Bài 1 Trang 15 Vở bài tập Toán lớp 1 Tập 2


a) Bảy mươi: ……

Bảy mươi mốt: ……

Bảy mươi hai: ……

Bảy mươi ba: ……

Bảy mươi tư: ……

Bảy mươi lăm: ……

Bảy mươi sáu: ……

Bảy mươi bảy: ……

Bảy mươi tám: ……

Bảy mươi chín: ……

Tám mươi: ……

b) Tám mươi: ……

Tám mươi mốt: ……

Tám mươi hai: ……

Tám mươi ba: ……

Tám mươi tư: ……

Tám mươi lăm: ……

Tám mươi sáu: ……

Tám mươi bảy: ……

Tám mươi tám: ……

Tám mươi chín: ……

Chín mươi: ……

c) Chín mươi: ……

Chín mươi mốt: ……

Chín mươi hai: ……

Chín mươi ba: ……

Chín mươi tư: ……

Chín mươi lắm: ……

Chín mươi sáu: ……

Chín mươi bảy: ……

Chín mươi tám: ……

Chín mươi chín: ……

Lời giải

a) Bảy mươi: 70

Bảy mươi mốt: 71

Bảy mươi hai: 72

Bảy mươi ba: 73

Bảy mươi tư: 74

Bảy mươi lăm: 75

Bảy mươi sáu: 76

Bảy mươi bảy: 77

Bảy mươi tám: 78

Bảy mươi chín: 79

Tám mươi: 80

b) Tám mươi: 80

Tám mươi mốt: 81

Tám mươi hai: 82

Tám mươi ba: 83

Tám mươi tư: 84

Tám mươi lăm: 85

Tám mươi sáu: 86

Tám mươi bảy: 87

Tám mươi tám: 88

Tám mươi chín: 89

Chín mươi: 90

c) Chín mươi: 90

Chín mươi mốt: 91

Chín mươi hai: 92

Chín mươi ba: 93

Chín mươi tư: 94

Chín mươi lắm: 95

Chín mươi sáu: 96

Chín mươi bảy: 97

Chín mươi tám: 98

Chín mươi chín: 99


Từ khóa phổ biến