowlands. => Sai
2.
A. Those farmers work much harder on their farms than we can imagine. => Đúng
(Những người nông dân thường làm việc trên đồng ruộng siêng năng hơn chúng ta tưởng tượng.)
Giải thích: hard là trạng từ ngắn
B. Those farmers work much more hard on their farms than we can imagine. => Sai
3.
A. City children often react more quickly to technical developments country children. => Sai
B. City children often react more quickly to technical developments than country children. => Đúng
(Trẻ em thành phố thường phản ứng với sự phát triển của công nghệ nhanh hơn trẻ em nông thôn)
Giải thích: so sánh hơn (more quicky ...than)
4.
A. The colour orange shines more brightly in the sun than the colour blue. => Đúng
(Màu cam sáng rực rỡ dưới ánh sáng mặt trời hơn màu xanh.)
Giải thích: brightly là trạng từ dài
B. The colour orange shines brightly in the sun than the colour blue. => Sai
5.
A. I'm not sure who lives more happily: nomads or city dwellers. => Đúng
(Tôi không chắc ai sống hạnh phúc hơn: dân du canh du cư hay người định cư.)
Giải thích: sau "lives" dùng trạng từ so sánh hơn là more happly
B. I'm not sure who lives happier: nomads or City dwellers. => Sai
6.
A. A ger can be more easy pulled down than a house. => Sai
B. A ger can be more easily pulled down than a house. => Đúng
(Một cái nhà lều có thể dể hạ dỡ hơn một cái nhà.)
Giải thích: dùng trạng từ easily
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Vocabulary & Grammar - trang 10 Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 mới timdapan.com"