C. Speaking - Unit 9. Cities Of The World - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)

Tổng hợp các bài tập phần: C. Speaking - Unit 9. Cities Of The World - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)


Bài 1

1. Describe the place where you live (a city / a town / a village...). Use 3-5 adjectives. Give reasons.

 (Mô tả nơi bạn sống (thành phố / thị trấn / làng ...). Sử dụng 3-5 tính từ. Đưa ra lý do.)

Example: quiet, beautiful, nice

The town where I live is quiet. (There are not many people, and there’s not much traffic.)

(Thị trấn nơi tôi sống thật yên tĩnh. (Không có nhiều người và không có nhiều lưu lượng giao thông.))

It’s beautiful, too. (I like the small little houses and the lake.)

(Nó cũng đẹp. (Tôi thích những ngôi nhà nhỏ nhỏ và hồ nước.))

I think it’s a very nice town. (The weather is good, and the people are friendly.)

(Tôi nghĩ đó là một thị trấn rất đẹp. (Thời tiết tốt, và con người thân thiện.))

Lời giải chi tiết:

My town is the most wonderful town that I have ever experienced. Most don't have many people and much traffic. There are beautiful rice fields there. The town doesn't have tall buildings but it has a public hall with the tall bamboo trees around. I like the houses along the lake. The weather here is very warm in the spring and very cool in winter. The people here are very friendly.

Tạm dịch:

Thị trấn của tôi là thị trấn tuyệt vời nhất mà tôi từng trải nghiệm. Thị trấn không có nhiều người và xe cộ. Ở đó có những cánh đồng lúa tuyệt đẹp nhất trấn thị trấn không có những tòa nhà cao tầng nhưng nó có toàn thị chính công với rất nhiều cây tre cao lớn xung quanh. Tôi thích những ngôi nhà nhỏ dọc con sông. Thời tiết ở đây rất ấm áp vào mùa xuân và mát mẻ vào mùa đông. Mọi người ở đây rất thân thiện.


Bài 2

2. Do you ever do these things? Pick one you have done and tell your friends about the experience in 3-4 sentences.

(Em đã bao giờ làm những điều này chưa? Hãy chọn 1 việc em đã làm và nói với các bạn trong 3-4 câu)

– visit an old town (tham quan phố cổ)

– eat street food (ăn hải sản)

– take a hop-on hop-off bus (đi xe buýt hai tầng)

– spend a holiday in a city (trải qua kì nghỉ ở một thành phố)

– visit a night market (tham quan chợ đêm)

Lời giải chi tiết:

I have eaten street food in Hanoi. I really like street food in Hanoi. The street vendors but the food is delicious and clean, the price is very affordable. When I eat, I can see the crowded streets of Hanoi. Some famous street food such as Pho, banh my.

Tạm dịch: 

Tôi đã từng ăn những món ăn đường phố ở Hà Nội. Tôi rất thích ẩm thực đường phố ở Hà Nội. Những cô chú bán hàng rong nhưng đồ ăn rất ngon và sạch sẽ, giá cả lại rất phải chăng. Khi ăn, tôi có thể ngắm đường phố tấp nập của Hà Nội. Một số món ăn đường phố nổi tiếng như phở, bánh mì.


Bài 3

3. Look at the picture and form exclamations with What. You may use the suggestions. Then share them with your friends.

 (Hãy nhìn vào bức hình và hình thành câu cảm thán với What. Em có thể dùng các gợi ý. Sau đó chia sẻ với các bạn của em.)

– crowded / city (đông đúc / thành phố)

– high / tower (cao / tháp)

– beautiful / weather (đẹp / thời tiết)

– modern / buildings (hiện đại / các tòa nhà)

– green / trees (xanh / cây cối)

Lời giải chi tiết:

– What a crowded city! (Thật là một thành phố đông đúc!)

– What a high tower! (Thật là một tòa tháp cao!)

– What beautiful weather! (Thời tiết đẹp làm sao!)

– What modern buildings! (Những tòa nhà hiện đại!)

– What green trees! (Những cái cây thật xanh!)