E. Writing Unit 6 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
Tổng hợp các bài tập phần E. Writing Unit 6 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Bài 1
1. Rewrite the following sentences without changing their original meanings.
(Viết lại các câu sao cho nghĩa không đổi.)
1. It’s good if children go to bed early.
(Thật tốt nếu trẻ đi ngủ sớm.)
→ Children should ___________________________________________________.
2. It’s not a good idea when students copy other students’ work.
(Không phải là ý kiến hay khi học sinh sao chép bài làm của học sinh khác.)
→ Students shouldn’t _________________________________________________.
3. I’m not happy when children lie to their parents.
(Tôi không vui khi con cái nói dối cha mẹ.)
→ Children shouldn’t _________________________________________________.
4. It’s good if you say “Thank you” to a person who has helped you.
(Thật tốt nếu bạn nói “Cảm ơn” với một người đã giúp đỡ bạn.)
→ You should _______________________________________________________.
5. There is no water in the bottle.
(Không có nước trong chai.)
→ There is not _______________________________________________________.
6. We have no peach flowers for the New Year here.
(Chúng tôi không có hoa đào cho ngày Tết ở đây.)
→ We don’t _________________________________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. Children should go to bed early.
(Trẻ em nên đi ngủ sớm.)
2. Students shouldn’t copy other students’ work.
(Học sinh không nên sao chép bài làm của học sinh khác.)
3. Children shouldn’t lie to their parents.
(Con cái không nên nói dối cha mẹ.)
4. You should say “Thank you” to a person who has helped you.
(Bạn nên nói “Cảm ơn” với một người đã giúp đỡ bạn.)
5. There is not any water in the bottle.
(Không có bất kỳ nước nào trong chai.)
6. We don’t have any peach flowers for the New Year here.
(Chúng tôi không có bất kỳ hoa đào nào cho năm mới ở đây.)
Bài 2
2. Test your memory!!!
(Kiểm tra trí nhớ của em)
Write true sentences about New Year’s practices in different countries, using the words/ phrases given.
(Viết những câu đúng về phong tục đón Tết ở các quốc gia khác nhau, sử dụng từ/ cụm từ được cho)
Examples:
a dog / bring / good luck.
→ A dog can bring good luck.
(Một chú chó có thể mang lại may mắn.)
children / usually / get up / early at Tet.
→ Children don’t usually get up early at Tet.
(Trẻ con thường không dậy sớm vào ngày Tết.)
1. the Scottish / go / graveyard / on New Year’s Eve.
2. Viet Nam / people / should / break things / at Tet.
3. Japan / temples / ring / their bells / 108 times.
4. a midnight kiss / can / bring / a lot of money.
5. Thai people / throw / water / other people.
Lời giải chi tiết:
1. The Scottish don’t go to the graveyard on New Year’s Eve.
(Người Scotland không đến nghĩa địa vào đêm giao thừa.)
2. In Viet Nam, people shouldn’t break things at Tet.
(Ở Việt Nam, mọi người không nên làm vỡ đồ đạc vào dịp Tết.)
3. In Japan, temples ring their bells 108 times.
(Ở Nhật Bản, các ngôi chùa rung chuông 108 lần.)
4. A midnight kiss can’t bring a lot of money.
(Một nụ hôn lúc nửa đêm không thể mang lại nhiều tiền.)
5. Thai people throw water on other people.
(Người Thái tạt nước vào người khác.)
Bài 3
3. Complete the sentences about yourself.
(Hãy hoàn thành các câu về bản thân em.)
Two things I want to do next year:
1. I want to ______________________
2. I want to ______________________
Two things you don’t want to do next year:
1. I don’t want to ______________________
2. I don’t want to ______________________
Two things you want to have next year:
1. I want to have______________________
2. I want to have ______________________
Lời giải chi tiết:
Two things I want to do next year:
(Hai điều tôi muốn làm trong năm tới)
1. I want to visit Hoi An.
(Tôi muốn đến thăm Hội An.)
2. I want to study Japanese.
(Tôi muốn học tiếng Nhật.)
Two things you don’t want to do next year:
(Hai điều bạn không muốn làm trong năm tới)
1. I don’t want to get bad studying results.
(Tôi không muốn nhận được kết quả học tập kém.)
2. I don’t want to make my parents sad.
(Tôi không muốn làm cha mẹ tôi buồn.)
Two things you want to have next year:
(Hai điều bạn muốn có trong năm tới)
I want to have a new laptop.
(Tôi muốn có một máy tính xách tay mới.)
2. I want to have a pet.
(Tôi muốn có một con vật cưng.)
Bài 4
4. Using your answers in 3, write a short paragraph about your plan for the next year. You can use the expressions below.
(Sử dụng câu trả lời của em trong bài 3, viết một đoạn văn ngắn về dự định cho năm sau. Em có thể sử dụng sự diễn đạt bên dưới.)
Next year I want to ….( Năm tới tôi muốn….)
Next year I’m going to …./ I’m not going to …. (Năm tới tôi sẽ…. / Tôi sẽ không…)
Lời giải chi tiết:
Next year I am going to visit Hoi An and study Japanese. I don’t want to get bad studying results and make my parents sad. Next year, I wish to have a new laptop and a pet.
(Năm tới tôi sẽ đến thăm Hội An và học tiếng Nhật. Tôi không muốn có kết quả học tập tệ hại và làm bố mẹ buồn. Năm tới, tôi ước có một chiếc máy tính xách tay mới và một con vật cưng.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "E. Writing Unit 6 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức) timdapan.com"