Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson 10 trang 69 Explore Our World

Look and say. Ask and answer. Write. Play the game: Draw and Guess.


Câu 1

1. Look and say.

(Nhìn và nói.)

Phương pháp giải:

I like chocolate. It tastes bitter and sweet.

(Tôi thích sôcôla. Nó có vị đắng và ngọt.)

I don't like durian. It smells bad.

(Tôi không thích sầu riêng. Nó có mùi khó chịu.)

Lời giải chi tiết:

I like candy. It tastes sweet.

(Tôi thích kẹo. Nó có vị ngọt.)

I don't like noodles. It smells bad.

(Tôi không thích mì. Nó có mùi khó chịu.)

I don't like lime. It tastes sour.

(Tôi không thích chanh. Nó có vị chua.)


Câu 2

2. Ask and answer. Write.

(Hỏi và trả lời. Viết.)

Phương pháp giải:

1. What food or drink did you have yesterday?

(Hôm qua bạn đã ăn đồ uống gì?)

2. How did it / they taste?

(Nó có vị như thế nào?)

3. How did it / they smell?

(Nó có mùi như thế nào?)

4. How did it / they look?

(Nó trông như thế nào?)

Lời giải chi tiết:


Câu 3

3. Play the game: Draw and Guess.

(Chơi trò chơi: Vẽ và đoán.)

Phương pháp giải:

What did I have for breakfast yesterday?

(Đố bạn bữa sáng hôm qua tôi đã ăn gì?)

How did it taste?

(Vị của nó như thế nào vậy?)

It tasted juicy.

(Nó mọng nước.)

How did it feel?

(Chạm vào nó cảm giác như thế nào?)

It felt hard.

(Chạm vào cảm giác rất cứng.)

How did it look?

(Nó trông như thế nào?)

It was round and red.

(Nó tròn và có màu đỏ.)

I know. An apple!

(Tôi biết rồi. Một quả táo!)

Lời giải chi tiết:

What did I have after dinner yesterday?

(Đố bạn sau bữa tối hôm qua tôi đã ăn gì?)

How did it taste?

(Vị của nó như thế nào vậy?)

It tasted sweet and sour

(Nó có vị chua ngọt.)

How did it feel?

(Cảm giác đó thế nào?)

It felt hard.

(Nó cảm giác rất cứng.)

How did it look?

(Nó trông như thế nào?)

It was round and orange.  

(Nó tròn và có màu cam.)

I know. An orange!

(Tôi biết. Một quả cam!)