Reading – 4. Progress Check – Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Reading – 4. Progress Check – Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 – Right on!
Đề bài
Reading
8. Read the email and decide if the sentences are R (right), W (wrong) or DS (doesn't say).
(Đọc email và quyết định những câu sau là R (đúng), W (sai) hay DS (không đề cập đến).)
Hi Angela!
How are you? I'm on holiday in Mekong Delta in Vietnam with my family! We're staying at a beautiful hotel by the river. Every morning, we swim at the pool, and then we go sightseeing. In the evenings, we have dinner at local restaurants. The food here is delicious. Right now, we are visiting Ngã Bảy Floating Market. It isn't raining now, so there are a lot of people here. Dad's going to buy some Vietnamese clothes and Mum's going to look for some souvenirs. We're having a nice time.
Hope you're OK. See you soon!
Susan
1. Susan is on holiday with her friends. |
|
2. Susan's hotel is near a market. |
|
3. There's a restaurant at the hotel. |
|
4. It's not a rainy day today. |
|
5. There aren't many people at the market. |
|
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Tạm dịch email:
Xin chào Angela!
Bạn khỏe không? Mình đang đi nghỉ ở Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam với gia đình! Gia đình mình đang ở một khách sạn xinh đẹp bên bờ sông. Mỗi sáng, chúng mình bơi ở hồ bơi, và sau đó chúng mình đi ngắm cảnh. Buổi tối, chúng mình ăn tối tại nhà hàng địa phương. Đồ ăn ở đây rất ngon. Bây giờ, chúng mình đang tham quan Chợ nổi Ngã Bảy. Bây giờ trời không mưa nên có rất nhiều người ở đây. Bố sẽ mua một số quần áo Việt Nam và Mẹ sẽ tìm một số đồ lưu niệm. Chúng mình đang có một khoảng thời gian vui vẻ.
Hi vọng bạn vẫn khỏe. Hẹn sớm gặp lại nhé!
Susan
Lời giải chi tiết
1. W |
2. W |
3. DS |
4. R |
5. W |
1. W
(Susan đang đi nghỉ với bạn bè của cô ấy. => Sai)
2. W
(Khách sạn của Susan gần chợ. => Sai)
3. DS
(Có một nhà hàng ở khách sạn. => Không nhắc đến)
4. R
(Hôm nay không phải là một ngày mưa. => Đúng)
5. W
(Không có nhiều người ở chợ.=> Sai)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Reading – 4. Progress Check – Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 - Right on! timdapan.com"