Revision (Unit 4-5) – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!

Tổng hợp bài tập phần Revision (Unit 4-5) – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!


Bài 1

Vocabulary 

(Từ vựng)

1: * Underline the correct words. 

(Gạch chân dưới từ đúng)


Lời giải chi tiết:

1. It's hot/raining in Rome. 

(Trời ở La Mã nóng.)

2. It's sunny/cold in Oslo. 

(Trời ở Oslo lạnh.)

3. It's snowing/cloudy in Paris.

(Tuyết đang rơi ở Paris.)


Bài 2

 2: * Complete the phrases with one of the verbs below.

(Hoàn thành các cụm từ với một động từ ở dưới đây)

make                   go                     have                            visit 

1. _______________sledging.

2. _______________ museums.

3. _______________ a snowman

4. ______________ a barbecue 

Lời giải chi tiết:

1. Go sledging. (đi trượt tuyết)

2. Visit museums. (tham quan viện bảo tàng)

3. Make a snowman. (làm người tuyết)

4. ave a barbecue. (ăn thịt nướng) 


Bài 3

3: * Put the letters in the correct order to write the correct word. 

(Đặt các chữ cái theo đúng thứ tự để viết từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. sneaj => jeans (quần bò)

2. itrsh => shirt (áo sơ mi)

3. stkri => skirt (chân váy)

4. ssrd => dress (đầm)

5. ckoss => socks (tất)


Bài 4

4: * Complete the correct job. 

(Hoàn thành các công việc đúng)

1. Margaret Thatcher was a s____________ 

2. Albert Einstein was a p__________ 

3. Audrey Hepburn was an a_________ 

4. Vincent van Gogh was a p___________

Lời giải chi tiết:

1. Margaret Thatcher was a stateswoman

(Margaret Thatcher từng là một nữ chính khách.)

2. Albert Einstein was a physicist.

(Albert Einstein là một nhà vật lý.) 

3. Audrey Hepburn was an actress. 

(Audrey Hepburn từng là một nữ diễn viên.)

4. Vincent van Gogh was a painter.

(Vincent van Gogh là một họa sĩ.)


Bài 5

5: * Write the names of the animals.

(Viết tên của các loài động vật)

Lời giải chi tiết:

1. Parrot (con vẹt)

2. Rabbit (con thỏ)

3. Lion (con sư tử)

4. nake (con rắn)


Bài 6

6: * Complete the crossword.

(Hoàn thành ô chữ)

Lời giải chi tiết:

Across                                                    Down

2. Taxi (xe taxi)                                       1. Motorcycle (xe máy)

3. Helicopter (trực thăng)                         4. Ship (tàu thuỷ)

5. Plane (máy bay)

6. Train (tàu hoả)

7. Tram (tàu điện)


Bài 7

7: *Match the words to form collocations

(Nối các từ để hình thành cụm từ)

  1. long
  2. beak
  3. small
  4. tail
  5. sharp
  6. fur
  7. thick
  8. eyes
 
   

Lời giải chi tiết:

1-b

2-d

3-a

4-c

1. long tail (đuôi dài)

2. small eyes (đôi mắt nhỏ)

3. sharp beak (mỏ nhọn)

4. thick fur (lông dày)


Bài 8

8: * Form complete sentences in the Present Continuous affirmative and negative.

(Hình thành câu hoàn chỉnh ở dạng thì hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định và phủ định)

1. Nick and Steve/drink/juice (X)

Nick and Steve aren't drinking juice. 

2. Ms Jones/ride/a bike (

_____________________________

3. Harry/eat/ice cream (X)

_____________________________

4. Jane and Eve/play/football ()

_____________________________

5. Tom/study/History ()

_____________________________

6. Mum/make/a cake (X)

_____________________________

Lời giải chi tiết:

1. Nick and Steve aren't drinking juice.

(Nick và Steve không phải đang uống nước trái cây.)

2. Ms Jones is riding a bike.

(Cô Jones đang đi xe đạp.)

3. Harry isn't eating ice cream. 

(Harry không phải đang ăn kem.)

4. Jane and Eve are playing football. 

(Jane và Eve đang chơi bóng đá.)

5. Tom is studying History. 

(Tom đang học Lịch sử.)

6. Mum isn't making a cake.

 (Mẹ không phải đang làm bánh.)


Bài 9

9: *Ask and answer questions in the Present Continuous. 

(Đặt câu hỏi và câu trả lời các câu hỏi ở Thì hiện tại tiếp diễn.)

1. A: ________________(John/study)?

B: No, _______________________

2. A: _________________(Nancy/chat) online? 

B: Yes, _______________________. 

3. A: _________________(the kids/dance)? 

B: Yes, _______________________.

4. A: _________________(the boys/ watch) TV? 

B: No,_________________________.

Lời giải chi tiết:

1. A: Is John studying 

B: No, he isn't. 

(A:John có đang học không

B: Không.)

2. A: Is Nancy chatting online? 

B: Yes, she is. 

(A:Nancy có đang trò chuyện trực tuyến không?

B: Có.)

3. A: Are the kids dancing 

B: Yes, they are.

(A:Những đứa trẻ đang nhảy à?

B: Đúng vậy.)

4. A: Are the boys watching TV? 

B: No, they aren't.

(A:Các cậu bé có đang xem TV không?

B: Không.)


Bài 10

10: * Underline the correct preposition.

(Gạch chân các giới từ đúng)

1. She is jumping into/out of the pool.

2. The cat is sitting through/on top of the laptop. 

3. The dog is running over/along the beach. 

4. They are walking across/to the road.

Lời giải chi tiết:

1. She is jumpinginto/out of the pool.

(Cô ấy đang nhảy vào khỏi hồ bơi.)

