Tiếng anh lớp 5 Extension activities trang 76, 77 Global Success
Write the activities in the correct places. Answer the questions about your last holiday. Board game. Roll a dice. Listen and answer.
Câu 1
1. Write the activities in the correct places.
(Viết hành động vào đúng chỗ.)
Lời giải chi tiết:
Adventure holiday (kỳ nghỉ phiêu lưu)
- hiking (đi bộ đường dài)
- horse riding (cưỡi ngựa)
- mountain biking (đạp xe leo núi)
Beach holiday (Kỳ nghỉ ở biển)
- having a boat tour (du lịch bằng thuyền)
- swimming in the sea (bơi ở biển)
- playing beach volleyball (chơi bóng chuyền)
Sightseeing holiday (kỳ nghỉ ngắm cảnh)
- shopping (mua sắm)
- taking photos (chụp ảnh)
- visiting a museum (thăm bảo tàng)
Winter holiday (kỳ nghỉ đông)
- building a snowman (xây người tuyết)
- skiing (trượt tuyết)
- ice skating (trượt băng)
Câu 2
2. Answer the questions about your last holiday.
(Trả lời câu hỏi về kỳ nghỉ gần nhất của bạn.)
1. Where did you go?
2. What kind of holiday was it?
3. Who did you go with?
4. What did you do?
5. Did you enjoy the holiday? Why?
Lời giải chi tiết:
1. Where did you go?
(Bạn đã đi đâu?)
I went to Da Nang.
(Mình đi Đà Nẵng.)
2. What kind of holiday was it?
(Nó là loại kỳ nghỉ gì?)
It was a sightseeing holiday.
(Nó là kỳ nghỉ ngắm cảnh.)
3. Who did you go with?
(Bạn đi với ai?)
I went with my family.
(Mình đi cùng gia đinh.)
4. What did you do?
(Bạn đã làm gì?)
I went swimming, went to a seafood market and played volleyball.
(Mình đã đi bơi, đi chợ hải sản và chơi bóng chuyền.)
5. Did you enjoy the holiday? Why?
(Bạn có thích kỳ nghỉ không? Tại sao?)
Yes, I did. Because I really love the beach and traveling.
(Có. Bởi vì tôi thật sự thích biển và đi du lịch.)
Câu 3
3. Board game. Roll a dice. Listen and answer.
(Trò chơi bàn cờ. Lắc xúc xắc. Nghe và trả lời.)
Phương pháp giải:
Start (bắt đầu)
Back to start (Trở về nơi bắt đầu)
Move ahead one space (Di chuyển về phía trước một khoảng trống)
Miss a turn (Bỏ qua 1 lượt)
Move ahead two spaces (Di chuyển về phía trước hai khoảng trống)
Finish (kết thúc)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng anh lớp 5 Extension activities trang 76, 77 Global Success timdapan.com"