Lesson 2 – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Lesson 2 – Unit 4. My face - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2


Bài 4

4. Listen and chant.

(Nghe và nói.) 

 

Phương pháp giải:

 

 

 

 

 

 

 

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Who is it? Look!

(Đó là ai? Nhìn kìa!)

I’ve got big eyes.

(Tôi có một đôi mắt to.)

I’ve got a small nose.

(Tôi có một chiếc mũi nhỏ.)

I’ve got small ears.

(Tôi có một đôi tai nhỏ.)

And I’ve got short hair.

(Và tôi có mái tóc ngắn.)

Short, short hair.

(Tóc ngắn, ngắn.)

Short, short hair.

(Tóc ngắn, ngắn.)

I’ve got a small face.

(Tôi có một khuôn mặt nhỏ.)

I’ve got a pink mouth.

(Tôi có một cái miệng màu hồng.)

I’ve got glasses.

(Tôi đeo kính.)

And I’ve got long hair.

(Và tôi có một mái tóc dài.)

Long, long hair.

(Tóc dài, dài.)

Long, long hair.

(Tóc dài, dài.)


Bài 5

5. Listen and draw. Then say.

(Nghe và vẽ. Rồi nói.) 

 

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

I’ve got big eyes.

(Tôi có một đôi mắt to.)

I’ve got a small nose.

(Tôi có một chiếc mũi nhỏ.)

I’ve got a big mouth.

(Tôi có một cái miệng lớn.)

I’ve got small ears.

(Tôi có một đôi tai nhỏ.)

I’ve got short hair.

(Tôi có một mái tóc ngắn.)


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6.