Fun Time 3 - Fun Time - SBT Tiếng Anh 9 Right on!

Play the game in two groups. Each group has a different starting point. Use rubbers as markers. Roll the dice to move across the board. Answer correctly or go back one space. The group that reaches FINISH first is the winner!


Bài 1

Play the game in two groups. Each group has a different starting point. Use rubbers as markers. Roll the dice to move across the board. Answer correctly or go back one space. The group that reaches FINISH first is the winner!

(Chơi trò chơi theo hai nhóm. Mỗi nhóm có một điểm xuất phát khác nhau. Sử dụng cao su làm điểm đánh dấu. Lăn xúc xắc để di chuyển trên bảng. Trả lời đúng hoặc quay lại một khoảng trống. Nhóm nào về đích trước là nhóm chiến thắng!)

- Use the modal to say the sentence without changing the meaning. (Dùng thể thức để nói câu không làm thay đổi nghĩa.)

- Complete the phrasal verb with the correct preposition. (Hoàn thành cụm động từ với giới từ đúng.)

- Name the Healthy Lifestyle Dos and Don'ts. (Nêu tên những điều nên và không nên làm trong lối sống lành mạnh.)

- Fill in the gap with the food group. (Điền vào chỗ trống nhóm thực phẩm.)

START from the top:

1.If you join a gym, it's possible to boost your energy.

2.

A: Where did you learn that recipe?

B: I looked _______ it online.

3.

4. P_______ helps our muscles grow stronger. 

5. It's not necessary for you to exercise every day to get fit. DON'T HAVE TO

6. C_______ are our body's main source of energy.

7.

8. Tim was able to ride a bicycle when he was 5 years old. COULD

9. 

A: Please turn _______ the lights before you leave.

B: OK!

10. 

11. D_______  include milk, cheese and yogurt.

12. I advise you not to eat too much sugar. SHOULDN'T

13.

A: You should take _______  a hobby to reduce stress.

B: Great idea!

FINISH

Start from the bottom

1. 

A: Do you know where my water bottle is?

B: I picked it _______  earlier.

2. F_______  and v_______ and give our bodies vitamins and minerals.

3. Betty is able to play many different sports. CAN

4. 

5. F_______ and s_______  foods and drinks are unhealthy if we have them too much.

6. You are not allowed to go into that room. MUSTN'T

7.

A: How can I get fit?

B: You should give _______  sugary drinks.

8. It's necessary for you to eat a balanced diet to be healthy. MUST

9. 

10. 

A: Do you work _______  every day?

B: Yes, I do.

11. P_______ helps our bodies repair our bones.

12.

13. It's possible that exercise will prevent diseases. MAY

FINISH 

Lời giải chi tiết:

Start from the top

1. If you join a gym, you might boost your energy. (Nếu bạn tham gia một phòng tập thể dục, bạn có thể tăng cường năng lượng cho mình.)

2. 

A: Where did you learn that recipe? (Bạn học công thức đó ở đâu vậy?)

B: I looked up it online. (Tôi đã tra cứu nó trên mạng.)

3. Get enough sleep/Don't stay up late (Ngủ đủ giấc/Không thức khuya)

4.  Protein helps our muscles grow stronger. (Protein giúp cơ bắp của chúng ta phát triển khỏe mạnh hơn.)

5.  It's not necessary for you to exercise every day to get fit. (Bạn không nhất thiết phải tập thể dục hàng ngày để có thân hình cân đối.)

=> You don't have to exercise every day to get fit. (Bạn không cần phải tập thể dục hàng ngày để có được vóc dáng cân đối.)

6. Carbohydrates are our body's main source of energy. (Carbohydrate là nguồn năng lượng chính của cơ thể chúng ta.)

7. Don't eat too much junk food. (Đừng ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)

8. Tim was able to ride a bicycle when he was 5 years old. (Tim biết đi xe đạp khi mới 5 tuổi.)

=> Tim could ride a bicycle when he was 5 years. (Tim có thể đi xe đạp khi anh ấy 5 tuổi)

9. 

A: Please turn off the lights before you leave. (Vui lòng tắt đèn trước khi rời đi.)

B: OK! (Được rồi!)

10. Don't surf the internet for too long. (Đừng lướt internet quá lâu.)

11. Dairy products include milk, cheese and yogurt. (Các sản phẩm từ sữa bao gồm sữa, phô mai và sữa chua.)

12.  I advise you not to eat too much sugar. (Tôi khuyên bạn không nên ăn quá nhiều đường.)

=> You shouldn't eat too much sugar. (Bạn không nên ăn quá nhiều đường.)

13. 

A: You should take up a hobby to reduce stress. (Bạn nên theo đuổi một sở thích nào đó để giảm bớt căng thẳng.)

B: Great idea! (Ý tưởng tuyệt vời!)

Start from the bottom

1.

A: Do you know where my water bottle is? (Bạn có biết chai nước của tôi ở đâu không?)

B: I picked it up earlier. (Tôi đã nhặt nó trước đó.)

2. Fruit and vegetables give our bodies vitamins and minerals. (Trái cây và rau quả cung cấp cho cơ thể chúng ta vitamin và khoáng chất.)

3. 

Betty is able to play many different sports. (Betty có thể chơi nhiều môn thể thao khác nhau.)

=> Betty can play many different sports. (Betty có thể chơi nhiều môn thể thao khác nhau.)

4. Socialise (Giao lưu)

5. Fatty and sugary foods and drinks are unhealthy if we have them too much. (Đồ ăn, đồ uống nhiều chất béo và đường sẽ không tốt cho sức khỏe nếu chúng ta ăn quá nhiều.)

6. 

You are not allowed to go into that room. (Bạn không được phép vào phòng đó.)

=> You mustn't go into that room. (Bạn không được vào phòng đó.)

7.

A: How can I get fit? (Làm thế nào tôi có thể có được vóc dáng cân đối?)

B: You should give up sugary drinks. (Bạn nên từ bỏ đồ uống có đường.)

8. 

It's necessary for you to eat a balanced diet to be healthy. (Điều cần thiết là bạn phải ăn một chế độ ăn uống cân bằng để được khỏe mạnh.)

=> You must eat a balanced diet to be healthy. (Bạn phải ăn uống cân bằng để được khỏe mạnh.)

9. Have regular check-ups (Khám sức khỏe định kỳ)

10. 

A: Do you work out every day? (Bạn có tập thể dục hàng ngày không?)

B: Yes, I do. (Vâng, tôi biết.)

11. Protein helps our bodies repair our bones. (Protein giúp cơ thể chúng ta sửa chữa xương.)

12. Exercise (Tập thể dục)

13. 

13. It's possible that exercise will prevent diseases. (Có thể tập thể dục sẽ ngăn ngừa bệnh tật.)

=> Exercise may prevent diseases. (Tập thể dục có thể ngăn ngừa bệnh tật.)