4.5 Listening and Vocabulary - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 4.5 Listening and vocabulary - Unit 4 SGK tiếng Anh 6 - English Discovery


Bài 1

1. Are there any famous schools in your town/ region/ country?

(Có trường học nào nổi tiếng ở thị trấn/ khu vực/ đất nước của em không?)

Lời giải chi tiết:

Yes, there are. They are Gateway International School, Hanoi International School, International School of Vietnam, Hanoi- Amsterdam High School, Chu Văn An High School.

(Có. Đó là trường quốc tế  Gateway, trường Quốc tế Hà Nội, trường Quốc tế Việt Nam, trường trung học Hà Nội – Amsterdam, trường trung học Chu Văn An.)


Bài 2

2. Listen to the first part of a radio programme about a famous boarding school. In pairs, answer the questions.

(Nghe phần đầu tiên của chương trình phát thanh về một trường nội trú nổi tiếng. Theo cặp, trả lời các câu hỏi.)


1. In which city is it?

(Nó ở thành phố nào?)

2. Is it a new school?

(Nó có phải là một ngôi trường mới không?)

3. Do all the pupils live in the school?

(Có phải tất cả học sinh đều sống trong trường?)

4. Are boarding schools popular in your country?

(Trường nội trú có phổ biến ở đất nước của em không?)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Hello. In today's programme we're looking at life at a top boarding school. We're at Broadboard School, a famous private school in the centre of London. Like many famousprivate schools, it's very old - about 750 years old, in fact. The school has many very famous ex-pupils. It's maybe no surprise that you need a lot of money to study here - it costs about £35,000 for one year! At the moment Broadboard School has 750 pupils and about 200 of them actually live at the school. What's it like to live at school seven days a week?

Tạm dịch:

Xin chào. Trong chương trình hôm nay, chúng ta sẽ cùng xem cuộc sống tại một trường nội trú hàng đầu. Chúng tôi đang ở Trường Broadboard, một trường tư thục nổi tiếng ở trung tâm Luân Đôn. Giống như nhiều trường tư thục nổi tiếng, nó rất lâu đời - thực tế là khoảng 750 năm tuổi. Trường có nhiều cựu học sinh rất nổi tiếng. Có lẽ không có gì ngạc nhiên khi bạn cần rất nhiều tiền để học ở đây - chi phí khoảng £ 35,000 cho một năm! Hiện tại Broadboard School có 750 học sinh và khoảng 200 trong số đó thực sự sống tại trường. Cảm giác như thế nào khi sống ở trường bảy ngày một tuần?

Lời giải chi tiết:

1. It’s in London.

(Nó ở Luân Đôn.)

2. No, it isn’t. (It’s very old.)

(Không, nó không phải là một ngôi trường mới. – Nó rất lâu đời.)

3. No, they don’t. (only 200 out of 750.)

(Không, không phải tất cả học sinh đều sống ở trường – chỉ có 200 trong số 750 học sinh.)

4. Yes, they are.

(Vâng, trường nội trú phổ biến ở đất nước của tôi.)


Bài 3

3. Listen again and complete the notes.

(Nghe lại và hoàn thành các ghi chú.)


Broadboard School

  • private boarding school in the (1) __________ of London
  • about (2) ____________years old
  • costs £35,000 for one (3) ___________
  • has 250 pupils: about (4)_____________ live at school seven days a week

Lời giải chi tiết:

1. centre

2. 750

3. year

4. 200

 Broadboard School (Trường Broadboard)

  • private boarding school in the centreof London

      (trường nội trú ở trung tâm của Luân Đôn)

  • about 750years old

      (khoảng 750 tuổi)

  • costs £35,000 for one year

       (chi phí £35,000 một năm)

  • has 250 pupils: about 200 live at school seven days a week

      (có 250 học sinh: khoảng 200 sống ở trường bảy ngày một tuần)


Bài 4

4. Listen to the second part of the programme. Mark the sentences T (true) or F (false).

(Nghe phần hai của chương trình. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).)


 

1. Pupils eat breakfast in their rooms.

 

2. Pupils don't have a long walk to their classrooms.

 

3. Classes finish at four o'clock, from Monday to Saturday.

 

4. Students study in the evenings from7.15 p.m. to 9p.m.

 

5. Students have an hour to relax beforebed.

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Well, here we are in College Hall at Broadboard School. It's eight a.m. and about 200 pupils are having breakfast. It's very noisy! Students start classes in about an hour but we've got time- the classrooms aren't far away! Here at Broadboard School, students start school at nine o'clock and they have dasses until four o'clock from Monday to Friday, but they also go to school on Saturday mornings. It's now half past seven in the evening and we're in the library. From quarter past seven until nine o'clock, all the pupils who livein the school have Study Time. Some are reading, some are here to revise for exams or do homework. It's a long day withmany hours of study, but later students have an hour to meet friends, chat or play table tennis before bed at ten o'clock.

