5d. Everyday English - Unit 5. London was great – Tiếng Anh 6 – Right on
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 5d. Everyday English - Unit 5 - SGK tiếng Anh 6 - Right on!
Bài 1
Describing your last holiday
(Mô tả kì nghỉ cuối cùng của bạn)
1. Complete the dialogue. Use the sentences (A-F).
(Hoàn thành đoạn hội thoại. Sử dụng câu (A-F).)
Andy: Hi, Emma. 1)____________________
Emma: It was great, thanks. We went to London.
Andy: Oh! 2)____________________
Emma: It was nice and sunny.
Andy: 3)_____________________
Emma: We visited London Zoo. It was amazing!
Andy: Wow! 4)_____________________
Emma: Yes, it was perfect. I took lots of photos.
Andy: 5)______________________
Emma: Sure!
A. What did you do there?
B. How was your holiday?
C. It sounds like you had a great time.
D. What was the weather like?
E. Can I see them?
Lời giải chi tiết:
Andy: Hi, Emma. (1) How was your holiday?
Emma: It was great, thanks. We went to London.
Andy: Oh! (2) What was the weather like?
Emma: It was nice and sunny.
Andy: (3) What did you do there?
Emma: We visited London Zoo. It was amazing!
Andy: Wow! (4) It sounds like you had a great time.
Emma: Yes, it was perfect. I took lots of photos.
Andy: (5) Can l see them?
Emma: Sure!
Tạm dịch:
Andy: Xin chào, Emma. Kì nghỉ của bạn thế nào?
Emma: Thật tuyệt, cảm ơn. Chúng tôi đã đến London.
Andy: Ồ! Thời tiết đa như thế nào?
Emma: Trời nắng đẹp.
Andy: Bạn đã làm gì ở đó?
Emma: Chúng tôi đã đến thăm Sở thú London. Thật là tuyệt!
Andy: Chà! Có vẻ như bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.
Emma: Vâng, nó rất hoàn hảo. Tôi đã chụp rất nhiều ảnh.
Andy: Tôi có thể xem chúng không?
Emma: Chắc chắn rồi!
Bài 2
2. Listen and check. Take roles and read the dialogue aloud. Mind the sentences stress.
(Nghe và kiểm tra. Đổi vai và đọc to đoạn hội thoại. Chú ý đến trọng âm của câu.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Andy: Hi, Emma. How was your holiday?
Emma: It was great, thanks. We went to London.
Andy: Oh! What was the weather like?
Emma: It was nice and sunny.
Andy: What did you do there?
Emma: We visited London Zoo. It was amazing!
Andy: Wow! It sounds like you had a great time.
Emma: Yes, it was perfect. I took lots of photos.
Andy: Can l see them?
Emma: Sure!
Bài 3
3. Imagine you went on holiday. Complete the dialogue. Use phrases from the dialogue in Exercise 1.
(Tưởng tượng bạn đã có kì nghỉ. Hoàn thành đoạn hội thoại. Sử dụng các cụm từ trong đoạn hội thoại ở bài 1)
A: Hi, John. Nice to see you. 1)___________________
B: It was great, thanks. We went to 2)____________________
A: Oh! 3)____________________?
B: It was nice and sunny.
A: 4)______________________?
B: We went 5)__________________ and 6)__________________
A: Wow! Lucky you!
Lời giải chi tiết:
A: Hi, John. Nice to see you. (1) How was your holiday?
(Xin chào, John. Rất vui được gặp bạn. Kì nghỉ của bạn thế nào?)
B: It was great, thanks. We went to (2) Ho Chi Minh City.
(Thật tuyệt, cảm ơn. Chúng tôi đến Thành phố Hồ Chí Minh.)
A: Oh! (3) What was the weather like?
(Ồ! Thời tiết đã như thế nào?)
B: It was nice and sunny.
(Trời nắng đẹp.)
A: (4) What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
B: We went (5) Ho Chi Minh City Museum and (6) the Reunification Palace.
(Chúng tôi đã đến Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh và Dinh Độc Lập.)
A: Wow! Lucky you!
(Chà! Bạn thật may mắn!)
Bài 4
Pronunciation -ed ending (Past Simple)
(Phát âm âm cuối “ed” (Quá khứ đơn))
Write the verbs in the correct box in the Past Pimple.
(Viết các động từ vào ô đúng trong khung ở dạng quá khứ đơn.)
Listen and repeat.
(Nghe và đọc lại.)
promise love visit look borrow kiss walk end sound hope clean |
/t/ verbs ending in unvoiced sounds |
/d/ verbs ending in voiced sounds |
/id/ verbs ending in /t/ & /d/ sounds |
promised,...
|
loved,... |
visited,... |
Lời giải chi tiết:
/t/ verbs ending in unvoiced sounds (/t/ kết thúc bằng âm vô thanh) |
/d/ verbs ending in voiced sounds (/d/ kết thúc bằng âm hữu thanh) |
/id/ verbs ending in /t/ & /d/ sounds (/id/ kết thúc bằng âm /t/ & /d/) |
promised, looked, kissed, walked, hoped |
loved, borrowed, cleaned |
visited, ended, sounded |
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "5d. Everyday English - Unit 5. London was great – Tiếng Anh 6 – Right on timdapan.com"