3e. Grammar - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on!
1. Read the table. How do we form the comparative degree of short/long adjectives? Which word do we use after an adjective in the comparative form? Are there similar structures in your language? 2. Put the adjectives in brackets into the comparative form. 3. Look at the table. Compare the cafes. 4. Read the theory box. How do we form the superlative degree of short/long adjectives? Which words do we use with an adjective in the superlative form? 5. Write the superlative form.
Superlative (so sánh nhất)
|
adjective |
comparative |
superlative |
short adjectives |
small large big tasty |
smaller (than) larger (than) bigger (than) tastier (than) |
the smallest (of/in) the largest (of/in) the biggest (of/in) the tastiest (of/in) |
long adjectives |
expensive |
more expensive (than) |
the most expensive (of/ in) |
Note: clever, common, friendly, narrow, form their superlative with –est or the most friendly – the most friendly/ the most friendly Irregular adjectives: good – the best bad – the worst (a) little – the least many / much – the most Special case: a lot of – the most |
- This is the friendliest restaurant in town.
(Đây là nhà hàng thân thiện nhất trong thị trấn.)
- It is the most expensive as well.
(Nó cũng là nhà hàng đắt nhất nữa.)
Bài 4
4. Read the theory box. How do we form the superlative degree of short/long adjectives? Which words do we use with an adjective in the superlative form?
(Đọc bảng lý thuyết. Chúng ta hình thành dạng so sánh nhất của tính từ ngắn/ dài như thế nào? Chúng ta sử dụng từ nào với dạng tính từ so sánh nhất?)
Lời giải chi tiết:
- We form the superlative degree a short adjective by adding –est after the adjective.
(Chúng ta hình thành dạng so sánh nhất của một tính từ ngắn bằng cách thêm –est vào sau tính từ.)
- We form the superlative degree a long adjective by adding the most before the adjective.
(Chúng ta hình thành dạng so sánh nhất của một tính từ dài bằng cách thêm the most vào trước tính từ.)
- We use the with an adjective in the superlative form.
(Chúng ta sử dụng the với tính từ ở dạng so sánh nhất.)
Bài 5
5. Write the superlative form.
(Viết dạng so sánh nhất.)
1. cheap – the cheapest 2. clever - _________ 3. good - _________ 4. crowded - _________ |
5. difficult - _________ 6. spicy - _________ 7. a lot of - _________ 8. a little - _________ |
Lời giải chi tiết:
1. cheap – the cheapest
2. clever – the cleverest / the most clever
3. good – the best
4. crowded – the most crowded
5. difficult – the most difficult
6. spicy – the spiciest
7. a lot of – the most
8. a little – the least
Bài 6
6. Put the adjectives in brackets into the superlative form.
(Chia tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh nhất.)
1. Marco's is _____________ (popular) restaurant in town.
2. This is _____________ (easy) dish ever!
3. This café is _____________ (old) in the area.
4. This is _____________ (good) place to eat Thai fish pie.
5. This is _____________ (delicious) dish on the menu.
Lời giải chi tiết:
1. the most popular |
2. the easiest |
3. the oldest |
4. the best |
5. the most delicious |
1. Marco's is the most popular restaurant in town.
(Marco's là nhà hàng nổi tiếng nhất trong thị trấn.)
2. This is the easiest dish ever!
(Đây là món ăn dễ nhất từ trước đến nay!)
3. This café is the oldest in the area.
(Quán cà phê này là lâu đời nhất trong khu vực.)
4. This is the best place to eat Thai fish pie.
(Đây là nơi tốt nhất để ăn bánh cá Thái Lan.)
5. This is the most delicious dish on the menu.
(Đây là món ăn ngon nhất trong thực đơn.)
Bài 7
7. Put the adjectives in brackets into the comparative or superlative forms.
(Đặt tính từ trong ngoặc ở dạng sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ.)
1. Mario's is __________ (expensive) restaurant in the area.
2. Fruit juices are __________ (healthy) than sugary drinks.
3. This cake recipe needs __________ (many) eggs than that one.
4. Ramsay is one of __________ (famous) chefs in the world.
5. Thai fish pie is __________ (tasty) meal of all.
Lời giải chi tiết:
1. the most expensive |
2. healthier |
3. more |
4. the most famous |
5. the tastiest |
1. Mario's is the most expensive restaurant in the area.
( Mario's là nhà hàng đắt nhất trong khu vực.)
2. Fruit juices are healthier than sugary drinks.
( Nước hoa quả tốt cho sức khỏe hơn đồ uống có đường.)
3. This cake recipe needs more eggs than that one.
( Công thức làm bánh này cần nhiều trứng hơn công thức kia.)
4. Ramsay is one of the most famous chefs in the world.
( Ramsay là một trong những đầu bếp nổi tiếng nhất thế giới.)
5. Thai fish pie is the tastiest meal of all.
( Bánh cá Thái là bữa ăn ngon nhất trong tất cả.)
Bài 8
8. Use the adjectives in Exercise 5 in the comparative and superlative form in sentences of your own.
(Sử dụng các tính từ ở bài 5 ở dạng so sánh hơn và so sánh nhất trong câu của riêng em.)
Phương pháp giải:
1. cheap
2. clever
3. good
4. crowded
5. difficult
6. spicy
7. a lot of
8. a little
Lời giải chi tiết:
1. My T-shirt is cheaper than my brother’s.
2. My brother is the cleverest person in his class.
3. I’m the best child in my family.
4. My neighbourhood is more crowded than my best friend’s.
5. Maths is more difficult than English.
6. Pepper is spicier than ginger.
7. My mother has the most money in my family.
8. My sister eats the least of three of us.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "3e. Grammar - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! timdapan.com"