D. Reading Unit 3 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
Tổng hợp lời giải bài tập D. Reading Unit 3 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Bài 1
1. Fill each blank with a suitable word from the box.
(Hãy điền vào ô trống từ thích hợp từ khung.)
funny is kind time cook hair |
My grandma is my best friend. She is my father’s mother. This year, she (1) __________ 70 years old. She has a round face with long, white (2) __________. She teaches me to wash the dishes and (3) __________ dinner. She is (4) __________ to other people. She helps them when she can. She is (5) __________, too. She makes me laugh all the (6)__________. I love her so much.
Phương pháp giải:
- funny (adj): hài hước
- is: thì là
- kind (adj): tử tế
- time (n): thời gian
- cook (v): nấu
- hair (n): tóc
Lời giải chi tiết:
1. is |
2. hair |
3. cook |
4. kind |
5. funny |
6. time |
My grandma is my best friend. She is my father’s mother. This year, she (1) is 70 years old. She has a round face with long, white (2) hair. She teaches me to wash the dishes and (3) cook dinner. She is (4) kind to other people. She helps them when she can. She is (5) funny, too. She makes me laugh all the (6) time. I love her so much.
Tạm dịch:
Bà của tôi là người bạn tốt nhất của tôi. Bà ấy là mẹ của bố tôi. Năm nay, bà đã 70 tuổi. Bà ấy có một khuôn mặt tròn với mái tóc dài và trắng. Bà ấy dạy tôi rửa bát và nấu bữa tối. Bà ấy tốt với người khác. Bà ấy giúp họ khi bà ấy có thể. Bà ấy cũng hài hước. Bà ấy làm cho tôi cười mọi lúc. Tôi yêu bà rất nhiều.
Bài 2
2. Read the interview between a 4Teen magazine reporter and Miss Hong, a teacher, about being a good friend. Then complete this sentence.
(Hãy đọc đoạn phỏng vấn giữa phóng viên tạp chí 4Teen với cô Hồng, một giáo viên, về một người bạn tốt. Sau đó hoàn thành câu này.)
A good friend is ___________________________________________.
Reporter: So, Miss Hong, what do you think are the qualities of a good friend?
Miss Hong: I think good friends are reliable. They never lie to you. They always listen to you. And they help you. They’re always there when you need them, in good or bad times.
Reporter: But do we have to be similar?
Miss Hong: Not necessarily. It’s best if friends have similar interests, you know, like listening to pop music or playing basketball, but we also respect the differences in others.
Reporter: Definitely. By the way, what do you often do with your friends?
Miss Hong: Oh ... we do lots of things, like go cycling, go swimming, ... and of course go shopping!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Phóng viên: Vậy thưa cô Hồng, theo cô những phẩm chất nào là của một người bạn tốt?
Cô Hồng: Tôi nghĩ những người bạn tốt là đáng tin cậy. Họ không bao giờ nói dối bạn. Họ luôn lắng nghe bạn. Và họ giúp bạn. Họ luôn ở đó khi bạn cần, dù tốt hay xấu.
Phóng viên: Nhưng chúng ta có phải giống nhau không?
Cô Hồng: Không nhất thiết. Bạn biết đấy, tốt nhất là bạn bè có cùng sở thích, thích nghe nhạc pop hoặc chơi bóng rổ, nhưng chúng tôi cũng tôn trọng sự khác biệt ở người khác.
Phóng viên: Chắc chắn là vậy. Nhân tiện, cô thường làm gì với bạn bè của mình?
Cô Hồng: Ồ ... chúng tôi làm rất nhiều việc, như đi xe đạp, đi bơi, ... và tất nhiên là đi mua sắm!
Lời giải chi tiết:
A good friend is honest, reliable, attentive, supportive, always there when you need him / her.
(Một người bạn tốt là người trung thực, đáng tin cậy, chu đáo, hỗ trợ, luôn có mặt khi bạn cần.)
Bài 3
3. What does Miss Hong think a good friend should do? Circle the best answers.
(Cô Hồng nghĩ một người bạn tốt nên làm gì? Khoanh tròn những đáp án đúng nhất.)
1. A good friend listens to you.
(Một người bạn tốt lắng nghe bạn.)
2. A good friend sometimes lies to you.
(Một người bạn tốt đôi khi nói dối bạn.)
3. A good friend helps you.
(Một người bạn tốt giúp đỡ bạn.)
4. A good friend always likes the same things as you.
(Một người bạn tốt luôn thích những điều tương tự như bạn.)
5. A good friend shares happy and sad times with you.
(Một người bạn tốt chia sẻ những lúc vui buồn cùng bạn.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Đáp án: 1, 3, 5
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "D. Reading Unit 3 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức) timdapan.com"