Glossary - Unit 8. Talking to the world – Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Glossary - Unit 8. Talking to the world - SGK tiếng Anh 6 – English Discovery


Đề bài

Africa

Antarctica

Asia

believe in

bilingual

camera

capital city

charity

clue

communication problem

conversation

culture shock

forget

gate

geography

grammar

intensive course

island

join

lake

lear about

letter

mystery prize

native language

native speaker

palace

password

personal details

phone call

(Facebook) post

queue

river

Skype call

(speak) fluently

statue

survive

talk to

text message

treasure hunt

tweet

Video call

video chat

viewer

vocabulary

war

world

zoom

(n)

(n)

(n)

(v)

(adj)

(n)

(np)

(n)

(n)

(np)

(n)

(np)

(v)

(n)

(n)

(n)

(np)

(n)

(v)

(n)

(v)

(n)

(np)

(np)

(np)


(n)

(n)

(np)

(np)

(n)

(v)

(n)

(np)

(adv)

(n)

(v)

(v)

(np)

(np)

(v)

(np)

(n)

(n)

(n)

(n)

(n)

(v)


 

Châu Phi

Châu Nam Cực.

Châu Á

tin vào

song ngữ, thành thạo hai ngôn ngữ

máy ảnh

thủ đô

từ thiện

gợi ý, dầu mối

vấn đề khi giao tiếp hội thoại

cuộc nói chuyện

sốc văn hóa

quên

cổng

địa lý học

ngữ pháp

khóa học cấp tốc

đảo

tham gia

hồ

học về

chữ cái

giải thưởng bí ân

ngôn ngữ mẹ đẻ

người bản ngữ


cung đi

mật kị

thông tin cá nhân

cuộc gọi điện thoại

bài viết (trên Facebook)

xếp hàng

sông

cuộc gọi thông qua ứng dụng Skype.

(nói) trôi chảy

bức tuợng

sống sót, tiếp tục tồn tại

nói chuyện với tin

nhắn văn bản

truy tìm kho báu

viết và đăng trên mạng xã hội Twitter

cuộc gọi có hình ảnh

nhắn tin có hình ảnh

người xem

từ vựng.

chiến tranh

thể giới

phóng to, thu nhỏ (hình ảnh)

Lời giải chi tiết