Lesson 2 - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

a. Fill in the table. Listen and repeat. b. Add more words to the table. Read the messages and fill in the blanks with the words from New Words. a. Listen and repeat. b. Fill in the blanks using the Present Continuous. c. Write full sentences using the given words and the Present Continuous. d. Now, write true sentences about yourself and then ask your partner.


a

a. Fill in the table. Listen and repeat.

(Điền vào bảng. Nghe và lặp lại.)


shopping            a movie (x2)            a party            swimming            TV            badminton            (a) pizza (x2)          to the beach            a barbecue            video games           to the mall            a cake (x2)            

 

go

play

have

watch

make

 

 

 

 

 

 

 

Phương pháp giải:

- shopping: mua sắm

- a movie: phim

- a party: bữa tiệc

- swimming: bơi

- TV = television: truyền hình

- badminton (n): cầu lông

- pizza (n): bánh pizza

- beach (n): bãi biển

- a barbecue: tiệc nướng

- video games: trò chơi điện tử

- mall (n): trung tâm thương mại

- a cake: cái bánh

- go (v): đi

- have (v): 

- play (v): chơi

- watch (v): xem

- make (v): làm nên, tạo nên

Lời giải chi tiết:

go

play

have

watch

make

- shopping

- swimming

- to the beach

- to a mall

- badminton

- video games

- a party

- barbecue

- a movie

- TV

- a pizza

- a cake

 


b

b. Add more words to the table.

(Thêm từ vào bảng.)

Lời giải chi tiết:

- go: fishing, to school, home,…

(đi: câu cá, đến trường, về nhà,…)

- play: chess, football, hide and seek,…

(chơi: cờ vua, bóng đá, trốn tìm,…)

- have: a baby, a toy, breakfast,…

(có: em bé, đồ chơi, ăn sáng,…)

- watch: fireworks, a play, a comedy,…

(xem: pháo hoa, kịch, hài kịch,…)

- make: friends, a wish, meals,…

(tạo nên: kết bạn, điều ước, nấu các bữa ăn,…)


Reading

Read the messages and fill in the blanks with the words from New Words.

(Đọc tin nhắn và điền vào chỗ trống với các từ ở phần New Words.)

Friend: Hey, Lisa, what are you doing on Friday?

Lisa: I'm free, why?

Friend: I'm (1) __________a barbecue at my house. Do you want to come?

Lisa: Sure. What time?

Friend: Come to my house at 6:00

Lisa: I'm (2)________swimming with my sister then. Can I come at 6:30?

Friend: Yeah, no problem. What are you doing this Saturday?

Lisa: I'm (3)________shopping with my morn in the morning.

Friend: I'm (4)__________badminton at the sports center in the afternoon. Do you want to come?

Lisa: Sure. It sounds fun.

Friend: OK. I'll see you this Friday. Bye!

Lisa: Bye, thanks for inviting me.

Lời giải chi tiết:

1. having

2. going

3. going

4. playing

Friend: Hey, Lisa, what are you doing on Friday?

Lisa: I'm free, why?

Friend: I'm (1) having a barbecue at my house. Do you want to come?

Lisa: Sure. What time?

Friend: Come to my house at 6:00

Lisa: I'm (2) going swimming with my sister then. Can I come at 6:30?

Friend: Yeah, no problem. What are you doing this Saturday?

Lisa: I'm (3) going shopping with my morn in the morning.

Friend: I'm (4) playing badminton at the sports center in the afternoon. Do you want to come?

Lisa: Sure. It sounds fun.

Friend: OK. I'll see you this Friday. Bye!

Lisa: Bye, thanks for inviting me.

Tạm dịch:

Bạn: Này, Lisa, thứ Sáu này bạn làm gì?

Lisa: Mình rảnh mà, có việc gì à?

Bạn: Mình định tổ chức tiệc nướng tại nhà mình. Bạn đến nhé?

Lisa: Chắc chắn rồi. Mấy giờ?

Bạn: Đến nhà mình lúc 6 giờ nhé.

Lisa: À mình định đi bơi với chị gái rồi. Mình có thể đến lúc 6:30 được không?

Bạn: Ừm, không sao. Bạn định làm gì vào thứ Bảy này?

Lisa: Mình sẽ đi mua sắm với mẹ vào buổi sáng.

Bạn: Mình sẽ chơi cầu lông ở trung tâm thể thao vào buổi chiều. Bạn có muốn đến không?

Lisa: Chắc chắn rồi. Nghe có vẻ vui đấy.

Bạn: Được rồi. Hẹn gặp bạn vào thứ Sáu tuần này nhé. Tạm biệt!

Lisa: Tạm biệt, cảm ơn vì đã mời mình nhé.


a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Boy 1: What are you doing tomorrow?

