Báo cáo thực hành: Tính chất hóa học của phi kim và hợp chất của chúng

1. Thí nghiệm 1: Cacbon khử CuO ở nhiệt độ cao. Kết quả thí nghiệm 1: Hiện tượng: Hỗn hợp CuO + C đun nóng và có sự chuyển đổi từ màu đen → màu đỏ...


1. Thí nghiệm 1: Cacbon khử CuO ở nhiệt độ cao.

Kết quả thí nghiệm 1:

Hiện tượng: Hỗn hợp CuO + C đun nóng và có sự chuyển đổi từ màu đen → màu đỏ.

Dung dịch nước vôi trong vẩn đục.

Giải thích:

\(2CuO + C → 2Cu + CO_2\).

\(CO_2 + Ca(OH)_2 → CaCO_3 + H_2O\).

2. Thí nghiệm 2: Nhiệt phân muối \(NaHCO_3\).

Hiện tượng: Lượng muối \(NaHCO_3\) giảm dần \(→ NaHCO_3\) bị nhiệt phân.

Phần miệng ống nghiệm có hơi nước ngưng đọng → có nước tạo ra.

Dung dịch \(Ca(OH)_2\) bị vẩn đục.

Giải thích:

\(2NaHCO_3 → Na_2CO_3 + H_2O + CO_2\).

\(Ca(OH)_2 + CO_2 → CaCO_3 + H_2O\).

3. Thí nghiệm 3: Nhận biết muối cacbonat và muối clorua.

Các phương án nhận biết 3 chất: \(NaCl, Na_2CO_3, CaCO_3\)

+ HCl

Không có khí → NaCl

Có khí \(→ Na_2CO_3, CaCO_3\)

+ \(H_2O\)

Tan: \(Na_2CO_3\)

Không tan: \(CaCO_3\)

Thao tác thí nghiệm:

+ Đánh số các lọ hóa chất và ống nghiệm.

+ Lấy 1 thìa mỗi chất vào ống nghiệm có số tương ứng.

+ Nhỏ 2ml dd HCl vào mỗi ống nghiệm:

- Nếu không có khí thoát ra → NaCl.

- Có khí thoát ra \(→ Na_2CO_3, CaCO_3\)

+ Lấy một thìa hóa chất trong 2 lọ còn lại cho vào ống nghiệm.

+ Cho 2ml nước cất, lắc nhẹ:

- Chất rắn tan → nhận ra \(Na_2CO_3\)

- Chất rắn không tan → nhận ra \(CaCO_3\)

Bài giải tiếp theo