Đề bài
Một giáo viên thể dục đo chiều cao (tính theo \(cm\)) của một nhóm học sinh nam và ghi lại ở bảng sau:
139 |
141 |
140 |
145 |
143 |
138 |
141 |
148 |
139 |
140 |
141 |
145 |
139 |
150 |
140 |
141 |
145 |
140 |
141 |
143 |
Hãy cho biết:
a) Dấu hiệu ở đây là gì? Dấu hiệu này có tất cả bao nhiêu giá trị?
b) Số các giá trị khác nhau của dấu hiệu.
c) Lập bảng “tần số”.
Lời giải chi tiết
a) Dấu hiệu là: Chiều cao của một số học sinh nam.
Số các giá trị của dấu hiệu: 20.
b) Số các giá trị khác nhau: 7.
Các giá trị đó là: 138; 139; 140; 141; 143; 145; 150.
c) Lập bảng “tần số”:
Chiều cao (x) |
138 |
139 |
140 |
141 |
143 |
145 |
148 |
150 |
|
Tần số (n) |
1 |
3 |
4 |
5 |
2 |
3 |
1 |
1 |
\(N = 20\) |