3.6. Speaking - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)

Tổng hợp bài tập phần 3.6_SPEAKING - Unit 3. Every day - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery Cánh Buồm


Bài 1

 1. Replace two words in the sentences with guy and a bit.

(Thay hai từ trong câu bằng guya bit.)

1. I like learning Japanese. It's quite difficult but it's interesting. 

2. Do you know the man over there? He wants to talk to us. 

Lời giải chi tiết:

1. I like learning Japanese. It's a bit difficult but it's interesting. 

(Tôi thích học tiếng Nhật. Hơi khó nhưng thật thú vị.)

2. Do you know guy over there? He wants to talk to us. 

(Bạn có biết anh chàng ở đó không? Anh ấy muốn nói chuyện với chúng ta.)

 


Bài 2

2. Order the words to make sentences and questions about likes and dislikes.

(Sắp xếp các từ để đặt câu và câu hỏi về thích và không thích.)

1. favourite / it's / my / !

It's my favourite!

2. think / do / Sam Smith / of / you / what / ? 

3. you/ BTS/ like/do/? 

4. sad / love / films / watching / I /. 

5. kind / like / books / you / what / do / of / ? 

6. like / I / chocolate / really /. 

7. a / like / lot / football / I /. 

8. like/ I / tennis / quite /. 

9. mind / school / cycling / don't / to/ I/. 

10. don't / Hoa / like/ I /. 

11. enjoy / I / Maths / don't /. 

12. can't / onions/ stand / I /. 

13. like lemonade / I / but / prefer cola / I /. 

Lời giải chi tiết:

2. What do you think of Sam Smith?

(Bạn nghĩ gì về Sam Smith?)

3. Do you like BTS?

(Bạn có thích BTS không?)

4. I love watching sad films.

(Tôi rất thích xem những bộ phim buồn.)

5. What kind of books do you like?

(Bạn thích loại sách nào?)

6. I really like chocolate.

(Tôi rất thích sô cô la.)

7. I like football a lot.

(Tôi thích bóng đá rất nhiều.)

8. I quite like tennis.

(Tôi khá thích quần vợt.)

9. I don't mind cycling to school.

(Tôi không ngại đạp xe đến trường.)

10. I don't like Hoa.

(Tôi không thích Hoa.)

11. I don't enjoy Maths.

(Tôi không thích môn Toán.)

12. I can't stand onions.

(Tôi không thể chịu được hành tây.)

13. I like lemonade but I prefer cola.

(Tôi thích nước chanh nhưng tôi thích cola hơn.)


Bài 3

3. Write the numbers of the sentences from Exercise 2 in the correct category. 

(Viết số câu trong Bài tập 2 vào đúng loại.)

  1. 1.      ☺ 1, __________________________
  2. 2.     

Lời giải chi tiết:

  1. ☺  1, 4,6,7,8

Bài 4

4. Complete the dialogues with one word in each gap.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại với một từ trong mỗi khoảng trống.)

1. A: What do you think of the new James Bond film?

B: I _____ like it. It's fantastic!

2. A: What _____  of books do you enjoy?

B: I _____ like funny books but I _____ exciting ones.

3. A: Do you like Chinese food?

B: It's my _____.

4. A: Do you like Adele's new song?

B: I can't _____ it!

5. A: Do you like playing tennis?

B: I don't _____ it but I prefer playing volleyball.

6. A: Do you enjoy learning French?

B: Yes. I like it a ______.

Lời giải chi tiết:

1. really

2. kind, quite, prefer 

3. favourite

4. stand

5. mind

6. lot

B: I really like it. It's fantastic!

2. A: What kind of books do you enjoy?

B: I quite like funny books but I prefer  exciting ones.

3. A: Do you like Chinese food?

B: It's my favourite.

4. A: Do you like Adele's new song?

B: I can't stand it!

5. A: Do you like playing tennis?

B: I don't mind it but I prefer playing volleyball.

6. A: Do you enjoy learning French?

B: Yes. I like it a lot.

Tạm dịch:

1. A: Bạn nghĩ gì về bộ phim James Bond mới?

B: Tôi thực sự thích nó. Thật tuyệt vơi!

2. A: Bạn thích loại sách nào?

B: Tôi khá thích những cuốn sách hài hước nhưng tôi thích những cuốn thú vị hơn.

3. A: Bạn có thích đồ ăn Trung Quốc không?

B: Đó là thức ăn yêu thích của tôi.

4. A: Bạn có thích bài hát mới của Adele không?

B: Tôi không thể chịu đựng được!

5. A: Bạn có thích chơi quần vợt không?

B: Tôi không bận tâm nhưng tôi thích chơi bóng chuyền hơn.

6. A: Bạn có thích học tiếng Pháp không?

B: Vâng. Tôi rất thích nó.


Bài 5

5. Find and correct the mistakes in the sentences. One sentence is correct.

(Tìm và sửa những lỗi sai trong câu. Một câu đúng.)

  1. I like James Bond quite. 

I quite like James Bond. (Tôi khá thích James Bond.)

2. What do you think for the new French restaurant? 

3. I can't stand getting up early. 

4. I quite like go to the cinema. 

5. A: Do you like chicken? 

B: I love him. 

Lời giải chi tiết:

2. What do you think of the new French restaurant? (Bạn nghĩ gì về nhà hàng Pháp mới?)

3. Correct (đúng)

4. I quite like going to the cinema. (Tôi khá thích đi xem phim.)

5. A: Do you like chicken? (Bạn có thích thịt gà không?)

B: I love it. (Tôi rất thích nó.)


Bài 6

6. Choose the correct response.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1. What do you think of the new TV series?

a. No, I can't stand TV.

b. I quite like it.

c. I like watching TV a lot.

2. what kind of music do you like?

a. I don't mind it.

b. I quite like it but I prefer hip-hop.

c. I like hip-hop a lot.

3. Do you enjoy dancing?

a. I prefer dancing.

b. I really like singing.

c. I hate it.

4. Do you like opera?

a. I love them!

b. I can't stand it.

c. I quite like. 

Lời giải chi tiết:

2 c

 3 c

4.b

1. What do you think of the new TV series?

b. I quite like it.

2. what kind of music do you like?

c. I like hip-hop a lot.

3. Do you enjoy dancing?

c. I hate it.

4. Do you like opera?

b. I can't stand it.

Tạm dịch:

1. Bạn nghĩ gì về bộ phim truyền hình mới?

b. Tôi khá thích nó.

2. bạn thích loại nhạc nào?

c. Tôi thích hip-hop rất nhiều.

3. Bạn có thích khiêu vũ không?

c. Tôi ghét nó.

4. Bạn có thích opera không?

b. Tôi không thể chịu đựng được nó.