Communication - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Communication - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)


Bài 1

Everyday English

Asking about appearance and personality

(Hỏi về ngoại hình và tính cách)

Phương pháp giải:

1. Listen and read the dialogue between Linda and Mi. Pay attention to the highlighted questions.

(Nghe bài hội thoại giữa Linda và Mi. Chú ý đến những câu hỏi được làm nổi bật.)


Linda: What does your best friend look like?

(Bạn thân của bạn trông như thế nào?)

Mi: She's short with long black hair. She has bright brown eyes.

(Cô ấy thấp với mái tóc đen dài. Cô ấy có đôi mắt nâu sáng.)

Linda: What's she like?

(Tính tình cô ấy thế nào?)

Mi: She's very kind and creative.

(Cô ấy rất tốt bụng và sáng tạo.)


Bài 2

2. Work with a classmate. Ask him/her about his/her best friend. Remember to use the two questions highlighted in 1.

(Làm việc với bạn cùng lớp. Hỏi bạn ấy về bạn thân nhất của mình. Nhớ sử dụng hai câu hỏi được làm nổi bật ở hoạt động 1.)

Lời giải chi tiết:

A: What does your best friend look like?

(Bạn thân của bạn trông như thế nào?)

B: He is tall with short curly brown hair. He has straight nose and full lips.

(Bạn ấy cao với mái tóc ngắn xoăn màu nâu. Bạn ấy có mũi thẳng và môi dày.)

A: What's he like?

(Tính tình anh ấy thế nào?)

B: He's quite shy but very clever.

(Anh ấy khá nhút nhát nhưng rất thông minh.)


Bài 3

Date of birth and personality

(Ngày sinh và tính cách)

3. Read about these students in 4Teen magazine. Use one or two adjectives to describe them.

(Đọc thông tin  về những học sinh trên tạp chí 4Teen. Sử dụng một hoặc hai tính từ để miêu tả họ.)

I live in Da Nang. At home, I can do my homework without my parents' help. At school, I like speaking English. I'm going to an English club now.

I come from Cambridge. In my free time, I draw pictures and play the piano. I also help some old people near my house. I usually read to them at the weekend. Now I'm drawing in my garden.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

- Vinh ( Việt Nam, ngày sinh 7/12): Mình sống ở Đà Nẵng. Ở nhà, mình có thể tự làm bài tập mà không cần bố mẹ giúp. Ở trường, mình thích nói tiếng Anh. Bây giờ mình đang đến câu lạc bộ tiếng Anh.

- John (nước Anh, sinh ngày 26/2):  Mình đến từ Cambridge. Trong thời gian rảnh rỗi, mình vẽ tranh và chơi piano. Mình cũng giúp đỡ một số người già gần nhà. Mình thường đọc cho họ nghe vào cuối tuần. Bây giờ mình đang vẽ trong vườn.

Lời giải chi tiết:

1. Vinh is clever and hard-working.

(Vinh thông minh và chăm chỉ.)

2. John is creative and kind.

(John sáng tạo và tốt bụng.)


Bài 4

4. We may have different personalities because we have different birthdays. Read the descriptions below. Do you think they match the friends in 3?

(Chúng ta có những tính cách khác nhau bởi vì chúng ta có ngày sinh khác nhau. Đọc mo tả bên dưới. Bạn có nghĩ chúng đúng với những người bạn ở hoạt động 3?)

21/3 - 19/4: confident, active

20/4 – 20/5: loving, hard-working

21/5 - 21/6: active, friendly

22/6 - 22/7: caring, clever

23/7 - 22/8: confident, creative

23/8 - 22/9: careful, hard-working

23/9 - 23/10: creative, friendly

24/10 - 21/11: careful, funny

22/11 - 21/12: clever, confident

22/12 - 19/1: careful, hard-working

20/1 - 18/2: friendly, clever

19/2 - 20/3: kind, creative

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

21/3 - 19/4: tự tin, năng động

20/4 - 20/5: đáng yêu, chăm chỉ

21/5 - 21/6: năng động, thân thiện

22/6 - 22/7: quan tâm, khéo léo

23/7 - 22/8: tự tin, sáng tạo

23/8 - 22/9: cẩn thận, chăm chỉ

23/9 - 23/10: sáng tạo, thân thiện

24/10 - 21/11: cẩn thận, vui tính

22/11 - 21/12: thông minh, tự tin

22/12 - 19/1: cẩn thận, chăm chỉ

20/1 - 18/2: thân thiện, khéo léo

19/2 - 20/3: tử tế, sáng tạo

Lời giải chi tiết:

Yes, I think so.

(Vâng, tôi nghĩ vậy/ tôi nghĩ những mô tả tính cách đó đúng với hai người bạn ở hoạt động 3.)


Bài 5

5. Read the descriptions in 4. Share your opinion with the class.

(Đọc mô tả ở hoạt động 4. Chia sẻ ý kiến của em với cả lớp.)

Example:

(Ví dụ:)

My birthday is....

(Ngày sinh của tôi là…)

It's true that....

(Đúng là…)

It isn't true that....

(Không đúng là…)

Lời giải chi tiết:

My birthday is November 29th.

(Sinh nhật của tôi là ngày 29 tháng 11.)

It’s true that I’m clever but it isn’t true that I’m confident. I’m very shy.

(Đúng là tôi thông minh nhưng không đúng là tôi tự tin. Tôi rất nhút nhát.)


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4.