Speaking – Lesson 1 - Unit 9. Houses in the Future – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Speaking – Lesson 1 - Unit 9 - SGK tiếng Anh 6 - iLearn Smart World


a

a. You’re interviewing an expert about homes in the future. Work in pair. Student A, interview the future home expert and make notes. Student B, you are an expert. Answer the questions. Swap roles and repeat.

(Bạn đang phỏng vấn một chuyên gia về nhà trong tương lai. Làm việc theo nhóm. Học sinh A, phỏng vấn chuyên gia và ghi chú lại. Học sinh B, bạn là chuyên gia. Hãy trả lời câu hỏi. Đổi vai và lặp lại.)

- Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ trong tương lai con người sẽ sống ở đâu?)

- I think... 

(Tôi nghĩ...)

Lời giải chi tiết:

A: Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)

B: I think people will live in smart homes.

(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)

A: I don’t understand. Can you explain for me?

(Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích cho tôi được không?)

B: Oh, smart homes use technology to control and have technological equipment. It’s so convenient and intelligent.

(Ồ, nhà thông minh sử dụng công nghệ để điều khiển và có thiết bị công nghệ. Nó rất tiện lợi và thông minh.)

A: Yeahh, I see.

(Yeahh, tôi hiểu rồi.)

 


b

b. Join another pair. Discuss where you’d like to live in the future. Ask them to explain anything you don’t understand.

(Tham gia vào một nhóm khác. Thảo luận nơi bạn muốn sống trong tương lai. Yêu cầu các bạn giải thích những chỗ mà em không hiểu.)


Lời giải chi tiết:

A: Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)

B: I think people will live in the megacity.

(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong siêu đô thị.)

A: What do you mean?

(Ý bạn là gì?)

 

B: They will live in a very large city with more than ten million people living there.

(Họ sẽ sống trong một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó.)

A: Oh, it’s so suprising.

(Ồ, thật đáng kinh ngạc.)



Bài giải liên quan

Từ khóa phổ biến