6a. Vocabulary – Unit 6. Entertainment – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!

Tổng hợp bài tập phần 6a. Vocabulary – Unit 6. Entertainment – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!


Bài 1

Vocabulary

Fun activities & Places of Entertainment (Các hoạt động vui chơi & Địa điểm giải trí)

1* Fill in the gaps with football, street, exhibition, amusement, concert or roller

(Điền những chỗ trống với các từ football, street, exhibition, amusement, concert, hoặc roller.) 

Lời giải chi tiết:

1. roller coaster (tàu lượn siêu tốc)

2. amusement park (công viên giải trí)

3. concert hall (phòng hòa nhạc)

4. street food (đồ ăn đường phố)

5. exhibition centre (trung tâm triển lãm)

6. football match (trận đấu bóng đá)


Bài 2

2** Martin and his friends are visiting London. Complete verbs in -ing form. 

(Martin và những người bạn của anh ấy đang đến thăm London. Hoàn thành các động từ ở dạng -ing.)

• see (x2)           •go            • play           • listen            • attend            • sample            • pick 

1. Martin: "I love _____________ping pong or ____________robotics exhibitions." 

2. Sophie: "I love__________ to rock music or _______live performances." 

3. Jane: "I really enjoy__________ in markets or _________up bargains street food." 

4. Adam: "I like__________ horse-riding at the park or________ a sports event."

Phương pháp giải:

- see: nhìn

- go: đi

- play: chơi

- listen: nghe

- attend: tham gia

- sample: thử

- pick: nhặt

Lời giải chi tiết:

1. Martin: "I love playing ping pong or seeing robotics exhibitions." 

(Martin: "Tôi thích chơi bóng bàn hoặc xem các cuộc triển lãm về người máy.")

2. Sophie: "I love listening to rock music or attending live performances." 

(Sophie: "Tôi thích nghe nhạc rock hoặc tham gia các buổi biểu diễn trực tiếp.")

3. Jane: "I really enjoy picking in markets or sampling up bargains street food." 

(Jane: "Tôi thực sự thích chọn đồ ở chợ hoặc nếm thử các món ăn đường phố với giá hời.")

4. Adam: "I like going horse-riding at the park or seeing a sports event."

(Adam: "Tôi thích cưỡi ngựa ở công viên hoặc xem một sự kiện thể thao.")


Bài 3

 3** Match the sentences (1-6) to the places (a-f). 

(Nối các câu (1-6) với các địa điểm (a-f).)

1. There are clowns, acrobats and animals there. 

2. You can watch a football match there. 

3. You can go on rides there. 

4. You can attend a performance there. 

5. You can see speedboats there.

6. You can buy food there. 

a. circus 

b. amusement park  

c. market 

d. theatre 

e. river 

f. stadium

Lời giải chi tiết:

1 - a 2 - f 3 - b
4 - d 5 - e 6 - c

1 - a. There are clowns, acrobats and animals there. - circus

(Có những chú hề, người nhào lộn và động vật ở đó. - rạp xiếc)

2 - f. You can watch a football match there. - stadium

(Bạn có thể xem một trận đấu bóng đá ở đó. - sân vận động)

3 - b. You can go on rides there. - amusement park)

(Bạn có thể đi cưỡi ngựa ở đó. - công viên giải trí)

4 - d. You can attend a performance there. - theatre)

(Bạn có thể tham dự một buổi biểu diễn ở đó. - nhà hát)

5 - e. You can see speedboats there. - river)

(Bạn có thể nhìn thấy thuyền cao tốc ở đó. - dòng sông)

6 - c. You can buy food there. - market)

(Bạn có thể mua đồ ăn ở đó. - chợ)


Bài 4

4*** Complete the brochure. Use go, pick, see (x2), listen or take. Then underline the correct word. 

(Hoàn thành tập tài liệu. Sử dụng go, pick, see (dùng 2 lần), listen hoặc take. Sau đó gạch chân từ đúng.)

Visit the UK! Visit London!

There's lots to see and do in London. 

Why not visit the London Eye and 1)__________ in a 2) capsule/park above the city? Or 3)___________ down the River Thames in a 4) speedboat/stable?

There's Tate Modern where you can 5)__________ many 6) works/plays of art. There are also London's many markets. In them, you can up 7)_______ bargains on the 8) tracks/stalls. In the evening, there's plenty to do. Why not visit the Royal Albert Hall and 9)________to 10) classical/sports music by some of the world’s best musician?

There are also many chances to 11)_______ football 12) match/stadium or other sports in London - like tennis at Wimbledon or football at Wembley.

 London's full of life. So, what are you waiting for? Book  today.

Lời giải chi tiết:

1. take 2. capsule  3. go 4. speedboat
5. see 6. works 7. pick 8. stalls
9. listen 10. classical 11. see 12. match

Visit the UK! Visit London!

There's lots to see and do in London. 

Why not visit the London Eye and 1) take in a 2) capsule above the city? Or 3) go down the River Thames in a 4) speedboat?

There's Tate Modern where you can 5) see many 6) works of art. There are also London's many markets. In them, you can up 7) pick bargains on the 8) stalls. In the evening, there's plenty to do. Why not visit the Royal Albert Hall and 9) listen to 10) classical music by some of the world’s best musician?

There are also many chances to 11) see football 12) match or other sports in London - like tennis at Wimbledon or football at Wembley.

 London's full of life. So, what are you waiting for? Book  today.

Tạm dịch:

Ghé thăm Vương quốc Anh! Ghé thăm London!

Có rất nhiều điều để xem và làm ở London.

Tại sao không ghé thăm London Eye và ở khách sạn con nhộng phía bên trên thành phố? Hay đi xuống sông Thames bằng thuyền cao tốc?

Có Tate Modern, nơi bạn có thể xem nhiều tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra còn có nhiều khu chợ của London. Ở đó, bạn có thể chọn những món hời trên quầy hàng. Vào buổi tối, có rất nhiều việc phải làm. Tại sao không ghé thăm Royal Albert Hall và nghe nhạc cổ điển của một số nhạc sĩ giỏi nhất thế giới?

Cũng có nhiều cơ hội để xem trận đấu bóng đá hoặc các môn thể thao khác ở London - như quần vợt tại Wimbledon hoặc bóng đá tại Wembley.

London tràn đầy sức sống. Bạn đang chờ đợi điều gì? Đặt ngay hôm nay.