5.8. Self-check - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
Tổng hợp bài tập phần 5.8_SELF-CHECK - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery Cánh Buồm
Bài 1
1. Look at the photo and write the musical instruments.
(Nhìn vào bức ảnh và viết các nhạc cụ.)
Lời giải chi tiết:
1. piano |
2. accordion |
3. flute |
4. violin |
5. guitar |
6. keyboards |
7. saxophone |
8. trumpet |
Bài 2
2. Complete the words in the review.
(Hoàn thành các từ trong bài đánh giá.)
Don't miss the new film Charlie. It's (1) f_ _ _ _ _ _ _ _! It's got some very funny jokes, the actors are (2) b_ _ _ _ _ _ _ _ and the directing is (3) g_ _ _ _. There’s another new film on at the moment, Cry of the Dark, but don't go! Everything about it is (4) t_ _ _ _ _ _ _ - the acting, the story, the photography ... It's a very (5) b_ _ _ _ _ film. Night in Cape Cod is a little better. The photography is (6) c_ _ _ _ and the story is (7) a_ _ _ _ _ _. But if you can only see one film, it's got to be Charlie!
Lời giải chi tiết:
1. fantastic |
2. brilliant |
3. great |
4. terrible |
5. boring |
6. cool |
7. alright |
Don't miss the new film Charlie. It's fantastic! It's got some very funny jokes, the actors are brilliant and the directing is great. There’s another new film on at the moment, Cry of the Dark, but don't go! Everything about it is terrible - the acting, the story, the photography ... It's a very boring film. Night in Cape Cod is a little better. The photography is cool and the story is cool. But if you can only see one film, it's got to be Charlie!
Tạm dịch:
Đừng bỏ lỡ bộ phim mới Charlie. Thật tuyệt vơi! Nó có một số câu chuyện cười rất vui nhộn, các diễn viên xuất sắc và đạo diễn tuyệt vời. Hiện có một bộ phim mới khác, Cry of the Dark, nhưng đừng coi! Mọi thứ về nó đều khủng khiếp - diễn xuất, câu chuyện, kỹ thuật hình ảnh ... Đó là một bộ phim rất nhàm chán. Đêm ở Cape Cod hay hơn một chút. Kỹ thuật hình ảnh thật tuyệt và câu chuyện cũng thật thú vị. Nhưng nếu bạn chỉ có thể xem một bộ phim, đó phải là Charlie!
Bài 3
3. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
1. This is a group of people who sing and play music: b _ _ _
2. These people watch a concert: a _ _ _ _ _ _ _
3. Singers and actors go on this to perform: s _ _ _ _
4. This person plays an instrument: m _ _ _ _ _ _ _
5. This is a type of music: r _ _ _
Lời giải chi tiết:
1. band |
2. audience |
3. stage |
4. musician |
5. rock |
1. This is a group of people who sing and play music: band
(Đây là nhóm người vừa hát vừa chơi nhạc: ban nhạc)
2. These people watch a concert: audience
(Những người này xem một buổi hòa nhạc: khán giả)
3. Singers and actors go on this to perform: stage
(Các ca sĩ và diễn viên lên trên này để biểu diễn: sân khấu)
4. This person plays an instrument: musician
(Người này chơi một nhạc cụ: nhạc sĩ)
5. This is a type of music: rock
(Đây là một loại nhạc: rock)
Bài 4
4. Complete the sentences with the comparative form of the adjectives below.
(Hoàn thành các câu với dạng so sánh của các tính từ dưới đây.)
bad cheap difficult excited good happy |
1. My grades are _____ than my best friend's. I'm a good student!
2. Let's go by bus. It's _____ than the train.
3. Jimmy is _____ than his sister about the party.
4. It's _____ to learn the violin than the guitar.
5. This song is _____ than the group's last song. I don't like it.
6. In this photo you are_____ than in that one.
Lời giải chi tiết:
1. better |
2. cheaper |
3. more excited |
4. more difficult |
5. worse |
6. happier |
1. My grades are better than my best friend's. I'm a good student!
(Điểm của tôi tốt hơn bạn thân của tôi. Tôi là một học sinh giỏi!)
2. Let's go by bus. It's cheaper than the train.
(Hãy đi bằng xe buýt. Nó rẻ hơn tàu hỏa.)
3. Jimmy is more excited than his sister about the party.
(Jimmy hào hứng hơn em gái về bữa tiệc.)
4. It's more difficult to learn the violin than the guitar.
(Học violin khó hơn guitar.)
5. This song is worse than the group's last song. I don't like it.
(Bài hát này dở hơn bài hát cuối cùng của nhóm. Tôi không thích nó.)
6. In this photo you are happier than in that one.
(Trong bức ảnh này, bạn vui hơn trong bức ảnh đó.)
Bài 5
5. Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. Rain is ____ song on the album.
a. worse than b. the worst
2. Is David the ____ person in your family? His room is always really untidy!
a. lazier than b. laziest
3. Jane is ____ I am! She always gets top marks in tests.
a. more intelligent than b. the most intelligent
4. The ____ person in my class is Rowan.
a. fitter b. fittest
5. The Jacksons' restaurant is ____ Benny's. It’s always full of people.
a. more popular than b. the most popular
6. Matt Johnson is ____ actor on TV. I always laugh at his jokes and stories.
a. funnier b. the funniest
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. b |
3. a |
4. b |
5. a |
6. b |
1. Rain is the worst song on the album.
(Rain là bài hát tệ nhất trong album.)
2. Is David the laziest person in your family? His room is always really untidy!
(David có phải là người lười nhất trong gia đình bạn không? Căn phòng của anh ấy luôn thực sự bừa bộn!)
3. Jane is more intelligent than I am! She always gets top marks in tests.
(Jane thông minh hơn tôi! Cô ấy luôn đạt điểm cao nhất trong các bài kiểm tra.)
4. The fittest person in my class is Rowan.
(Người khỏe nhất trong lớp của tôi là Rowan.)
5. The Jacksons' restaurant is more popular than Benny's. It’s always full of people.
(Nhà hàng của Jacksons nổi tiếng hơn nhà hàng của Benny. Nó luôn đầy ắp người.)
6. Matt Johnson is the funniest actor on TV. I always laugh at his jokes and stories.
(Matt Johnson là nam diễn viên hài hước nhất trên TV. Tôi luôn cười với những câu chuyện cười và câu chuyện của anh ấy.)
Bài 6
6. Complete the sentences with one or two words in each gap.
(Hoàn thành các câu với một hoặc hai từ trong mỗi khoảng trống.)
1. _____ do you suggest?
2. _____ you got any other suggestions?
3. _____ I make a suggestion?
4. _____ not?
5. _____ not a good idea.
6. _____ go to the new shopping centre.
7. _____ don't you have a break?
8. _____ about a cup of tea?
Lời giải chi tiết:
1. What |
2. Have |
3. Can |
4. Why |
5. That's |
6. Let's |
7. Why |
8. What/How |
1. What do you suggest?
(Bạn đề nghị gì?)
2. Have you got any other suggestions?
3. Can I make a suggestion?
(Bạn có gợi ý nào khác không?)
4. Why not?
(Tại sao không?)
5. That's not a good idea.
(Đó không phải là một ý kiến hay.)
6. Let's go to the new shopping centre.
(Hãy đến trung tâm mua sắm mới.)
7. Why don't you have a break?
(Tại sao bạn không nghỉ ngơi?)
8. What/How about a cup of tea?
(Một tách trà thì sao nhỉ?)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "5.8. Self-check - Unit 5. The music of life - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm) timdapan.com"