Lesson 3 Unit 5 SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
Tổng hợp bài tập phần Lesson 3 Unit 5 SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
New Words a
a. Read the clues and do the crossword puzzle.
(Đọc các gợi ý và thực hiện trò chơi ô chữ.)
1. cook food over fire (nấu thức ăn trên lửa)
2. food from the sea like fish and crab (thực phẩm từ biển như cá và cua)
3. plants used to make food taste nicer (thực vật được sử dụng để làm cho thức ăn ngon hơn)
4. meat from a pig (thịt từ con lợn)
5. cook food in oil (nấu thức ăn trong dầu)
6. meat from a sheep (thịt từ con cừu)
7. people eat this brown or or orange liquid with rice or noodles (mọi người ăn chất lỏng màu nâu hoặc cam này với cơm hoặc mì)
8. meat from a cow (thịt từ con bò)
9. a type of long and thin shaped food (một loại thức ăn dài và mỏng)
Lời giải chi tiết:
1. grill: nướng trên vỉ
2. seafood: hải sản
3. herbs: rau thơm
4. pork: thịt heo/ lợn
5. fry: chiên/ rán
6. lamb: thịt cừu
7. fish sauce: nước mắm
8. beef: thịt bò
9. noodles: mì
New Words b
b. Fill in the blanks using the words in Task a.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong bài tập a.)
1. Steak-frites is a kind of meat dish. It's beef and french fries.
(Steak-frites là một loại món ăn từ thịt. Đó là thịt bò và khoai tây chiên.)
2. We the sausages on the barbecue.
3. You can get good in this restaurant. They serve really good crab and shrimp.
4. I don't like to eat grilled beef or pork, so I had grilled .
5. the steak in a little butter. Il's so good.
6. Pad see ew is a popular dish from Thailand with fried .
7. I really like fried . Bacon is my favorite type.
8. I like to put chili in my and pour it on my noodles.
9. My mom uses from the garden to make our food taste amazing.
Lời giải chi tiết:
2. grill |
3. seafood |
4. lamb |
5. Fry |
6. noodles |
7. pork |
8. fish sauce |
9. herbs |
2. We grill the sausages on the barbecue.
(Chúng tôi nướng xúc xích trong bữa tiệc nướng ngoài trời.)
3. You can get good seafood in this restaurant. They serve really good crab and shrimp.
(Bạn có thể nhận được hải sản ngon trong nhà hàng này. Họ phục vụ cua và tôm thực sự tốt.)
4. I don't like to eat grilled beef or pork, so I had grilled lamb.
(Tôi không thích ăn thịt bò hoặc thịt lợn nướng, vì vậy tôi đã ăn thịt cừu nướng.)
5. Fry the steak in a little butter. It's so good.
(Chiên miếng bít tết trong một ít bơ. Nó rất ngon.)
6. Pad see ew is a popular dish from Thailand with fried noodles.
(Pad see ew là một món ăn phổ biến từ Thái Lan cùng với mì chiên.)
7. I really like fried pork. Bacon is my favorite type.
(Tôi thực sự thích thịt lợn chiên. Thịt xông khói là loại yêu thích của tôi.)
8. I like to put chili in my fish sauce and pour it on my noodles.
(Tôi thích cho ớt vào nước mắm và rót vào mì.)
9. My mom uses herbs from the garden to make our food taste amazing.
(Mẹ tôi sử dụng các loại rau thơm trong vườn để làm cho món ăn của chúng tôi có hương vị tuyệt vời.)
Listening
Listen and fill in the blanks.
(Lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Fajitas are a dish from Mexico.
(Fajitas là một món ăn đến từ Mexico.)
2. They have meat, , and spices in them.
3. You can make them with beef, , or chicken.
4. People eat them for both .
5. We make salsa with chili, herbs, tomato, and .
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Fajitas are very popular dish from Mexico. There are usually meat, vegetables, and spices with special bread at Fajitas . You can make them with beef, chicken or fish. As well as just vegetables people eat them for lunch and dinner. Lots of people eat Fajitas with sauce. It's a kind of salsa and people make salsa with tomato, chili, herbs and spices. The Hummus are very famous now and you can eat them all around the world.
Tạm dịch:
Fajitas là món ăn rất phổ biến của Mexico. Thường có thịt, rau và gia vị với bánh mì đặc biệt tại Fajitas. Bạn có thể làm chúng với thịt bò, thịt gà hoặc cá. Cũng như chỉ rau mọi người ăn chúng vào bữa trưa và bữa tối. Rất nhiều người ăn Fajitas với nước sốt. Đó là một loại salsa và người ta làm salsa với cà chua, ớt, rau thơm và gia vị. Hummus bây giờ rất nổi tiếng và bạn có thể ăn chúng trên khắp thế giới.
Lời giải chi tiết:
2. vegetables |
3. fish |
4. lunch and dinner |
5. spices |
2. They have meat, vegetables and spices in them.
(Họ có thịt, rau và gia vị trong đó.)
