Bài 1 (trang 98 SGK Toán lớp 1 Tập 2)


Viết các số:

a) Bốn mươi, bốn mươi mốt, bốn mươi hai, bốn mươi ba, bốn mươi tư, bốn mươi lăm, bốn mươi sáu, bốn mươi bảy, bốn mươi tám, bốn mươi chín, năm mươi.

b) Năm mươi, năm mươi mốt, năm mươi hai, năm mươi ba, năm mươi tư, năm mươi lăm, năm mươi sáu, năm mươi bảy, năm mươi tám, năm mươi chín, sáu mươi.

c) Sáu mươi, sáu mươi mốt, sáu mươi hai, sáu mươi ba, sáu mươi tư, sáu mươi lăm, sáu mươi sáu, sáu mươi bảy, sáu mươi tám, sáu mươi chín, bảy mươi.

Lời giải:

a)     

        Bốn mươi: 40

        Bốn mươi mốt: 41

        Bốn mươi hai: 42

        Bốn mươi ba: 43

        Bốn mươi tư: 44

        Bốn mươi lăm: 45

Bốn mươi sáu: 46

Bốn mươi bảy: 47

Bốn mươi tám: 48

Bốn mươi chín: 49

Năm mươi: 50


b)    

        Năm mươi: 50

        Năm mươi mốt: 51

        Năm mươi hai: 52

        Năm mươi ba: 53

        Năm mươi tư: 54

        Năm mươi lăm: 55


Năm mươi sáu: 56

Năm mươi bảy: 57

Năm mươi tám: 58

Năm mươi chín: 59

Sáu mươi: 60

c)     

        Sáu mươi: 60

        Sáu mươi mốt: 61

        Sáu mươi hai: 62

        Sáu mươi ba: 63

        Sáu mươi tư: 64

        Sáu mươi lăm: 65

        Sáu mươi sáu: 66

        Sáu mươi bảy: 67

       Sáu mươi tám: 68

        Sáu mươi chín: 69

        Bảy mươi: 70