Bài 1 Trang 13 Vở bài tập Toán lớp 1 Tập 2


Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a)     Bốn mươi: ……

        Bốn mươi mốt: ……

        Bốn mươi hai: ……

        Bốn mươi ba: ……

        Bốn mươi tư: ……

        Bốn mươi lăm: ……

Bốn mươi sáu: ……

Bốn mươi bảy: ……

Bốn mươi tám: ……

Bốn mươi chín: ……

Năm mươi: ……


b)     Năm mươi: ……

        Năm mươi mốt: ……

        Năm mươi hai: ……

        Năm mươi ba: ……

        Năm mươi tư: …… 

        Năm mươi lăm: ……

Năm mươi sáu: ……

Năm mươi bảy: ……

Năm mươi tám: ……

Năm mươi chín: ……

Sáu mươi: ……


c)     Sáu mươi: ……

        Sáu mươi mốt: ……

        Sáu mươi hai: ……

        Sáu mươi ba: ……

        Sáu mươi tư: ……

        Sáu mươi lăm: ……

        Sáu mươi sáu: ……

Sáu mươi bảy: ……

Sáu mươi tám: ……

Sáu mươi chín: ……

Bảy mươi: ……


Lời giải

a)     Bốn mươi: 40

        Bốn mươi mốt: 41

        Bốn mươi hai: 42

        Bốn mươi ba: 43

        Bốn mươi tư: 44

Bốn mươi lăm: 45

Bốn mươi sáu: 46

Bốn mươi bảy: 47

Bốn mươi tám: 48

Bốn mươi chín: 49

Năm mươi: 50

b)     Năm mươi: 50

        Năm mươi mốt: 51

        Năm mươi hai: 52

        Năm mươi ba: 53

        Năm mươi tư: 54

Năm mươi lăm: 55

Năm mươi sáu: 56

Năm mươi bảy: 57

Năm mươi tám: 58

Năm mươi chín: 59

c)     Sáu mươi: 60

        Sáu mươi mốt: 61

        Sáu mươi hai: 62

        Sáu mươi ba: 63

        Sáu mươi tư: 64

        Sáu mươi lăm: 65

        Sáu mươi sáu: 66

        Sáu mươi bảy: 67

Sáu mươi tám: 68

Sáu mươi chín: 69

Bảy mươi: 70




Từ khóa phổ biến