Describing your home – 1d. Everyday English - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Describing your home – 1d. Everyday English - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!


Bài 1a

Describing your home

(Miêu tả ngôi nhà của em)

1. a) Which is Barry's bedroom, A or B? Read through the dialogue to find out.

(Căn phòng ngủ của Barry là phòng nào, A hay B? Đọc hội thoại để tìm ra đáp án.)

Barry: Your house is awesome!

Nat: 1) ________________

Barry: It's really big. There are four bedrooms.

Nat: 2) ________________

Barry: Yes, it is. There's a bed and a desk with a computer on it.

Nat: 3) ________________

Barry: No, there isn't, but that's OK.

Nat: 4) ________________

Barry: Because there's a big park opposite my house.

Phương pháp giải:

There's a bed and a desk with a computer on it.

(Có một cái bàn có ngăn kéo và trên nó có một cái máy vi tính.)

Lời giải chi tiết:

Picture B.


Bài 1b

b) Complete the dialogue with the sentences (A-D). Listen and check. Which words are stresses in each sentence?

(Hoàn thành hội thoại với các câu A-D. Nghe và kiểm tra. Những từ nào được nhấn mạnh trong mỗi câu?)


A. Why’s that?

B. Thanks. What's your house like?

C. Is your room big?

D. Sounds nice. Is there a garden?

Phương pháp giải:

A. Vì sao lại như vậy?

B. Cảm ơn. Nhà của bạn trông thế nào?

C. Phòng của bạn có to không?

D. Nghe có vẻ hay đó. Có khu vườn không?

Lời giải chi tiết:

 

1 - B

2 - C

3 - D

4 - A

 Barry: Your house is awesome!

(Ngôi nhà của bạn thật tuyệt vời!)

Nat: 1) Thanks. What's your house like?

(Cảm ơn. Ngôi nhà của bạn như thế nào?)

Barry: It's really big. There are four bedrooms.

(Nó thực sự lớn. Có bốn phòng ngủ.)

Nat: 2) Is your room big?

(Phòng của bạn có lớn không?)

Barry: Yes, it is. There's a bed and a desk with a computer on it.

(Có. Có một cái giường và một cái bàn với một máy tính trên đó.)

Nat: 3) Sounds nice. Is there a garden?

(Nghe hay đấy. Có khu vườn không?)

Barry: No, there isn't, but that's OK.

(Không  có, nhưng không sao.)

Nat: 4) Why’s that?

(Tại sao vậy?)

Barry: Because there's a big park opposite my house.

(Bởi vì đối diện nhà của mình có một công viên lớn.)


Câu 3

2. Act out the dialogue in pairs.

(Diễn bài hội thoại theo cặp.)

Lời giải chi tiết:


Barry: Your house is awesome!

Nat: Thanks. What's your house like?

Barry: It's really big. There are four bedrooms.

Nat: Is your room big?

Barry: Yes, it is. There's a bed and a desk with a computer on it.

Nat: Sounds nice. Is there a garden?

Barry: No, there isn't, but that's OK.

Nat: Why’s that?

Barry: Because there's a big park opposite my house.


Bài 3

3. Complete the exchanges with the phrases below.

(Hoàn thành các câu thoại với các cụm từ bên dưới.)

- What’s your house like?

- Is your room big?

- Is there a garage?

- Is it near a park?

1. A: What’s your house like?

(Ngôi nhà của bạn trông thế nào?)

B: My house is small and modern.

(Nhà của mình nhỏ và hiện đại.)

2. A: _______________

   B: No, there isn’t, but there’s a garden.

3. A: _______________

   B: No, it’s small.

4. A: _______________

   B: Yes, it is.

Phương pháp giải:

- What’s your house like?: Ngôi nhà của bạn trông thế nào?

- Is your room big?: Phòng của bạn có to lớn không?

- Is there a garage?: Có nhà để xe không?

- Is it near a park?: Có công viên không?

Lời giải chi tiết:

2. A: Is it near a park?

(Có công viên không?)

B: No, there isn’t, but there’s a garden.

(Không có, nhưng có một khu vườn.)

3. A: Is your room big?

(Phòng của bạn có to lớn không?)

   B: No, it’s small.

(Không, nó nhỏ.)

4. A: Is there a garage?

(Có nhà để xe không?)

   B: Yes, it is.

(Có.)


Bài 4

Act out a dialogue similar to the one in Exercise 1 about your house and bedroom. Mind the sentence stress.

(Diễn một bài hội thoại tương tự như đoạn ở bài 1 về nhà và phòng ngủ của em. Chú ý trọng âm của câu.)

Giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:


A: Your house is amazing!

(Ngôi nhà của bạn thật tuyệt vời!)

B: Thanks. What's your house like?

(Cảm ơn. Ngôi nhà của bạn như thế nào?)

A: It isn’t really big but very beautiful. There are a living room, a kitchen, a bathroom, two bedrooms and a small garden.

(Nó không thực sự lớn nhưng rất đẹp. Có một phòng khách, một nhà bếp, một phòng tắm, hai phòng ngủ và một khu vườn nhỏ.)

B: Is your room big or small?

(Phòng của bạn có to hay nhỏ?)

A: It’s quite small. There's a bed, a wardrobe, a desk, a table and a bookcase.

(Nó khá nhỏ. Có một cái giường, một cái tủ quần áo, một cái bàn, một cái bàn và một cái tủ sách.)

B: Sounds lovely. Is there a garage?

(Nghe thật đáng yêu. Có nhà để xe không?)

A: No, there isn't, but that's OK.

(Không có, nhưng không sao cả.)

B: Why’s that?

(Tại sao vậy?)

A: Because my family doesn’t have a car.

(Vì gia đình mình không có ô tô.)


Từ vựng

Từ vựng

1. 

2. 

3.