Glossary – Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Glossary – Unit 5 SGK tiếng Anh 6 - English Discovery


Đề bài

acting

alright

awards ceremony

ballet dancer

boy band

break dancer

CD

cinema

composer

cute

dance move

dance routine

dancer

dancing

filmmaker

fit

funny

headphones

intelligent

interesting

lazy

live music

hit song

message

(n)

(adj)

(np)

(np)

(np)

(np)

(n)

(n)

(n)

(adj)

(np)

(np)

(n)

(n)

(n)

(adj)

(adj)

(n)

(adj)

(adj)

(adj)

(np)

(np)

(n)

diễn xuất

ổn

lễ trao giải

diễn viên múa ba-lê

ban nhạc nam

vũ công nhạc breakdance

đĩa nhạc

rạp chiếu phim

nhà soạn nhạc

đáng yêu

bước nhảy

bài nhảy

vũ công, diễn viên múa

khiêu vũ

nhà làm phim

khỏe mạnh

hài hước, buồn cười

tai nghe

thông minh

thú vị

lười nhác

nhạc sóng.

bài hát yêu thích

tin nhắn

musical instruments.

(street) musician

orchestra

original

pop star

prize

punk rock

review

sense of humour

shocked

show

singer

solo artist

songwriter

stage

story

successful

talented

terrible

theatre

typical ;

win

wonderful

(np) 

(n)

(n)

(adj)

(np) 

(n)

(n)

(n)

(np)

(adj) 

(n) 

(n)

(np) 

(n)

(n)

(n)

(adj)

(adj)

(adj)

(n)

(adj).

(v)

(adj)

nhạc cụ

nhạc công đường phố

dàn nhạc

nguyên bản

ngôi sao nhạc Pop

giải thưởng

nhạc punk

bài điểm (báo, sách...)

khiếu hài hước

bị sốc, bị ấn tượng mạnh

buổi biểu diễn

ca sĩ

nghệ sĩ biểu diễn một mình

nhạc sĩ

sân khẩu.

câu chuyện

thành công.

tài năng

kinh khủng

nhà hát

đặc trưng

chiến thắng.

tuyệt vời

Lời giải chi tiết