3. You can make them with beef, fish or chicken.
(Bạn có thể làm chúng với thịt bò, cá hoặc thịt gà.)
4. People eat them for both lunch and dinner.
(Mọi người ăn chúng cho cả bữa trưa và bữa tối.)
5. We make salsa with chili, herbs, tomato, and spices.
(Chúng tôi làm salsa với ớt, rau thơm, cà chua và gia vị.)
Reading a
a. Read the article and write the names of the dishes next to the pictures.
(Đọc bài và viết tên các món ăn bên cạnh tranh.)
FOOD IN VIETNAM
Vinh Trần, October 10
Bún chả is a famous meat dish from Vietnam. It is grilled pork. You eat it with rice noodles,vegetables, and a sauce in a small bowl. People make this sauce with sugar, lemon juice, chili, and fish sauce. The dish is delicious.
If you don't like pork, bún bò Nam Bộ is a popular Vietnamese beef dish. It is very easy to make. People make bún bò Nam Bộ with beef, noodles, and herbs. You eat it with peanuts on top. Bún chả and bún bò Nam Bộ are both delicious dishes. Vietnam has lots of other amazing dishes, too. Its food is becoming very popular all over the world.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
ẨM THỰC VIỆT NAM
Vinh Trần, ngày 10 tháng 10
Bún chả là món thịt nổi tiếng của Việt Nam. Đó là thịt lợn nướng. Bạn ăn kèm với bún, rau và nước sốt trong một bát nhỏ. Người ta pha nước chấm này với đường, nước cốt chanh, ớt, nước mắm. Món ăn rất ngon.
Nếu bạn không thích ăn thịt lợn, bún bò Nam Bộ là một món ăn phổ biến của thịt bò Việt Nam. Nó rất dễ thực hiện. Người ta làm bún bò Nam Bộ với thịt bò, bún và rau thơm. Bạn ăn kèm với đậu phộng bên trên. Bún chả và bún bò Nam Bộ đều là những món ăn ngon. Việt Nam cũng có rất nhiều món ăn tuyệt vời khác. Thực phẩm của nó đang trở nên rất phổ biến trên toàn thế giới.
Lời giải chi tiết:
1. Bún bò Nam Bộ
2. Bún chả
Reading b
b. Read the article again and write the answers.
(Đọc lại bài báo và viết câu trả lời.)
1. What meat is in bún chả? - The meat is grilled pork.
(Bún chả có thịt gì? - Thịt là thịt lợn nướng.)
2. What do you eat bún chả with?
(Bạn ăn bún chả với gì?)
3. What do they make the sauce in bún chở with?
(Họ làm nước sốt trong bún chả với gì?)
4. What do people make bún bò Nam Bộ with?
(Người ta làm bún bò Nam Bộ với gì?)
5. What do you put on top of bún bò Nam Bộ?
(Bạn đặt món gì lên trên bún bò Nam Bộ?)
Lời giải chi tiết:
2. You eat it with rice noodles, vegetables, and a sauce (in a small bowl).
(Bạn ăn kèm với bún, rau và nước sốt (đựng trong bát nhỏ).)
3. People make the sauce with sugar, lemon juice, chili, and fish sauce.
(Người ta pha nước chấm với đường, nước cốt chanh, ớt, nước mắm.)
4. People make bún bò Nam Bộ with beef, noodles, and herbs.
(Người ta làm bún bò Nam Bộ với thịt bò, bún và rau thơm.)
5. You put peanuts on top.
(Bạn cho đậu phộng lên trên.)
Writing
Write a paragraph about a famous dish from Italy. Use the information below to help you. Write 50 to 60 words.
(Viết đoạn văn kể về một món ăn nổi tiếng của Ý. Sử dụng thông tin dưới đây để giúp bạn. Viết 50 đến 60 từ.)
• Spaghetti Bolognese-Italy (Mỳ Ý Bolognese-Ý)
• fomatoes, herbs, beef, onions-cheese on top (cà chua, rau thơm, thịt bò, hành tây-pho mát)
• kind of noodle dish with meat sauce (loại mì với nước sốt thịt)
• delicious-people all over the world love it (người ăn ngon trên khắp thế giới yêu thích nó)
Lời giải chi tiết:
Spaghetti Bolognese is a famous pasta dish from Italy. It is a kind of noodle dish with meat sauce.
People make it with tomatoes, herbs, beef, and onions. People put cheese on top of it. It is delicious.
People all over the world love it.
Tạm dịch:
Spaghetti Bolognese là một món mì nổi tiếng đến từ Ý. Nó là một loại bún với nước sốt thịt.
Người ta làm nó với cà chua, rau thơm, thịt bò và hành tây. Người ta đặt phô mai lên trên. Nó rất ngon.
Mọi người trên khắp thế giới yêu thích nó.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Lesson 3 Unit 5 SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World timdapan.com"