2. The cat is sitting through/ontop of the laptop. 

(Con mèo đang ngồi trên  máy tính xách tay.)

3. The dog is running over/along the beach. 

(Con chó đang chạy dọc theo bãi biển.)

4. They are walking across/to the road.

(Họ đang đi bộ băng qua đường.)


Bài 11

11: * Put the verbs in brackets into the correct form of be going to or will. 

(Chia dạng đúng của từ trong ngoặc theo dạng “be going to” hoặc “will”)

1. A: ___________________(Peter/travel) to Italy next month? 

B: No, he ______________(stay) home. 

2. A:_____________________ (Janet/visit) the British Museum tomorrow? 

B: Yes, I'm sure she____________ (have) a great time. 

3. A: I'm thirsty. 

B: I__________________(make) you some orange juice, then. 

4. A: Look at all those clouds! 

B: It ____________________(rain).

Lời giải chi tiết:

1. A: Is Peter going to travel to Italy next month? 

B: No, he is going to stay home. 

(A: Peter có đi du lịch Ý vào tháng tới không?

B: Không, anh ấy sẽ ở nhà)

2. A: Is Janet going to visit the British Museum tomorrow? 

B: Yes, I'm sure she'll have a great time.

(A: Ngày mai Janet có đi thăm bảo tàng Anh không?

 B: Vâng, tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời.)

3. A: I'm thirsty. 

B: I'll make you some orange juice, then. 

(A: Tôi khát quá.

B: Vậy thì tôi sẽ pha cho bạn một ít nước cam)

4. A: Look at all those clouds! 

B: It is going to rain.

(A: Hãy nhìn tất cả những đám mây đó

B: Trời sắp mưa.)


Bài 12

12: * Fill in the gaps with was, wasn't, were or weren't. 

(Điền vào chỗ trống với các từ “was”, “wasn’t”, “were” hoặc “weren’t”)

A: A: Where 1)_______________ you last night? 

B: I 2)___________ at the cinema with Jo. 

A: 3)________ Alice with you? 

B: No, she 4) _________. 

A: 5) __________Ben and Mark with you? 

B: No, they 6) ________.  

A: What 7) ________the film like? 

B: It was great! I really enjoyed it.

Lời giải chi tiết:

A: Where were you last night? 

B: I was at the cinema with Jo. 

(A: Bạn đã ở đâu đêm qua?

B: Tôi đã ở rạp chiếu phim với Jo.)

A: Was Alice with you? 

B: No, she wasn't

(A: Alice có ở cùng bạn không?

B: Không.)

A: Were Ben and Mark with you?

B: No, they weren't.

(A: Ben và Mark có đi cùng bạn không?

B: Không.)

A: What was the film like? 

B: It was great! I really enjoyed it.

(A: Bộ phim thế nào?

B: Nó thật tuyệt! Tôi thực sự rất thích nó.)


Bài 13

13: * Put the verbs in brackets into the Past Simple.

(Chia động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ đơn)

 Hi Adam, 

My holiday in Australia 1) _______ (be) amazing. On Monday, we 2)_______ (swim) in the sea. In Sydney, my cousin, Amy 3) ________(show) us around the city. We 4) ______(see) the Sydney Opera House but we 5) _______(not/go) inside-it was closed. 6) ______________(you/have) a good time last weekend? 

Write back. 

Katia

Lời giải chi tiết:

Hi Adam,

My holiday in Australia was amazing. On Monday, we swam in the sea. In Sydney, my cousin, Amy showed us around the city. We saw the Sydney Opera House but we didn't go inside-it was closed. Did you have a good time last weekend? 

Write back.

 Katia

(Tạm dịch:

Chào Adam,

Kỳ nghỉ của tôi ở Úc thật tuyệt vời. Vào thứ Hai, chúng tôi đã bơi ở biển. Ở Sydney, Amy, chị họ của tôi, đã cho chúng tôi ngắm một vòng quanh thành phố. Chúng tôi đã nhìn thấy Nhà hát Opera Sydney nhưng chúng tôi không vào trong - nó đã đóng cửa. Bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ vào cuối tuần trước hay không?

Viết lại.

 Katia


Bài 14

Everyday English

14: ** Put the sentences in the correct order and write the dialogues.

(Đặt các câu theo đúng thứ tự và viết các đoạn hội thoại.)

1. Here, take mine. 

I haven't got it with me. 

Thanks! 

Why don't you put on your jacket? 

A ________________________

B_________________________

A_________________________

B_________________________

2. It was hot and sunny. 

How was your holiday? 

What was the weather like? 

It was great, thanks. 

A_________________________

B_________________________

A_________________________

B_________________________

Lời giải chi tiết:

1. Here, take mine. 

I haven't got it with me. 

Thanks! 

Why don't you put on your jacket? 

A. Why don't you put on your jacket? 

B. I haven't got it with me. 

A. Here, take mine. 

B. Thanks! 

(Tạm dịch: 

A. Tại sao bạn không mặc áo khoác vào?

B. Tôi không mang.

A. Đây, lấy của tôi đi.

B. Cảm ơn cậu!)

2. It was hot and sunny. 

How was your holiday? 

What was the weather like? 

It was great, thanks. 

A. How was your holiday? 

B. It was great, thanks. 

A. What was the weather like? 

B. It was hot and sunny.

(Tạm dịch:

A. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?

B. Rất tuyệt, cảm ơn.

A. Thời tiết như thế nào?

B. Trời nắng nóng.)

Bài giải tiếp theo



Bài học liên quan

Từ khóa phổ biến