(Ngày mai bạn định làm gì?)

Boy 2: I’m playing badminton with my sister.

(Mình định chơi cầu lông với chị gái.)


b

b. Fill in the blanks using the Present Continuous.

(Điền vào chỗ trống sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.)

1. My brother is going (go) shopping on Friday.

2. What____________ you_____________ (do) tomorrow?

3. I_____________ (make) a pizza tomorrow.

4. ___________they____________(have) a picnic in the park this weekend?

5. She____________(go) to the mall with Mark on Saturday.

6. We_____________(play) basketball this evening.

7. ___________he____________(watch) a movie at home tonight?

Lời giải chi tiết:

1. My brother is going (go) shopping on Friday.

(Anh trai tôi sẽ đi mua sắm vào thứ Sáu.)

2. What are you doing tomorrow?

(Bạn định làm gì vào ngày mai?)

3. I am making a pizza tomorrow.

(Tôi sẽ làm một chiếc bánh pizza vào ngày mai.)

4. Are they having a picnic in the park this weekend?

(Họ có một buổi dã ngoại trong công viên vào cuối tuần này à?)

5. She is going to the mall with Mark on Saturday.

(Cô ấy sẽ đi đến trung tâm mua sắm với Mark vào thứ Bảy.)

6. We are playing basketball this evening.

(Chúng tôi sẽ chơi bóng rổ vào tối nay.)

7. Is he watching a movie at home tonight?

(Anh ấy có đang xem phim ở nhà tối nay không?)


c

c. Write full sentences using the given words and the Present Continuous.

(Viết câu sử dụng từ được cho và thì hiện tại tiếp diễn.)

1. He/ not/ have a picnic/ this Saturday.

=> He isn't having a picnic this Saturday.

(Thứ Bảy tuần này anh ấy sẽ không đi dã ngoại.)

2. I / have a barbecue/ today.

3. Emma and Jane/ not/ watch a movie/ on Sunday.

4. We/ make a pizza/ this weekend.

5. David/ play badminton/ this evening?

6. Maria/ watch TV/ with her sister/tonight?

Lời giải chi tiết:

2. I am having a barbecue today.

(Tôi định có một bữa tiệc nướng hôm nay.)

3. Emma and Jane aren’t watching a movie on Sunday.

(Emma và Jane không định xem phim vào Chủ nhật.)

4. We are making a pizza this weekend.

(Chúng tôi định làm một chiếc bánh pizza vào cuối tuần này.)

5. Is David playing badminton this evening?

(David có chơi cầu lông tối nay không?)

6. Is Maria watching TV with her sister tonight?

(Có phải tối nay Maria đang xem TV với em gái của cô ấy không?)


d

d. Now, write true sentences about yourself and then ask your partner.

(Giờ thì, viết những câu đúng về chính em và sau đó hỏi bạn của em.)

What are you doing?

1. I __________________tonight.

2. I__________________this weekend.

Lời giải chi tiết:

1. I am doing my homework tonight.

(Tối nay tôi định làm bài tập về nhà.)

2. I am going out and playing outdoors games with my friends this weekend.

(Tôi định đi chơi và chơi các trò ngoài trời với bạn của tôi vào cuối tuần này.)


a

a. “What are you doing…?” often sounds like /wɒdəjəduːɪŋ/.

(“What are you doing…?” thường nghe giống như /wɒdəjəduːɪŋ/.)


b

b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.

(Nghe. Chú ý sự thay đổi âm của từ được gạch chân.)


What are you doing tomorrow?

(Ngày mai bạn định làm gì?)

What are you doing on Monday?

(Bạn định làm gì vào thứ Hai?)


c

c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.

(Nghe và loại bỏ câu có sự đổi âm sai.)


What are you doing tonight?

(Tối nay bạn định làm gì?)

What are you doing on the weekend?

(Cuối tuần này bạn định làm gì?)

Lời giải chi tiết:

What are you doing on the weekend?

=> Sai vì không có sự nối âm.


d

d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.

(Cùng với một người bạn, đọc những câu có sự thay đổi âm đúng.)

Lời giải chi tiết:

What are you doing tonight?

(Tối nay bạn định làm gì?)


a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)


Matt: What are you doing on Saturday?

Lisa: I'm having a barbecue. Do you want to come?

Matt: Sorry, I can't. I'm watching a movie with Jack.

Lisa: What about Tuesday?

Matt: I'm free. Why?

Lisa: I'm having a party. Do you want to come?

Matt: Sure!

Lisa: Great! Talk to you later.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Matt: Bạn định làm gì vào thứ Bảy?

Lisa: Mình định tổ chức tiệc thịt nướng. Bạn đến nhé?

Matt: Xin lỗi, mình không thể. Mình định đi xem phim với Jack.

