Viết vào chỗ chấm:
Viết số | Đọc số | | Viết số | Đọc số |
…… | Bốn mươi mốt | | …… | Tám mươi bốn |
51 | ................................................. | | Tám mươi tư | |
62 | ................................................. | | 95 | ................................................. |
…… | Bảy mươi ba | | …… | Chín mươi chín |
Lời giải
Viết số | Đọc số | | Viết số | Đọc số |
41 | Bốn mươi mốt | | 84 | Tám mươi bốn |
51 | Năm mươi mốt | | Tám mươi tư | |
62 | Sáu mươi hai | | 95 | Chín mươi lăm |
73 | Bảy mươi ba | | 99 | Chín mươi chín |