Tiếng anh lớp 5 Stop and Check 1B trang 44 Explore Our World

Look. Listen and circle. Reorder the words. Write the sentences. Read and write. Point. Ask and answer.


Câu 1

1. Look. Listen and circle.

(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)


Câu 2

2. Reorder the words. Write the sentences.

(Sắp xếp lại các từ. Viết các câu.)


Lời giải chi tiết:

1. There is some meat in the fridge.

(Có một ít thịt trong tủ lạnh.)

2. Some frogs use their tongues to catch food.

(Một số loài ếch dùng lưỡi để bắt thức ăn.)

3. Birds can build their nest with their beaks.

(Chim có thể xây tổ bằng mỏ.)

4. There isn't much orange juice in the canin the fridge but there are some oranges.

(Không có nhiều nước cam trong tủ lạnh nhưng vẫn có một ít cam.)


Câu 3

3. Read and write.

(Đọc và viết.)

There are different types of animal homes but many animals need trees for their homes. Birds build nests on tree branches. Bats don't make nests. They like to stay in tree holes. Many squirrels do, too.

Animals also eat different types of food.Some animals, like rabbits and giraffes. eat plants. Others, like crocodiles, eat meat. And some animals eat both plants and meat. Just like us!

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Có nhiều loại nhà động vật khác nhau nhưng nhiều loài động vật cần cây xanh làm nhà của chúng. Chim xây tổ trên cành cây. Dơi không làm tổ. Chúng thích ở trong các hốc cây. Nhiều con sóc cũng vậy.

Động vật cũng ăn nhiều loại thức ăn khác nhau. Một số loài động vật như thỏ và hươu cao cổ. ăn thực vật. Những loài khác, như cá sấu, ăn thịt. Và một số động vật ăn cả thực vật và thịt. giống như chúng tôi!

Lời giải chi tiết:

 

1. Many animals need trees for their homes.

(Nhiều loài động vật cần cây xanh để làm nhà.)

2. Birds live in tree holes in trees.

(Chim sống trong hốc cây.)

3. Bats and squirrels live in tree holes.

(Dơi và sóc sống trong hốc cây.)

4. Rabbits eat plants, but crocodiles eat meat.

(Thỏ ăn thực vật nhưng cá sấu ăn thịt.)

5. People and some animals eat both plants and meat.

(Con người và một số loài động vật ăn cả thực vật và thịt.)


Câu 4

4. Point. Ask and answer.

(Chỉ. Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1. May I have some beans, please?

(Cho tôi xin một ít đậu được không?)

Yes.

(Vâng.)

2. Would you like some yogurt?

(Bạn có muốn một ít sữa chua không?)

Yes, please.

(Vâng.)

3. Would you like some cereal?

(Bạn có muốn ăn ngũ cốc không?)

No, thanks.

(Không, cảm ơn.)

Bài giải tiếp theo