5a. Vocabulary – Unit 5. London was great – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!

Tổng hợp bài tập phần 5a. Vocabulary – Unit 5. London was great – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!


Bài 1

Vocabulary

Famous people & Jobs

(Người nổi tiếng và các công việc)

1: * Find the jobs. Complete the crossword.

(Tìm từ và hoàn thành ô chữ) 

          

Across                                                                   Down 

1. She is a daughter of a king or a queen.      2. He sings songs in a band 

5. He is an expert in physics.                        3. She performs in a play or a film.

7. He plays in theatrical performances.          4. He writes stories.

8. He paints portraits                                   6. She is an experienced female politician.

Lời giải chi tiết:

1. Princess (công chúa)

2. Singer (ca sỹ)

3. Actress (diễn viên nữ)

4. Writer (nhà văn)

5. Physicist (nhà vật lí)

6. Stateswoman (hoa khôi)

7. Actor (diễn viên nam)

8. Painter (hoạ sĩ)


Bài 2

Means of transport

(Phương tiện giao thông)

2: * Label the pictures

(Dán nhãn bức tranh)

•plane                         • train                         •tram              •ship bus

• helicopter                  •motorcycle                •taxi

Lời giải chi tiết:

1. Bus (xe buýt)

2. Helicopter (trực thăng)

3. Motorcycle (xe máy)

4. Ship (tàu thuỷ)

5. Taxi (xe taxi)

6. Train (tàu hoả)

7. Tram (tàu điện)

8. Lane (máy bay)


Bài 3

3: ** Complete the opposites.

(Hoàn thành câu trái nghĩa)

1. Trains aren't slow.

 They are f______.

2. Tickets to Bath aren't cheap.

They are e__________.

3. The bus tour wasn't boring.

It was e_________.

4. The flight wasn't relaxing.

It was t___________.

Phương pháp giải:

1. Trains aren't slow.

 They are fast.

(Những con tàu chạy không chậm.

 Chúng chạy nhanh).

2. Tickets to bath aren't cheap.

They are expensive.

(Vé vào nhà tắm không hề rẻ.

Chúng rất đắt tiền.)

3. The bus tour wasn't boring.

It was exciting.

(Chuyến tham quan bằng xe buýt không hề nhàm chán.

Đó là một chuyến đi thú vị.)

4. The flight wasn't relaxing.

It was tiring.

(Chuyến bay không thoải mái.

Chuyến bay này thật là mệt mỏi)


Bài 4

4: *** Complete the gaps.

(Hoàn thành chỗ trống)

Paul is a(n) 1)______________ He lives in London. His brother, Andy, is a(n) 2)______________He lives in Beaconsfield. This town is famous for Bekonscot Model Village. One special feature of Bekonscot is a model railway track. Twelve 3)____________ can go around the track. There is also a small fishing village with 4)________ in the harbour and an airport with model 5)____________.Bekonscot Model Village is one hour by car from London. Paul often goes to see his brother on his 6)______________

Lời giải chi tiết:

Paul is a(n) actor.He lives in London. His brother, Andy, is a(n) author.He lives in Beaconsfield. This town is famous for Bekonscot Model Village. One special feature of Bekonscot is a model railway track. Twelve trainscan go around the track. There is also a small fishing village with shipsin the harbour and an airport with model planes.Bekonscot Model Village is one hour by car from London. Paul often goes to see his brother on his motorcycle.

(Tạm dịch:

Paul là một diễn viên. Anh ấy sống ở London. Anh trai của anh ấy là Andy, là một tác giả. Anh ấy sống ở Beaconsfield. Thị trấn này nổi tiếng với Làng mô hình Bekonscot. Một điểm đặc biệt của Bekonscot là có một đường ray xe lửa mô hình. Mười hai đoàn tàu có thể đi quanh đường ray. Ngoài ra còn có một làng chài nhỏ với những con tàu trong bến cảng và một sân bay với những chiếc máy bay mô hình. Làng Mô hình Bekonscot cách London 1 giờ đi ô tô. Paul thường đến gặp anh trai bằng chiếc mô tô của mình.)