Đề bài
Điền vào chỗ trống
Số nguyên a |
Số liền trước a |
Số liền sau a |
-4 |
|
|
9 |
|
|
0 |
|
|
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Ta sử dụng kiến thức sau:
Cho số nguyên \(a.\) Số liền trước \(a\) là \(a-1\), số liền sau \(a\) là \(a+1.\)
Lời giải chi tiết
Số nguyên a |
Số liền trước a |
Số liền sau a |
-4 |
-5 |
-3 |
9 |
8 |
10 |
0 |
-1 |
1 |