Language Focus - Unit 3. Where's the Shark? - Tiếng Anh 6 - Explore English
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Language focus - Unit 3. Where's the Shark? - Tiếng Anh 6 - Explore English
Bài A
A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
(Nghe và đọc. Sau đó lặp lại bài hội thoại và thay thế các từ màu xanh.)
1. Minh: This aquarium is so big! How many fish are there?
Maya: About 600.
Minh: Wow! Look, a crab.
(300, 900)
2. Minh: Hey, where’s the shark?
Maya: It’s over there, next to the ray.
(fish, dolphin)
3. Minh: Oh, where is it now?
Maya: It’s there, behind the seaweed.
(in front of, next to)
4. Minh: Where is the shark now?
Maya: It’s in front of you.
(next to, behind)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Minh: Thủy cung này to quá! Có bao nhiêu con cá?
Maya: Khoảng 600.
Minh: Chà! Nhìn này, một con cua.
(300, 900)
2. Minh: Này, cá mập ở đâu?
Maya: Nó ở đằng kia, bên cạnh cá đuối.
(cá, cá heo)
3. Minh: Ồ, bây giờ nó ở đâu?
Maya: Nó kia, đằng sau đám rong biển.
(phía trước, bên cạnh)
4. Minh: Bây giờ cá mập ở đâu?
Maya: Nó ở trước mặt bạn đây.
(bên cạnh, phía sau)
Lời giải chi tiết:
Minh: This aquarium is so big! How many fish are there?
(Thủy cung này to quá! Có bao nhiêu con cá?)
Maya: About 900.
(Khoảng 900.)
Minh: Wow! Look, a crab.
(Chà! Nhìn này, một con cua.)
Minh: Hey, where’s the shark?
(Này, cá mập đâu rồi?)
Maya: It’s over there, next to the dolphin.
(Nó ở đằng kia, bên cạnh con cá heo.)
Minh: Oh, where is it now?
(Ồ, bây giờ nó ở đâu?)
Maya: It’s there, in front of the seaweed.
(Nó ở kia, ở phía trước rong biển.)
Minh: Where is the shark now?
(Bây giờ cá mập ở đâu?)
Maya: It’s next to you.
( Nó ở bên cạnh bạn.)
Bài B
B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.
(Thực hành với một người bạn. Thay thế các từ để tạo bài hội thoại của riêng bạn.)
Lời giải chi tiết:
A: This fish tank is so lovely! How many baby turtles are there?
(Bế cá này xinh quá! Có bao nhiêu chú rùa con nhỉ?)
B: About 10.
(Khoảng 10.)
A: Wow! Look, a snail.
(Chà! Nhìn này, một con ốc.)
B: Well, where’s the fish?
(À, cá đâu rồi?)
A: It’s here, behind the turtle.
(Nó ở đây, sau con rùa.)
B: Oh, where is it now?
(Ồ, bây giờ nó ở đâu?)
A: It’s there, next to the snail.
(Nó ở kia, bên cạnh con ốc.)
Bài C
C. Look at picture 1 in the cartoon on page 30. Answer the questions using complete sentences.
(Nhìn bức tranh 1 ở hoạt hình trang 30. Trả lời câu hỏi sử dụng câu hoàn chỉnh.)
1. How many dolphins are there? - There's one dolphin.
(Có bao nhiêu con cá heo? – Có một con cá heo.)
2. How many colorful fish are there?______________
3. Is there an octopus in the aquarium? ____________
4. How many crabs are there? ___________________
5. Are there any rocks in the picture?______________
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
2. There are three colorful fish.
(Có bao nhiêu con cá nhiều màu sắc? – Có ba con cá nhiều màu.)
3. No, there isn't.
(Có một con bạch tuộc trong thủy cung à? – Không có.)
4. There is one crab.
(Có bao nhiêu con cua? – Có một con cua.)
5. Yes, there are.
(Trong bức tranh có hòn đá nào không? – Có.)
Bài D
D. Look at the picture at the bottom of this page. Complete the sentences. Use words from the box.
(Nhìn vào bức tranh ở cuối trang. Hoàn thành câu. Sử dụng các từ trong khung.)
in on behind between under in front of |
1. The seahorse is______________ the rocks.
2. The crab is__________________the seaweed.
3. The octopus is_____________ the shark.
4. The starfish is______________the sand.
5. The fish are_________ the water.
6. The sea turtle is__________ the starfish and the crab.
Lời giải chi tiết:
1. on |
2. behind |
3. under |
4. on |
5. in |
6. between |
1. The sea horse is on the rocks.
( Con cá ngựa ở trên đá.)
2. The crab is behind the seaweed.
( Con cua nằm sau lớp rong biển.)
3. The octopus is under the shark.
( Con bạch tuộc nằm dưới con cá mập.)
4. The star fish is on the sand.
( Con sao biển nằm trên bãi cát.)
5. The fish are in the water.
( Những con cá ở trong nước.)
6. The sea turtle is between the starfish and the crab.
( Con rùa biển nằm giữa sao biển và con cua.)
Bài E
E. Play a game. Work in pairs. Student A: Choose something in the classroom. Student B: Guess what it is.
(Chơi trò chơi. Làm việc theo cặp. Học sinh A: Chọn món đồ bất kỳ trong phòng học. Học sinh B: Đoán nó là cái gì.)
- Is it on the table? (Nó ở trên bàn à?)
- Yes, it is. (Đúng vậy.)
Lời giải chi tiết:
A: Is it big?
(Nó to không?)
B: Yes, it is.
(Có.)
A: Is it on the wall?
(Nó ở trên tường à?)
B: No, it isn’t.
(Không.)
A: Is it next to the first desk?
(Nó ở cạnh bàn học đầu tiên à?)
B: Yes, it is.
(Có.)
A: Is it the door?
(Nó là cái cừa à?)
B: No, it isn’t. It’s the window.
(Không. Nó là cửa sổ.)
Do you know
DO YOU KNOW?
What is this?
a. a catfish
b. a horsefish
c. a dogfish
Phương pháp giải:
EM CÓ BIẾT?
Đây là gì?
a. một con cá da trơn (cá trê)
b. không tồn tại từ “horse fish”
c. một loại cá mập nhỏ
Lời giải chi tiết:
a. a catfish
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Language Focus - Unit 3. Where's the Shark? - Tiếng Anh 6 - Explore English timdapan.com"