Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 6 trang 85 Explore Our World
Look and listen. Repeat. Read again and check. Role-play the conversation.
Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
Câu 2
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
Phương pháp giải:
Yesterday, at Andy's home.
(Hôm qua, tại nhà Andy.)
1.
Dad. I can't go to school today.
(Bố. Hôm nay con không thể đến trường được ạ.)
What's the matter, Andy?
(Có chuyện gì thế, Andy?)
I have a fever….and a sore throat.
(Con bị sốt….và đau họng.)
2.
Let me see... Well, your head isn't hot. Open your mouth, please!
(Để bố xem... Đầu con không nóng chút nào. Con mở miệng ra đi!)
Aaaaaaa……..
It's not red at all.
(Nó có đỏ lên chút nào đâu.)
3.
But I have an earache. I can't hear anything.
(Nhưng con bị đau tai. Con không thể nghe thấy gì cả.)
But you can hear me just fine!
(Bố thấy con nghe được bố rõ đấy chứ!)
Well…. I…
(Ờm... con...)
4.
You shouldn't tell lies. I know you want to watch the soccer match on TV this morning.
(Con không nên nói dối. con biết bạn muốn xem trận bóng đá trên TV sáng nay.)
Well…..Yes..
(Vâng... đúng rồi ạ.)
I can record it. and we can watch it later after school.
(Bố có thể ghi lại nó. và chúng ta có thể xem nó sau giờ học.)
Really? Thanks, Dad. Let's go to school now.
(Thật sao? Con cảm ơn bố. Giờ thì đến trường thôi.)
Câu 3
3. Read again and check.
(Đọc lại và kiểm tra.)
1. Yesterday, Andy had a fever and a sore throat.
2. He couldn't hear his father talking.
3. He wanted to watch the soccer match on TV in the morning.
4. His father didn't want him to watch the match at all.
5. He and his father could watch the match after school.
Phương pháp giải:
1. Yesterday, Andy had a fever and a sore throat.
(Hôm qua Andy bị sốt và đau họng.)
2. He couldn't hear his father talking.
(Anh ấy không thể nghe thấy bố mình nói chuyện.)
3. He wanted to watch the soccer match on TV in the morning.
(Anh ấy muốn xem trận bóng đá trên TV vào buổi sáng.)
4. His father didn't want him to watch the match at all.
(Cha anh ấy không muốn anh ấy xem trận đấu chút nào.)
5. He and his father could watch the match after school.
(Anh ấy và bố có thể xem trận đấu sau giờ học.)
Lời giải chi tiết:
1. False |
2. False |
3. True |
4. False |
5. True |
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 6 trang 85 Explore Our World timdapan.com"