Grammar – Lesson 2 - Unit 9. Houses in the Future – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Grammar – Lesson 2 - Unit 9 - SGK tiếng Anh 6 - iLearn Smart World


a

a. Listen and repeat

(Nghe và lặp lại.)


 Girl 1: How might homes change in the future?

(Những ngôi nhà trong tương lai có thể thay đổi như thế nào?)

Girl 2: Now, we do the housework. In the future, we might have robot helpers.

(Bây giờ chúng ta làm việc nhà. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)


b

b. Fill in the blanks using “might” and a verb from the box. 

(Điền vào ô trống sử dụng “might” và động từ trong khung.)

      make                              shop                              live                              change                              have

1. Automatic food machines might make all our food.

(Máy thực chế biến phẩm tự động có thể làm tất cả thực phẩm của chúng ta.)

2. We_____________ in smart homes.

3. We _____________ smart doors.

4. We ____________ online and drones will deliver our food.

5. How____________ homes _____________ in the future?

Lời giải chi tiết:

2. might live 3. might have 4. might shop 5. might homes change

2. We might live in smart homes.

(Chúng ta có thể sống trong những ngôi nhà thông minh.)

3. We might have smart doors.

(Chúng ta có thể có cửa thông minh.)

4. We might shop online and drones will deliver our food.

(Chúng ta có thể mua sắm trực tuyến và máy bay không người lái sẽ giao thức ăn cho chúng ta.)

5. How might homes change in the future? 

(Những ngôi nhà có thể thay đổi như thế nào trong tương lai?)


c

c. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa.)

1. robot helpers./might/we/have/the future,/In

In the future, we might have robot helpers.

(Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)

2. homes/change/How/in/future?/might/the

_____________________________________

3. pets./In/robot/might/we/future,/the/have

_____________________________________

4. have/doors/might/future,/In/cameras./the

_____________________________________

5. devices/have/In/smart/not/screens./might/the/future,

_____________________________________

Lời giải chi tiết:

2. How might homes change in the future?

(Những ngôi nhà có thể thay đổi như thế nào trong tương lai?)

3. In the future, we might have robot pets.

(Trong tương lai, chúng ta có thể có ngưới máy thú cưng.)

4. In the future, doors might have cameras.

(Trong tương lai, cửa ra vào có thể có camera.)

5. In the future, smart devices might not have screens.

(Trong tương lai, các thiết bị thông minh có thể không có màn hình.)


d

  d. Now, practice saying sentences with your patner.

(Bây giờ, thực hành những câu trên với bạn của mình.)

Lời giải chi tiết:

1. In the future, we might have robot helpers.

2. How might homes change in the future?

3. In the future, we might have robot pets.

4. In the future, doors might have cameras.

5. In the future, smart devices might not have screens.