2d. Everyday English - Unit 2. Every day SBT Tiếng Anh 6 – Right on

Tổng hợp bài tập phần 2d. Everyday English Unit 2 sách bài tập tiếng Anh 6 – Right on


Bài 1

1: * Match the sentences (1-4) to the sentences (a-d).

(Nối các câu (1-4) với các câu (a-d).)

  1. Are you free this Thursday?
  2. Sorry, I can’t make it at 5:00.
  3. Let’s meet at 5 o’clock.
  4. 7 o’clock is fine.
  5. Can you come to my house?
  6. I think so. Why?
  7. How about 7:00?
  8. Sure. I’d love to.
 
   

Lời giải chi tiết:

1-c

2-a

3-d

4-b

1. Are you free this Thursday?

    I think so. Why?

(Bạn rảnh vào thứ Năm đúng không không?

Tôi nghĩ vậy. Tại sao?)

2. Let’s meet at 5 o’clock.

Sorry, I can’t make it at 5:00.

(Chúng ta hãy gặp nhau lúc 5 giờ.

Xin lỗi, tôi không thể gặp lúc 5:00.)

3. Can you come to my house?

Sure. I’d love to.

(Cậu có thể đến nhà tớ được không?

Chắc. Tôi rất thích.)

4.How about 7:00?

7 o’clock is fine

(7:00thìsao?

7 giờđược đó)


Bài 2

2: ** Circle the correct respond
(Khoanh tròn vào câu trả lời đúng)

1. A: How about 6 o’clock, then?

    B: a 6 o’clock is fine                                                                        b I’m free this morning.

2. A: What time?

    B: a Sorry. I can’t make it at 7:00                                                    b Let’s meet at 7:00.

3. A: How are you?

    B: a I’d love to.                                                                               b I’m OK. And you?

Lời giải chi tiết:

1. A: How about 6 o’clock, then?

    B: 6 o’clock is fine            

(Vậy còn 6 giờ thì sao?

6 giờ được đấy)

2. A: What time?

    B:Let’s meet at 7:00.

(Mấy giờ được nhỉ?

Chúng ta hãy gặp nhau lúc 7:00.)

3. A: How are you?

    B: I’m OK. And you?

(Bạn khoẻ không?

Tôi ổn. Còn bạn?)


Bài 3

3: *** Complete the dialogue. Then read it loud. Mind the intonation.

(Hoàn thành cuộc đối thoại. Sau đó đọc to. Hãy nhớ ngữ điệu.)

Sarah: Hi Eddie!

Eddie: Hi Sarah! How 1)__________________

Sarah: I’m great, thanks. And you?

Eddie: I’m fine, thanks. 2)_________________

Sarah: I think so. Why?

Eddie: 3)________________to my house

Sarah: Sure. I’d love to. What time?

Eddie: 4)___________________7 o’clock.

Sarah: Sorry, I can’t make it at 7:00.

Eddie: 5)___________________8:00 then?

Lời giải chi tiết:

Sarah: Hi Eddie!

Eddie: Hi Sarah! How 1)are you?

Sarah: I’m great, thanks. And you?

Eddie: I’m fine, thanks. 2)Are you free

Sarah: I think so. Why?

Eddie: 3)Can you come to my house

Sarah: Sure. I’d love to. What time?

Eddie: 4)Let’s meet at 7 o’clock.

Sarah: Sorry, I can’t make it at 7:00.

Eddie: 5)How about 8:00 then?

Sarah: 8 o’clock is fine. See you then.

Sarah: 8 o’clock is fine. See you then.

(Tạm dịch:

Sarah: Chào Eddie!

Eddie: Chào Sarah! Bạn khỏe không?

Sarah: Tôi rất khỏe, cảm ơn. Còn bạn?

Eddie: Tôi không sao, cảm ơn. Bạn có rảnhkhông?

Sarah: Tôi nghĩ là có. Sao thế ?

Eddie: Bạn có thể đến nhà tôi chơi không?

Sarah: Chắc chắn rồi. Tôi rất thích. Mấy giờ được?

Eddie: Chúng ta hãy gặp nhau lúc 7 giờ.

Sarah: Xin lỗi, 7 giờ thì không được rồi.

Eddie: Vậy thì 8:00 thì sao?

Sarah: 8 giờ là ổn. Hẹn gặp lại.

Sarah: Được, thế 8:00 nhé. Hẹn gặp lại.)