Tạm dịch:

Chà, chúng ta đang ở đây College Hall tại Trường Broadboard. Bây giờ là tám giờ sáng và khoảng 200 học sinh đang ăn sáng. Thật ồn ào! Học sinh bắt đầu các lớp học sau khoảng một giờ nhưng chúng ta có thời gian - các lớp học không ở xa! Ở đây tại Trường Broadboard, học sinh bắt đầu đi học lúc chín giờ và học đến bốn giờ từ thứ Hai đến thứ Sáu, nhưng họ cũng đi học vào sáng thứ Bảy. Bây giờ là bảy giờ rưỡi tối và chúng tôi đang ở trong thư viện. Từ bảy giờ mười lăm đến chín giờ, tất cả học sinh sống trong trường đều có Giờ học. Một số đang đọc, một số ở đây để ôn tập cho các kỳ thi hoặc làm bài tập về nhà. Đó là một ngày dài với nhiều giờ học, nhưng sau đó học sinh có một giờ để gặp gỡ bạn bè, trò chuyện hoặc chơi bóng bàn trước khi đi ngủ lúc mười giờ.

Lời giải chi tiết:

1. F

2. T

3. F

4. T

5. T

1. F

(Học sinh ăn sáng trong phòng của họ. => Sai)

2. T

(Học sinh không phải đi bộ xa để đến lớp học. => Đúng)

3. F

(Các lớp học kết thúc lúc 4 giờ, từ thứ Hai đến thứ Bảy. => Sai)

4. T

(Học sinh học vào các buổi tối từ 7.15 đến 9 giờ. => Đúng)

5. T

(Học sinh có một tiếng đồng hồ để thư giãn trước khi đi ngủ.)


Bài 5

5. WORD FRIENDS Listen andchoose the correct option.

(Nghe và chọn phương án đúng.)


1. stop/start school

2. have / learn classes

3. go to / visit school

4. revise for / study exams

5. make / do homework

Lời giải chi tiết:

2. have

3. go to

4. revise for

5. do

1. start school: bắt đầu giờ học

2. have class: có tiết học

3. go to school: đi học

4. revise for exams: ôn tập cho kỳ thi

5. do homework: làm bài tập về nhà


Bài 6

6. Complete the questions with words from WordFriends in Exercise 5. In pairs, ask and answer

the questions.

(Hoàn thành các câu hỏi với các từ trong Word friends ở bài 5. Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi.)

1. Do you think it's a good idea to start school at ten o'clock every day?

(Bạn nghĩ rằng bắt đầu giờ học lúc 10 giờ mỗi ngày là một ý kiến hay không?)

2. What time do you usually _________ to school?

3. Do students at your school have_________ on Saturday mornings?

4. When do you usually do your _________?

5. Do you enjoy revising _________exams?

Lời giải chi tiết:

2. go

3. classes

4. homework

5. for

1. Do you think it's a good idea to start school at ten o'clock every day? – No, I don’t think so. Ten oc’clock is to late.

(Bạn nghĩ rằng bắt đầu giờ học lúc 10 giờ mỗi ngày là một ý kiến hay không? – Không, tôi không nghĩ vậy. Mười giờ thì trễ quá rồi.)

2. What time do you usually goto school? – I usually go to school at 6 o’clock.

(Bạn thường đi học lúc mấy giớ? – Tôi thường đi học lúc 6 giờ.)

3. Do students at your school haveclasses on Saturday mornings? – Yes, they do.

(Học sinh ở trường của bạn có tiết học vào sáng thứ Bảy không? – Có.)

4. When do you usually do your homework? – I usually do my homework after dinner.

(Bạn thường làm bài tập về nhà khi nào? – Tôi thường làm bài tập về nhà sau bữa ăn tối.)

5. Do you enjoy revising forexams? – No, I don’t.

(Bạn có thích ôn tập cho các kỳ thi không? – Không, tôi không thích.)


Bài 7

7. What are the good things about going to a boarding school. Read the sentences and tick the ones you agree with. In pairs, compare your ideas.

(Những điểm tốt về việc học ở trường nội trú là gì? Đọc các câu và đánh dấu câu em đồng tình. Theo cặp, so sánh ý kiến của các em.)

1. You live at school seven days a week.

(Bạn sống ở trường bảy ngày một tuần.)

2. It's very expensive.

(Rất đắt.)

3. There's a lot of time to study.

(Có nhiều thời gian để học.)

4. You're with your classmates all day.

(Bạn được ở với bạn cùng lớp cả ngày.)

5. You don't see your parents/sister/brother often.

(Bạn không thường xuyên nhìn thấy bố mẹ/ chị em gái/ anh em trai.)

A: It's good that you're with your classmates all day.

(Thật tốt khi bạn ở cùng với bạn cùng lớp cả ngày.)

B: For me it's a bad thing.

(Với mình điều đó thật tệ.)

Lời giải chi tiết:

A: It’s good that there’s a lot of time to study because you don’t have to do housework.

(Thật tốt rằng có nhiều thời gian để học vì bạn không phải làm việc nhà.)

B: I agree with you.

(Mình đồng ý với bạn.)


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7.