Lisa: Còn thứ Ba thì sao?

Matt: Mình rảnh. Sao thế?

Lisa: Mình định tổ chức một bữa tiệc. Bạn đến nhé?

Matt: Nhất trí!

Lisa: Tuyệt vời, trò chuyện sau nha.

- making a cake: làm bánh

- going shopping: đi mua sắm

- playing badminton: chơi cầu lông

- watching a movie: xem phim

-  playing in the park: chơi trong công viên

- having a picnic: tổ chức dã ngoại


b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý kiến của riêng em.)

Lời giải chi tiết:


A: What are you doing this Sunday?

(Bạn định làm gì vào Chủ nhật này?)

B: I'm playing badminton with my cousin. Do you want to join?

(Mình định chơi cầu lông với chị họ. Bạn có muốn tham gia không?)

A: Sorry, I can't. I'm making a birthday cake for my mother.

(Xin lỗi, mình không thể. Mình định làm một chiếc bánh sinh nhật cho mẹ.)

B: What about Saturday afternoon?

(Còn chiều thứ Bảy thì sao?)

A: I'm free. Why?

(Mình rảnh. Sao thế?)

B: I'm playing in the park with our classmates. Do you want to come?

(Mình định chơi trong công viên với các bạn cùng lớp của chúng ta. Bạn cũng đến nhé?)

A: Sure!

(Chắc chắn rồi!)

B: Great! See you soon.

(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại.)


a

School’s Out for Summer! (Nghỉ hè)

End the conversation in a friendly way.

(Kết thúc bài hội thoại theo cách thân thiện.)

a. You want to invite your friend out. Student A, stay on this page. Student B, turn to page 125 File 12. Student A, choose an activity from your calendar and ask your partner to join you. Swap roles and repeat.

(Em muốn rủ bạn ra ngoài. Học sinh A, vẫn ở trang này. Học sinh B, chuyển đến trang 125 File 12. Học sinh A, chọn một hoạt động trong lịch trình và mời bạn tham gia. Đổi vai và lặp lại.)

- What are you doing on Monday?

(Bạn định làm gì vào thứ Hai?)

- I’m going swimming with Jack.

(Mình định đi bơi với Jack.)

- What about Wednesday?

(Thứ Tư thì sao?)

- I’m free. Why?

(Mình rảnh. Sao thế?)

Phương pháp giải:

Trang 125 File 12

a. Look at your calendar for Week 1 and take turns asking about plans and ask your partner to join you in activities. When you're both free, agree on an activity to do together.

(Nhìn vào lịch trình của em Tuần 1 và luân phiên hỏi về các kế hoạch và mời bạn em tham gia các hoạt động. Khi cả hai em cùng rảnh, thống nhất một hoạt động để làm cùng nhau.)

- What are you doing on Monday?

(Bạn định làm gì vào thứ Hai?)

- I'm having a barbecue.

(Mình định tổ chứ tiệc nướng.)

- What about Wednesday?

(Thứ Tư thì sao?)

- I'm free. Why?

(Mình rảnh. Sao thế?)

b. Complete your calendar for Week 2 with activities. Continue the conversation. Talk about what you and your partner are doing together.

(Hoàn thành lịch trình của em cho Tuần 2. Tiếp tục bài hội thoại. Nói về việc em và bạn định làm cùng nhau.)

Lời giải chi tiết:

A: What are you doing on Sunday?

(Bạn định làm gì vào Chủ nhật?)

B: I’m watching my favorite with my family.

(Mình định cùng gia đình xem bộ phim yêu thích của mình.)

A: How about next Thursday?

(Còn thứ Năm tới thì sao?)

B: I’m free. Why?

(Mình rảnh. Sao thế?)

A: I’m having my birthday party at home. Do you want to come?

(Mình định tổ chức tiệc sinh nhật ở nhà. Bạn đến nhé?)

B: Sure!

(Chắc chắn rồi!)

A: Excellent! See you soon!

(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại!)


b

b. Complete your calendar for Week 2 with activities. Continue the conversation. Talk about what you and your partner are doing together.)

(Hoàn thành lịch trình cho Tuần 2 với các hoạt động. Tiếp tục bài hội thoại. Nói về việc em và bạn định làm cùng nhau.)

We are going to… on… .

Lời giải chi tiết:

10. going to English club with Sam

(đến câu lạc bộ tiếng Anh với Sam)

12. visiting grandparents in the countryside

(thăm ông bà ở quê)

14. climbing the mountain near house with brother

(leo núi gần nhà với anh trai)

We are going to the local museum on Thursday afternoon.

(Chúng tôi đến bảo tàng địa phương vào chiều thứ Năm.)


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6.

7. 

8. 

9.  

10. 

11. 

12. 



Bài giải liên quan

Từ khóa phổ biến